【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 → × 关闭
活跃值76
国际采供商,最后一笔交易日期是
2025-02-28
地址: 29 rue d astorg 75008 parisfrancetel 33142663950fax 33142663310
精准匹配
国际公司
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2025-02-28 共计1696 笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是anthon b nilsen公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
2024
198
12068134.79
7267785 2025
75
4433809.59
0
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2025/02/28
提单编号
5347082
供应商
anthon b nilsen
采购商
global paper industries
出口港
——
进口港
mundra
供应区
Reunion
采购区
India
重量
——
金额
21234.5821
HS编码
47079000
产品标签
waste paper,mrc,mundra,perm,sion no
产品描述
WASTE PAPER-OCC 95/5(DPD PERMISSION NO.CUS/AG/MISC/2174/2022-A/G-O/oPR COMMRCUS-MUNDRA DT.30/04/2024)WASTE PAPER-OCC 95/5 ...
展开
交易日期
2025/02/28
提单编号
106978198240
供应商
anthon b nilsen
采购商
công ty tnhh một thành viên sản xuất bao bì giấy bình minh
出口港
——
进口港
——
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
47224.32
HS编码
47071000
产品标签
corrugatd paper,paperboard
产品描述
Giấy loại hoặc bìa loại thu hồi (phế liệu và vụn thừa) - giấy WASTE PAPER AOCC#12: Giấy kraft hoặc bìa kraft hoặc giấy hoặc bìa sóng,...
展开
交易日期
2025/02/27
提单编号
106973705311
供应商
anthon b nilsen
采购商
công ty cổ phần thương mại dịch vụ giấy thuận an
出口港
——
进口港
——
供应区
France
采购区
Vietnam
重量
——
金额
39187.2
HS编码
47071000
产品标签
corrugatd paper,paperboard
产品描述
Giấy loại bìa loại thu hồi (phế liệu và vụn thừa): Giấy Kraft hoặc bìa kraft hoặc giấy bìa sóng, chưa tẩy trắng-WASTE PAPER - OCC 98/...
展开
交易日期
2025/02/27
提单编号
106974815511
供应商
anthon b nilsen
采购商
công ty cổ phần giấy minh hưng
出口港
——
进口港
——
供应区
France
采购区
Vietnam
重量
——
金额
38508.8
HS编码
47071000
产品标签
corrugatd paper,paperboard
产品描述
Giấy loại hoặc bìa loại thu hồi(phế liệu và vụn thừa)Giấy kraft hoặc bìa kraft hoặc giấy hoặc bìa sóng, chưa tẩy trắng.Loại OCC 98/2....
展开
交易日期
2025/02/27
提单编号
106973613020
供应商
anthon b nilsen
采购商
công ty cổ phần đông hải bến tre
出口港
——
进口港
——
供应区
France
采购区
Vietnam
重量
——
金额
38735.04
HS编码
47071000
产品标签
corrugatd paper,paperboard
产品描述
Giấy phế liệu kraft carton được lựa chọn thu hồi từ các sản phẩm đã qua sử dụng; (giấy OCC98/2); Chưa tẩy trắng; phù hợp với TT 08/20...
展开
交易日期
2025/02/27
提单编号
106973775160
供应商
anthon b nilsen
采购商
công ty cổ phần đông hải bến tre
出口港
——
进口港
——
供应区
France
采购区
Vietnam
重量
——
金额
38527.8
HS编码
47071000
产品标签
corrugatd paper,paperboard
产品描述
Giấy phế liệu kraft carton được lựa chọn thu hồi từ các sản phẩm đã qua sử dụng; (giấy OCC98/2); Chưa tẩy trắng; phù hợp với TT 08/20...
展开
交易日期
2025/02/27
提单编号
106974017511
供应商
anthon b nilsen
采购商
công ty cổ phần thương mại dịch vụ giấy thuận an
出口港
——
进口港
——
供应区
France
采购区
Vietnam
重量
——
金额
78521.6
HS编码
47071000
产品标签
corrugatd paper,paperboard
产品描述
Giấy loại bìa loại thu hồi (phế liệu và vụn thừa): Giấy Kraft hoặc bìa kraft hoặc giấy bìa sóng, chưa tẩy trắng-WASTE PAPER - OCC 98/...
展开
交易日期
2025/02/25
提单编号
106967424761
供应商
anthon b nilsen
采购商
công ty cổ phần giấy minh hưng
出口港
——
进口港
——
供应区
France
采购区
Vietnam
重量
——
金额
17411.2
HS编码
47071000
产品标签
corrugatd paper,paperboard
产品描述
Giấy loại hoặc bìa loại thu hồi(phế liệu và vụn thừa)Giấy kraft hoặc bìa kraft hoặc giấy hoặc bìa sóng, chưa tẩy trắng.Loại OCC 98/2....
展开
交易日期
2025/02/24
提单编号
106963005700
供应商
anthon b nilsen
采购商
công ty tnhh giấy và bao bì hưng hà hưng yên
出口港
——
进口港
——
供应区
France
采购区
Vietnam
重量
——
金额
47170.552
HS编码
47071000
产品标签
corrugatd paper,paperboard
产品描述
Giấy Kraft và bìa Kraft phế liệu OCC 98/2 chưa tẩy trắng,đc lựa chọn và phân loại từ giấy và carton đã qua sử dụng dùng làm NLSX,NK p...
