产品描述
KIWAMI-1-14SB8S PAINT SPRAY GUN, OPERATED BY COMPRESSED AIR, USED TO SPRAY PAINT ON PRODUCTS, 100% NEW
交易日期
2023/03/07
提单编号
——
供应商
aie inc.
采购商
a i s vietnam co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2409.613
HS编码
27101990
产品标签
fuel oil
产品描述
DẦU CHỐNG GỈ, CHỨA HÀM LƯỢNG TỪ 70% TRỞ LÊN LÀ DẦU CÓ NGUỒN GỐC TỪ DẦU MỎ, DẠNG LỎNG (PN-301), TP: GLYCOLS(1-5%), ORGANIC ACID SALTS(10-20%), HYDROCARBONS(75-85%), 18 L/CAN, NSX: NEOS COMPANY LIMITED @
交易日期
2023/03/07
提单编号
——
供应商
aie inc.
采购商
a i s vietnam co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
2409.613
HS编码
27101990
产品标签
fuel oil
产品描述
ANTI-RUST OIL, CONTAINING 70% OR MORE OF PETROLEUM OILS, LIQUID (PN-301), TP: GLYCOLS (1-5%), ORGANIC ACID SALTS (10-20%), HYDROCARBONS (75-85%), 18 L/CAN, NSX: NEOS COMPANY LIMITED
交易日期
2023/03/03
提单编号
——
供应商
aie inc.
采购商
a i s vietnam co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
414
金额
12554.59
HS编码
84141000
产品标签
vacuum pumps
产品描述
MÁY HÚT CHÂN KHÔNG DÙNG ĐỂ HÚT KHÔNG KHÍ TRONG KHUÔN ĐÚC (VACCUM EQUIPMENT, R-040TVT-200S), ĐIỆN ÁP 200V, CÔNG SUẤT 1.5KW, NSX: CHUO INVENTION LABORATORY CO., LTD, NĂM SX: 2022, 1 PCE/UNIT, MỚI 100% @
交易日期
2023/03/03
提单编号
190223tr00182026
供应商
aie inc.
采购商
a i s vietnam co.ltd.
出口港
nagoya
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
12554.59
HS编码
84141000
产品标签
vacuum pumps
产品描述
VACUUM MACHINE USED TO SUCK AIR IN THE MOLD (VACCUM EQUIPMENT, R-040TVT-200S), VOLTAGE 200V, CAPACITY 1.5KW, NSX: CHUO INVENTION LABORATORY CO., LTD, YEAR OF MANUFACTURE: 2022, 1 PCE/ UNIT, 100% NEW
交易日期
2022/12/14
提单编号
——
供应商
aie inc.
采购商
a i s vietnam co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
960
金额
23594.52
HS编码
84141000
产品标签
vacuum pumps
产品描述
MÁY HÚT CHÂN KHÔNG DÙNG ĐỂ HÚT KHÔNG KHÍ TRONG KHUÔN ĐÚC (VACCUM EQUIPMENT, R-040TVT-200S), ĐIỆN ÁP 200V, CÔNG SUẤT 1.5KW, NSX: CHUO INVENTION LABORATORY CO., LTD, NĂM SX: 2022, 1 PCE/UNIT, MỚI 100% @
交易日期
2022/11/01
提单编号
——
供应商
aie inc.
采购商
a i s vietnam co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
550
金额
12838.07
HS编码
84141000
产品标签
vacuum pumps
产品描述
MÁY HÚT CHÂN KHÔNG DÙNG ĐỂ HÚT KHÔNG KHÍ TRONG KHUÔN ĐÚC (VACCUM EQUIPMENT, R-100TVT-300S), ĐIỆN ÁP 380V, CÔNG SUẤT 1.5KW, NSX: CHUO INVENTION LABORATORY CO., LTD, NĂM SX: 2022, 1 PCE/UNIT, MỚI 100% @
交易日期
2022/10/04
提单编号
——
供应商
aie inc.
采购商
a i s vietnam co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
1
金额
665.7
HS编码
39269059
产品标签
led
产品描述
VÒNG GIOĂNG BẰNG NHỰA CHỊU NHIỆT CAO, KÍCH THƯỚC: CAO 7MM, RỘNG 4.2MM, DÙNG CHO KHUÔN ĐÚC NHÔM, HÃNG SẢN XUẤT TANABE NHẬT BẢN, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/09/13
提单编号
——
供应商
aie inc.
