以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2021-12-31共计75笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是erpet group as公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2021/12/31
提单编号
——
供应商
erpet group as
采购商
other
出口港
as cz
进口港
noi bai airport vn
供应区
Czech Republic
采购区
Vietnam
重量
——
金额
210.44
HS编码
70132200
产品标签
stemware drinking glasses
产品描述
BỘ CỐC UỐNG RƯỢU H10, CHẤT LIỆU BẰNG THỦY TINH PHA LÊ, NCC: ERPET BOHEMIA CRYSTAL, MÃ CODE: 038662, HÀNG HÀNH LÝ CÁ NHÂN, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/12/31
提单编号
——
供应商
erpet group as
采购商
other
出口港
as cz
进口港
noi bai airport vn
供应区
Czech Republic
采购区
Vietnam
重量
——
金额
40.44
HS编码
70132200
产品标签
stemware drinking glasses
产品描述
BỘ CỐC UỐNG RƯỢU H10V, CHẤT LIỆU BẰNG THỦY TINH PHA LÊ, NCC: ERPET BOHEMIA CRYSTAL, MÃ CODE: 011154, HÀNG HÀNH LÝ CÁ NHÂN, HÀNG MỚI 100% @
产品描述
ÂU ĐỰNG HOA QUẢ 2380/31, CHẤT LIỆU BẰNG THỦY TINH PHA LÊ DRESDEN, NCC: ERPET BOHEMIA CRYSTAL, MÃ CODE: 204209, HÀNG HÀNH LÝ CÁ NHÂN, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/12/31
提单编号
——
供应商
erpet group as
采购商
other
出口港
as cz
进口港
noi bai airport vn
供应区
Czech Republic
采购区
Vietnam
重量
——
金额
989.02
HS编码
69139090
产品标签
pottery statue
产品描述
TƯỢNG TRANG TRÍ #30% 09201, CHẤT LIỆU BẰNG GỐM SỨ, NCC: ERPET BOHEMIA CRYSTAL, MÃ CODE: 203191, HÀNG HÀNH LÝ CÁ NHÂN, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/12/31
提单编号
——
供应商
erpet group as
采购商
other
出口港
as cz
进口港
noi bai airport vn
供应区
Czech Republic
采购区
Vietnam
重量
——
金额
443.18
HS编码
70139100
产品标签
glassware,lead crystal
产品描述
LỌ HOA 765, CHẤT LIỆU BẰNG THỦY TINH PHA LÊ, NCC: ERPET BOHEMIA CRYSTAL, MÃ CODE: 063790, HÀNG HÀNH LÝ CÁ NHÂN, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/12/31
提单编号
——
供应商
erpet group as
采购商
other
出口港
as cz
进口港
noi bai airport vn
供应区
Czech Republic
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1278.04
HS编码
70139100
产品标签
glassware,lead crystal
产品描述
LỌ HOA 95080510/7003/310, CHẤT LIỆU BẰNG THỦY TINH PHA LÊ, NCC: ERPET BOHEMIA CRYSTAL, MÃ CODE: 207545, HÀNG HÀNH LÝ CÁ NHÂN, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/12/31
提单编号
——
供应商
erpet group as
采购商
other
出口港
as cz
进口港
noi bai airport vn
供应区
Czech Republic
采购区
Vietnam
重量
——
金额
39.08
HS编码
70132200
产品标签
stemware drinking glasses
产品描述
BỘ CỐC UỐNG RƯỢU H15V, CHẤT LIỆU BẰNG THỦY TINH PHA LÊ, NCC: ERPET BOHEMIA CRYSTAL, MÃ CODE: 138224, HÀNG HÀNH LÝ CÁ NHÂN, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/12/31
提单编号
——
供应商
erpet group as
采购商
other
出口港
as cz
进口港
noi bai airport vn
供应区
Czech Republic
采购区
Vietnam
重量
——
金额
145.92
HS编码
70132200
产品标签
stemware drinking glasses
产品描述
BỘ CỐC UỐNG NƯỚC 232/13 KHẮC HOA HỒNG, CHẤT LIỆU BẰNG THỦY TINH PHA LÊ, NCC: ERPET BOHEMIA CRYSTAL, MÃ CODE: 203024, HÀNG HÀNH LÝ CÁ NHÂN, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/12/31
提单编号
——
供应商
erpet group as
采购商
other
出口港
as cz
进口港
noi bai airport vn
供应区
Czech Republic
采购区
Vietnam
重量
——
金额
218.82
HS编码
70139100
产品标签
glassware,lead crystal
产品描述
BÌNH ĐỰNG NƯỚC KHẮC HOA HỒNG 3837 (1.5 LÍT) CHẤT LIỆU BẰNG THỦY TINH PHA LÊ, NCC: ERPET BOHEMIA CRYSTAL, MÃ CODE: 200089, HÀNG HÀNH LÝ CÁ NHÂN, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/12/31
提单编号
——
供应商
erpet group as
采购商
other
出口港
as cz
进口港
noi bai airport vn
供应区
Czech Republic
采购区
Vietnam
重量
——
金额
39.08
HS编码
70132200
产品标签
stemware drinking glasses
产品描述
BỘ CỐC UỐNG RƯỢU H14V, CHẤT LIỆU BẰNG THỦY TINH PHA LÊ, NCC: ERPET BOHEMIA CRYSTAL, MÃ CODE: 073558, HÀNG HÀNH LÝ CÁ NHÂN, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/12/31
提单编号
——
供应商
erpet group as
采购商
other
出口港
as cz
进口港
noi bai airport vn
供应区
Czech Republic
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1608.01
HS编码
70139100
产品标签
glassware,lead crystal
产品描述
LỌ HOA 95080838/70003/355, CHẤT LIỆU BẰNG THỦY TINH PHA LÊ, NCC: ERPET BOHEMIA CRYSTAL, MÃ CODE: 207550, HÀNG HÀNH LÝ CÁ NHÂN, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/12/31
提单编号
——
供应商
erpet group as
采购商
other
出口港
as cz
进口港
noi bai airport vn
供应区
Czech Republic
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1352.27
HS编码
70139100
产品标签
glassware,lead crystal
产品描述
LỌ HOA 95082707/N/70003/430, LOẠI CÓ CHÂN, CHẤT LIỆU BẰNG THỦY TINH PHA LÊ, NCC: ERPET BOHEMIA CRYSTAL, MÃ CODE: 177547, HÀNG HÀNH LÝ CÁ NHÂN, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/12/31
提单编号
——
供应商
erpet group as
采购商
other
出口港
as cz
进口港
noi bai airport vn
供应区
Czech Republic
采购区
Vietnam
重量
——
金额
121.46
HS编码
70132200
产品标签
stemware drinking glasses
产品描述
LY UỐNG RƯỢU 20309/57001/320, CHẤT LIỆU BẰNG THỦY TINH PHA LÊ, NCC: ERPET BOHEMIA CRYSTAL, MÃ CODE: 186020, HÀNG HÀNH LÝ CÁ NHÂN, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/11/18
提单编号
——
供应商
erpet group as
采购商
non commercial imports eg value less than rs.y articles considered asial nature decided by dgc
出口港
——
进口港
——
供应区
Costa Rica
采购区
Sri Lanka
重量
302kg
金额
404.775
HS编码
68022900
产品标签
cement,monument
产品描述
CEMENT MONUMENT
交易日期
2020/11/18
提单编号
——
供应商
erpet group as
采购商
non commercial imports eg value less than rs.y articles considered asial nature decided by dgc
erpet group as是一家其他供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于其他原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2021-12-31,erpet group as共有75笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从erpet group as的75笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出erpet group as在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。