展开
交易日期
2025/02/24
提单编号
106963885560
供应商
anthon b nilsen
采购商
công ty cổ phần đông hải bến tre
出口港
——
进口港
——
供应区
France
采购区
Vietnam
重量
——
金额
39779.88
HS编码
47071000
产品标签
corrugatd paper,paperboard
产品描述
Giấy phế liệu kraft carton được lựa chọn thu hồi từ các sản phẩm đã qua sử dụng; (giấy OCC98/2); Chưa tẩy trắng; phù hợp với TT 08/20...
展开
交易日期
2025/02/24
提单编号
106964001910
供应商
anthon b nilsen
采购商
công ty cổ phần đông hải bến tre
出口港
——
进口港
——
供应区
France
采购区
Vietnam
重量
——
金额
39928
HS编码
47071000
产品标签
corrugatd paper,paperboard
产品描述
Giấy phế liệu kraft carton được lựa chọn thu hồi từ các sản phẩm đã qua sử dụng; (giấy OCC98/2); Chưa tẩy trắng; phù hợp với TT 08/20...
展开
交易日期
2025/02/22
提单编号
106961365451
供应商
anthon b nilsen
采购商
công ty cổ phần thương mại dịch vụ giấy thuận an
出口港
——
进口港
——
供应区
France
采购区
Vietnam
重量
——
金额
50287.5
HS编码
47071000
产品标签
corrugatd paper,paperboard
产品描述
Giấy loại bìa loại thu hồi (phế liệu và vụn thừa): Giấy Kraft hoặc bìa kraft hoặc giấy bìa sóng, chưa tẩy trắng-WASTE PAPER - OCC 98/...
展开
交易日期
2025/02/21
提单编号
106958156210
供应商
anthon b nilsen
采购商
công ty cổ phần đông hải bến tre
出口港
——
进口港
——
供应区
France
采购区
Vietnam
重量
——
金额
36636
HS编码
47071000
产品标签
corrugatd paper,paperboard
产品描述
Giấy phế liệu kraft carton được lựa chọn thu hồi từ các sản phẩm đã qua sử dụng; (giấy OCC98/2); Chưa tẩy trắng; phù hợp với TT 08/20...
展开
交易日期
2025/02/20
提单编号
1236570
供应商
anthon b nilsen
采购商
global paper industries
出口港
——
进口港
mundra
供应区
Reunion
采购区
India
重量
——
金额
21794.0403
HS编码
47079000
产品标签
waste paper,mundra,perm,sion no
产品描述
WASTE PAPER-OCC 95/5(DPD PERMISSION NO.CUS/AG/MISC/2174/2022-A/G-O/oPR COMMR CUS-MUNDRA DT.30/04/2024)WASTE PAPER-OCC 95/5(DPD ...
展开
交易日期
2025/02/20
提单编号
106956241122
供应商
anthon b nilsen
采购商
công ty cổ phần thương mại dịch vụ giấy thuận an
出口港
——
进口港
——
供应区
France
采购区
Vietnam
重量
——
金额
78513.26
HS编码
47071000
产品标签
corrugatd paper,paperboard
产品描述
Giấy loại bìa loại thu hồi (phế liệu và vụn thừa): Giấy Kraft hoặc bìa kraft hoặc giấy bìa sóng, chưa tẩy trắng-WASTE PAPER - OCC 98/...
展开
+ 查阅全部
采供产品
corrugatd paper
338
81.06%
>
paperboard
338
81.06%
>
waste paper
45
10.79%
>
kiri
29
6.95%
>
waste paper occ
5
1.2%
>
+ 查阅全部
HS编码统计
47071000
341
81.77%
>
700100100000
29
6.95%
>
47079000
27
6.47%
>
47072000
20
4.8%
>
贸易区域
indonesia
787
46.4%
>
vietnam
523
30.84%
>
india
269
15.86%
>
turkey
109
6.43%
>
pakistan
6
0.35%
>
+ 查阅全部
港口统计
le havre
293
17.28%
>
dunkerque
92
5.42%
>
piraeus
92
5.42%
>
new york
80
4.72%
>
venezia
72
4.25%
>
+ 查阅全部
anthon b nilsen是一家
印度供应商 。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于印度原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2025-02-28,anthon b nilsen共有1696笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从anthon b nilsen的1696笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出anthon b nilsen在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻PRO功能
[示例]源自于印度出口数据
2023/02/27至2024/02/27出口贸易报告。
当前公司在此报告采供商列表排名第6
交易数
342,352
采购商
987
HS编码
56
出口港
70
贸易地区
12
完整报告
免费体验公司所在行业排名
头像
职位
邮箱
Marketing supervisor
shan@maxzone.com
Mis analyst
wan-ting.chiu@maxzone.com
System Specialist
david.prado@maxzone.com
Production Planner
ana_richardson-nova@southwire.com
体验查询公司雇员职位、邮箱