产品描述
VÒNG ĐỆM BÁN KIM LOẠI: KẾT HỢP TẤM KIM LOẠI MỎNG VÀ VẬT LIỆU GRAPHITE, HÃNG SẢN XUẤT FIRSA, MÃ HÀNG: W270X245G @
交易日期
2020/07/28
提单编号
——
供应商
firsa s.p.a.
采购商
công ty tnhh công nghệ ltd.
出口港
milano malpensa it
进口港
noi bai airport vn
供应区
Italy
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4169.678
HS编码
84834090
产品标签
gearing
产品描述
HỘP GIẢM TỐC CÓ BÁNH XE TAY CHO VAN CỔNG 10INCH, HÃNG SẢN XUẤT FIRSA, MÃ HÀNG: RK01 @
交易日期
2020/07/28
提单编号
——
供应商
firsa s.p.a.
采购商
công ty tnhh công nghệ ltd.
出口港
milano malpensa it
进口港
noi bai airport vn
供应区
Italy
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3087.816
HS编码
84841000
产品标签
gaskets
产品描述
VÒNG ĐỆM BÁN KIM LOẠI: KẾT HỢP TẤM KIM LOẠI MỎNG VÀ VẬT LIỆU GRAPHITE, HÃNG SẢN XUẤT FIRSA, MÃ HÀNG: W540X505G @
交易日期
2020/07/28
提单编号
——
供应商
firsa s.p.a.
采购商
công ty tnhh công nghệ ltd.
出口港
milano malpensa it
进口港
noi bai airport vn
供应区
Italy
采购区
Vietnam
重量
——
金额
25917.367
HS编码
84812090
产品标签
expansion valve,air valve
产品描述
VAN CỔNG ĐIỀU KHIỂN BẰNG TAY DÙNG ĐỂ TRUYỀN ĐỘNG TRONG HỆ THỐNG ỐNG DẪN DẦU TRONG NHÀ MÁY, ĐƯỜNG KÍNH 16 INCH, HÃNG SẢN XUẤT FIRSA, MÃ HÀNG: VS06A16A05.GO @
交易日期
2020/07/28
提单编号
——
供应商
firsa s.p.a.
采购商
công ty tnhh công nghệ ltd.
出口港
milano malpensa it
进口港
noi bai airport vn
供应区
Italy
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2244.865
HS编码
84841000
产品标签
gaskets
产品描述
VÒNG ĐỆM BÁN KIM LOẠI: KẾT HỢP TẤM KIM LOẠI MỎNG VÀ VẬT LIỆU GRAPHITE, HÃNG SẢN XUẤT FIRSA, MÃ HÀNG: W350X325G @
交易日期
2020/07/28
提单编号
——
供应商
firsa s.p.a.
采购商
công ty tnhh công nghệ ltd.
出口港
milano malpensa it
进口港
noi bai airport vn
供应区
Italy
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2186.264
HS编码
84841000
产品标签
gaskets
产品描述
VÒNG ĐỆM BÁN KIM LOẠI: KẾT HỢP TẤM KIM LOẠI MỎNG VÀ VẬT LIỆU GRAPHITE, HÃNG SẢN XUẤT FIRSA, MÃ HÀNG: W390X360G @
交易日期
2020/07/28
提单编号
——
供应商
firsa s.p.a.
采购商
công ty tnhh công nghệ ltd.
出口港
milano malpensa it
进口港
noi bai airport vn
供应区
Italy
采购区
Vietnam
重量
——
金额
10277.693
HS编码
84812010
产品标签
valves
产品描述
VAN CỔNG ĐIỀU KHIỂN BẰNG TAY DÙNG ĐỂ TRUYỀN ĐỘNG TRONG HỆ THỐNG ỐNG DẪN DẦU TRONG NHÀ MÁY, ĐƯỜNG KÍNH 10 INCH, HÃNG SẢN XUẤT FIRSA, MÃ HÀNG: VS06A10A05.GO @
交易日期
2019/10/20
提单编号
oneygoav39658300
供应商
firsa s.p.a.
采购商
husky west white rose kos
出口港
genoa
进口港
new york
供应区
Italy
采购区
United States
重量
440kg
金额
5504
HS编码
848180
产品标签
gate,cod,globe valve
产品描述
GATE AND GLOBE VALVE AND ACCESSORIES HS CODE 84813091 84818063 84818073 84813
交易日期
2019/10/20
提单编号
pnep79321006055
供应商
firsa s.p.a.
采购商
husky west white rose kos
出口港
genoa
进口港
new york
供应区
Italy
采购区
United States
重量
440kg
金额
5504
HS编码
848180
产品标签
gate,cod,globe valve
产品描述
GATE AND GLOBE VALVE AND ACCESSORIES HS CODE 84813091 84818063 84818073 84813
交易日期
2019/07/29
提单编号
——
供应商
firsa s.p.a.
采购商
тоо топан
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Kazakhstan
重量
70
金额
826.09
HS编码
7318153009
产品标签
stainless steel bolt
产品描述
(КОМПЛЕКТУЮЩАЯ ЧАСТЬ К ОБРАТНОМУ КЛАПАНУ. ИЗГОТОВЛЕНО ИЗ СТАЛИ)
交易日期
2019/07/29
提单编号
——
供应商
firsa s.p.a.
采购商
тоо топан
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Kazakhstan
重量
70
金额
552.69
HS编码
7326909807
产品标签
wing,rotary drive
产品描述
(ЗАПАСНЫЕ ЧАСТИ ОБРАТНОГО КЛАПАНА. ИЗГОТОВЛЕНО ИЗ СТАЛИ)
交易日期
2019/07/29
提单编号
——
供应商
firsa s.p.a.
采购商
тоо топан
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Kazakhstan
重量
70
金额
10748.21
HS编码
8481900000
产品标签
valve nozzle
产品描述
(ЗАПАСНЫЕ ЧАСТИ ОБРАТНОГО КЛАПАНА. ИЗГОТОВЛЕНО ИЗ СТАЛИ)
交易日期
2019/07/29
提单编号
——
供应商
firsa s.p.a.
采购商
тоо топан
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Kazakhstan
重量
70
金额
1348.64
HS编码
7318153009
产品标签
stainless steel bolt
产品描述
(КОМПЛЕКТУЮЩАЯ ЧАСТЬ К ОБРАТНОМУ КЛАПАНУ. ИЗГОТОВЛЕНО ИЗ СТАЛИ)