产品描述
USED C-FRAME PRESS MODEL : NC1-11(2)-B SERIAL NO : 00211-6120 YEAR : 1984
交易日期
2024/05/28
提单编号
5262446
供应商
en gedi
采购商
sri lakshmi pressings
出口港
——
进口港
chennai sea
供应区
Japan
采购区
India
重量
——
金额
233962.5
HS编码
84626200
产品标签
frame press,model,ear
产品描述
USED C-FRAME PRESS MODEL : TP-45 SERIAL NO : 72-2626 YEAR :1975
交易日期
2024/05/28
提单编号
6165836
供应商
en gedi
采购商
sri lakshmi pressings
出口港
——
进口港
chennai sea
供应区
Japan
采购区
India
重量
——
金额
316537.5
HS编码
84626200
产品标签
frame press,model,ear
产品描述
USED C-FRAME PRESS MODEL : PUX55L SERIAL NO : 552193 YEAR :1976
交易日期
2024/05/28
提单编号
4062136
供应商
en gedi
采购商
sri lakshmi pressings
出口港
——
进口港
chennai sea
供应区
Japan
采购区
India
重量
——
金额
247725
HS编码
84626200
产品标签
frame press,model,ear
产品描述
USED C-FRAME PRESS MODEL : TP-45 SERIAL NO : 72-2836 YEAR :1976
交易日期
2024/05/28
提单编号
5658737
供应商
en gedi
采购商
sri lakshmi pressings
出口港
——
进口港
chennai sea
供应区
Japan
采购区
India
重量
——
金额
357825
HS编码
84626200
产品标签
frame press,model,ear
产品描述
USED C-FRAME PRESS MODEL : TP-60X SERIAL NO : 73-3807 YEAR :1982
交易日期
2024/03/13
提单编号
8037045
供应商
en gedi
采购商
dynamite industries
出口港
——
进口港
chennai sea
供应区
Japan
采购区
India
重量
——
金额
1311293.95
HS编码
84626200
产品标签
used machine,used press,model,komatsu,k2
产品描述
USED MACHINE - USED PRESS KOMATSU,MODEL : OBS150K2
交易日期
2024/03/13
提单编号
4482465
供应商
en gedi
采购商
dynamite industries
出口港
——
进口港
chennai sea
供应区
Japan
采购区
India
重量
——
金额
1311293.95
HS编码
84626200
产品标签
used machine,used press,model,aida
产品描述
USED MACHINE - USED PRESS AIDA,MODEL : C1-15(1)
交易日期
2023/12/11
提单编号
111123ooohph23110129
供应商
en gedi
采购商
sasuke trading and technical company limited
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
56922.135
HS编码
84581190
产品标签
lathe
产品描述
DIGITALLY CONTROLLED HORIZONTAL LATHE, OKUMA BRAND, MODEL MULTUS B300-W, SERIES: 123927, VOLTAGE: THREE PHASE 200V, CAPACITY: 39.3 KVA, YEAR OF MANUFACTURE: 2006, MANUFACTURER: OKUMA CORPORATION, USED MACHINE.
交易日期
2021/09/24
提单编号
——
供应商
en gedi
采购商
tinh thanh import export trading company limited
出口港
nakama okinawa jp
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
317.477
HS编码
84622910
产品标签
straightenning machines
产品描述
MÁY ÉP NHỰA SUMITOMO ; SẢN XUẤT 2012, HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG; KHÔNG MODEL, XUẤT XỨ NHẬT BẢN; DÙNG PHỤC VỤ TRỰC TIẾP SẢN XUẤT DOANH NGHIỆP @
交易日期
2021/09/24
提单编号
——
供应商
en gedi
采购商
tinh thanh import export trading company limited
出口港
nakama okinawa jp
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
544.247
HS编码
84601900
产品标签
grindg mach
产品描述
MÁY MÀI ECONOMY ; SẢN XUẤT 2012, HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG; KHÔNG MODEL, XUẤT XỨ NHẬT BẢN; DÙNG PHỤC VỤ TRỰC TIẾP SẢN XUẤT DOANH NGHIỆP @
交易日期
2021/09/24
提单编号
——
供应商
en gedi
采购商
tinh thanh import export trading company limited
出口港
nakama okinawa jp
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
544.247
HS编码
84623910
产品标签
lengthwise shearing machine
产品描述
MÁY DẬP KIM LOẠI AMADA ; SẢN XUẤT 2012, HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG; KHÔNG MODEL, XUẤT XỨ NHẬT BẢN; DÙNG PHỤC VỤ TRỰC TIẾP SẢN XUẤT DOANH NGHIỆP @
交易日期
2021/09/24
提单编号
——
供应商
en gedi
采购商
tinh thanh import export trading company limited
出口港
nakama okinawa jp
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
761.946
HS编码
84671900
产品标签
pneumatic hand tools
产品描述
MÁY CƯA KHÍ NÉN KAWASAKI, MAKITA, LƯỢNG KHÍ TIÊU THỤ 5.39L/S, SẢN XUẤT NĂM 2012, HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG; KHÔNG MODEL, XUẤT XỨ NHẬT BẢN; DÙNG PHỤC VỤ TRỰC TIẾP SẢN XUẤT DOANH NGHIỆP @
交易日期
2021/09/24
提单编号
——
供应商
en gedi
采购商
tinh thanh import export trading company limited
出口港
nakama okinawa jp
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
544.247
HS编码
84589100
产品标签
cnc lathe
产品描述
MÁY TIỆN KIM LOẠI ĐIỀU KHIỂN SỐ CNC MORISEIKI CÓ BÁN KÍNH GIA CÔNG TIỆN 310MM, SẢN XUẤT 2012, HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG; KHÔNG MODEL, XUẤT XỨ NHẬT BẢN; DÙNG PHỤC VỤ TRỰC TIẾP SẢN XUẤT DOANH NGHIỆP @
交易日期
2021/09/24
提单编号
——
供应商
en gedi
采购商
tinh thanh import export trading company limited
出口港
nakama okinawa jp
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
634.955
HS编码
84623910
产品标签
lengthwise shearing machine
产品描述
MÁY XÉN KIM LOẠI AMADA ; SẢN XUẤT 2012, HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG; KHÔNG MODEL, XUẤT XỨ NHẬT BẢN; DÙNG PHỤC VỤ TRỰC TIẾP SẢN XUẤT DOANH NGHIỆP @
交易日期
2021/09/24
提单编号
——
供应商
en gedi
采购商
tinh thanh import export trading company limited
出口港
nakama okinawa jp
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
27665.888
HS编码
84596910
产品标签
planoilling machines
产品描述
MÁY PHAY MORISEIKI SV-500; SẢN XUẤT 2012, HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG; KHÔNG MODEL, XUẤT XỨ NHẬT BẢN; DÙNG PHỤC VỤ TRỰC TIẾP SẢN XUẤT DOANH NGHIỆP @
en gedi是一家以色列供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于以色列原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-05-28,en gedi共有51笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。