采购商
a i s vietnam co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
540
金额
14112.76
HS编码
84141000
产品标签
vacuum pumps
产品描述
MÁY HÚT CHÂN KHÔNG DÙNG ĐỂ HÚT KHÔNG KHÍ TRONG KHUÔN ĐÚC (VACCUM EQUIPMENT, R-100TVT-300S), ĐIỆN ÁP 380V, CÔNG SUẤT 1.5KW, NSX: CHUO INVENTION LABORATORY CO., LTD, NĂM SX: 2022, 1 PCE/UNIT, MỚI 100% @
交易日期
2022/05/17
提单编号
——
供应商
aie inc.
采购商
ito vietnam co.ltd.
出口港
other kr
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
66other
金额
500
HS编码
85044011
产品标签
regulated power supply
产品描述
APPJ-1K-220 - BỘ CẤP NGUỒN LIÊN TỤC CHO MÁY KHỬ BỤI BO MẠCH BẰNG TI PLASMA,1 PHA,ĐIỆN ÁP: ĐẦU VÀO 220V - ĐẦU RA 1KVA,KÍCH THƯỚC W270XD340XH140(MM), SERIAL SỐ:APPS-2005037 (POWER SUPPLY),HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/05/17
提单编号
——
供应商
aie inc.
采购商
ito vietnam co.ltd.
出口港
other kr
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
66other
金额
500
HS编码
85044011
产品标签
regulated power supply
产品描述
APPJ-1K-220 - BỘ CẤP NGUỒN LIÊN TỤC CHO MÁY KHỬ BỤI BO MẠCH BẰNG TI PLASMA,1 PHA,ĐIỆN ÁP: ĐẦU VÀO 220V - ĐẦU RA 1KVA,KÍCH THƯỚC W270XD340XH140(MM), SERIAL SỐ:APPS-2102172 (POWER SUPPLY),HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/05/17
提单编号
——
供应商
aie inc.
采购商
ito vietnam co.ltd.
出口港
other kr
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
66other
金额
500
HS编码
85044011
产品标签
regulated power supply
产品描述
APPJ-1K-220 - BỘ CẤP NGUỒN LIÊN TỤC CHO MÁY KHỬ BỤI BO MẠCH BẰNG TI PLASMA,1 PHA,ĐIỆN ÁP: ĐẦU VÀO 220V - ĐẦU RA 1KVA,KÍCH THƯỚC W270XD340XH140(MM), SERIAL SỐ:APPS-2111039 (POWER SUPPLY),HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/05/17
提单编号
——
供应商
aie inc.
采购商
ito vietnam co.ltd.
出口港
other kr
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
13other
金额
500
HS编码
85044011
产品标签
regulated power supply
产品描述
APPJ-1K-220 - BỘ CẤP NGUỒN LIÊN TỤC CHO MÁY KHỬ BỤI BO MẠCH BẰNG TI PLASMA,1 PHA,ĐIỆN ÁP: ĐẦU VÀO 220V - ĐẦU RA 1KVA,KÍCH THƯỚC W270XD340XH140(MM), SERIAL SỐ:APPS-2102173 (POWER SUPPLY),HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/05/17
提单编号
——
供应商
aie inc.
采购商
ito vietnam co.ltd.
出口港
other kr
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
66other
金额
500
HS编码
85044011
产品标签
regulated power supply
产品描述
APPJ-1K-220 - BỘ CẤP NGUỒN LIÊN TỤC CHO MÁY KHỬ BỤI BO MẠCH BẰNG TI PLASMA,1 PHA,ĐIỆN ÁP: ĐẦU VÀO 220V - ĐẦU RA 1KVA,KÍCH THƯỚC W270XD340XH140(MM), SERIAL SỐ:APPS-2103074 (POWER SUPPLY),HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/05/17
提单编号
——
供应商
aie inc.
采购商
ito vietnam co.ltd.
出口港
other kr
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
66other
金额
500
HS编码
85044011
产品标签
regulated power supply
产品描述
APPJ-1K-220 - BỘ CẤP NGUỒN LIÊN TỤC CHO MÁY KHỬ BỤI BO MẠCH BẰNG TI PLASMA,1 PHA,ĐIỆN ÁP: ĐẦU VÀO 220V - ĐẦU RA 1KVA,KÍCH THƯỚC W270XD340XH140(MM), SERIAL SỐ:APPS-2101001 (POWER SUPPLY),HÀNG MỚI 100% @