产品描述
Vải da nhân tạo(đã tráng Poly vinyl clorua),đãnhuộm,cắt ra thành miếngvà in màu,dùngđể may thànhphẩm đệm ngồi-SHARK ACO-MOUTH-Yellow Artificial leather for Chair(PVC cuttings)-KT:40x21cm,mới 100%
交易日期
2024/10/25
提单编号
106646896901
供应商
illa s.p.a.
采购商
công ty tnhh inl vina
出口港
incheon
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
612.54
HS编码
63079090
产品标签
shoe
产品描述
Vải da nhân tạo(đã tráng Poly vinyl clorua),đã nhuộm, cắt ra thành miếngvà in màu,dùngđể may thành phẩm đệm ngồi-SHARK ACO-EYE-Yellow Artificial leather for Chair(PVC cuttings)-KT:39x17cm, mới100%
交易日期
2024/10/25
提单编号
106646896901
供应商
illa s.p.a.
采购商
công ty tnhh inl vina
出口港
incheon
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2111.34
HS编码
63079090
产品标签
shoe
产品描述
Vải da nhân tạo(đã tráng poly vinyl clorua)đãnhuộm,cắt ra thànhmiếngvà in màu,dùngđể may thànhphẩm đệm ngồi-Aco Face/POLAR BEAR-Artificial leather for Chair Beige (PVC cuttings)-KT:38x40cm,mới 100%
交易日期
2024/10/25
提单编号
106646896901
供应商
illa s.p.a.
采购商
công ty tnhh inl vina
出口港
incheon
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
710
HS编码
63079090
产品标签
shoe
产品描述
Vải da nhân tạo(đã tráng poly vinyl clorua)đãnhuộm,cắt ra thànhmiếngvà in màu,dùngđể may thànhphẩm đệm ngồi-Aco Face/PEGUIN-Artificial leather for Chair(PVC cuttings)-KT:38x40cm,mới 100%
产品描述
FBRFFB0000156-Vải dệt thoi 100% polyester đã nhuộm (khổ 58'') dùng để sản xuất ghế 100 % polyester woven fabric FBRFFB0000156 452N,WT: 330g/SQM. Mới 100%. Đã k/h 106427051951 15/7/2024. MUC 7 CO
产品描述
C11-4C-04512 -Vải dệt thoi 100% polyester đã nhuộm (khổ 58'') dùng để sản xuất ghế 100 % polyester woven fabric- 451A,330g/SQM. Mới 100%, đã k/h 106427093731 15/7/2024.MUC 3 CO
产品描述
C11-4C-0455-Vải dệt thoi 100% polyester đã nhuộm (khổ 58'') dùng để sản xuất ghế 100 % polyester woven fabric C11-4C-0455 455,,300g/SQM. mới 100%, đã k/h 106427093731 15/7/2024.MUC 4 CO
产品描述
FBRFFB0000155-Vải dệt thoi 100% polyester đã nhuộm (khổ 58'', WT: 330g/SQM) dùng để sản xuất ghế 100 % polyester woven fabric - 452M. Mới 100%. Đã k/h 106427051951 15/7/2024. MUC 5 CO
交易日期
2024/10/24
提单编号
106672623630
供应商
illa s.p.a.
采购商
công ty tnhh fursys vn
出口港
——
进口港
——
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4882.28
HS编码
59031090
产品标签
textile fabrics
产品描述
FBRIIL0000010-Vải dệt đã tráng phủ nhựa Poly Vinyl dùng để bọc ghế Artificial leather for Chair(PVC) - A441P,(54'', 620G/SQM). mới 100%. Đã k/h TK 106200178602 09/04/24. MUC 1 CO
产品描述
C11-4C-376#&Vải dệt thoi 100% polyester đã nhuộm (khổ 56'',WT: 280g/SQM) dùng để sản xuất ghế 100 % polyester woven fabric C11-4C-376 376.mới 100%, Đã k/h 106427051951 15/7/2024. MUC 9 CO
交易日期
2024/10/24
提单编号
106672623630
供应商
illa s.p.a.
采购商
công ty tnhh fursys vn
出口港
——
进口港
——
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4983.55
HS编码
59031090
产品标签
textile fabrics
产品描述
FBRIIL0000005-Vải dệt đã tráng phủ nhựa Poly Vinyl dùng để bọc ghế Artificial leather for Chair(PVC)-A444N,(54'',WT: 620g/SQM).mới 100%, chưa k/h. MUC 2 CO
产品描述
C11-4C-371-Vải dệt thoi 100% polyester đã nhuộm (khổ 56'') dùng để sản xuất ghế 100 % polyester woven fabric, WT: 280g/SQM. mới 100% chưa GD, đã k/h 106427093731 15/07/2024. MUC 8 CO
产品描述
C11-4C-0456-Vải dệt thoi 100% polyester đã nhuộm (khổ 58'') dùng để sản xuất ghế 100 % polyester woven fabric 456,WT: 330g/SQM. mới 100%, Đã k/h 106427051951 15/7/2024. MUC 6 CO
产品描述
Vải dệt thoi từ 100% polyester, đã nhuộm, Khổ 56 inch x dài 25yard. CREAM BR1-100 % polyester woven fabric - mới 100%,hàng tương tự kiểm hoá TK105845553223,03/11/2023
交易日期
2024/10/15
提单编号
106646896901
供应商
illa s.p.a.
采购商
công ty tnhh inl vina
出口港
——
进口港
——
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
825
HS编码
59031090
产品标签
textile fabrics
产品描述
Vải da nhân tạo dùng bọc cho ghế(đã được ngâm tẩm&đã tráng poly vinyl clorua),Khổ 54 inchxdài 25m IV08DB-S-YE1 442L Artificial leather for Chair,mới 100%hàng tương tự kiểm hoá TK106470095061(01/08/24)
illa s.p.a.是一家意大利供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于意大利原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-10-25,illa s.p.a.共有1309笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。