供应商
cu trading
采购商
hb viethan import export co., ltd
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
19000
金额
1000
HS编码
84269900
产品标签
cranes
产品描述
CẨU RỜI KHÔNG TỰ HÀNH (CẦN TRỤC), HIỆU DONGYANG MECHATRONICS, MODEL SS1506ACE ĐÃ QUA SỬ DỤNG, TRỌNG TẢI NÂNG 7 TẤN, HÀN QUỐC SX NĂM 2014 DÙNG LẮP TRÊN XE TẢI. @
交易日期
2023/01/18
提单编号
——
供应商
cu trading
采购商
hb viethan import export co., ltd
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
19000
金额
1500
HS编码
84269900
产品标签
cranes
产品描述
CẨU RỜI KHÔNG TỰ HÀNH (CẦN TRỤC), HIỆU SOOSAN, MODEL SCS1015LS ĐÃ QUA SỬ DỤNG, TRỌNG TẢI NÂNG 10 TẤN, HÀN QUỐC SX NĂM 2017 DÙNG LẮP TRÊN XE TẢI. @
交易日期
2023/01/18
提单编号
——
供应商
cu trading
采购商
hb viethan import export co., ltd
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
19000
金额
1000
HS编码
84269900
产品标签
cranes
产品描述
CẨU RỜI KHÔNG TỰ HÀNH (CẦN TRỤC), HIỆU KANGLIM, MODEL KS2056 ĐÃ QUA SỬ DỤNG, TRỌNG TẢI NÂNG 7.1 TẤN, HÀN QUỐC SX NĂM 2018 DÙNG LẮP TRÊN XE TẢI. @
交易日期
2023/01/18
提单编号
——
供应商
cu trading
采购商
hb viethan import export co., ltd
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
19000
金额
500
HS编码
84269900
产品标签
cranes
产品描述
CẨU RỜI KHÔNG TỰ HÀNH (CẦN TRỤC), HIỆU SOOSAN, MODEL SCS334 ĐÃ QUA SỬ DỤNG, TRỌNG TẢI NÂNG 3.2 TẤN, HÀN QUỐC SX NĂM 2015 DÙNG LẮP TRÊN XE TẢI. @
交易日期
2023/01/18
提单编号
——
供应商
cu trading
采购商
hb viethan import export co., ltd
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
19000
金额
1000
HS编码
84269900
产品标签
cranes
产品描述
CẨU RỜI KHÔNG TỰ HÀNH (CẦN TRỤC), HIỆU SOOSAN, MODEL SCS736 ĐÃ QUA SỬ DỤNG, TRỌNG TẢI NÂNG 6 TẤN, HÀN QUỐC SX NĂM 2015 DÙNG LẮP TRÊN XE TẢI. @
交易日期
2023/01/18
提单编号
——
供应商
cu trading
采购商
hb viethan import export co., ltd
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
19000
金额
1000
HS编码
84269900
产品标签
cranes
产品描述
CẨU RỜI KHÔNG TỰ HÀNH (CẦN TRỤC), HIỆU HIAB, MODEL 190T ĐÃ QUA SỬ DỤNG, TRỌNG TẢI NÂNG 8 TẤN, HÀN QUỐC SX NĂM 2016 DÙNG LẮP TRÊN XE TẢI. @
交易日期
2022/12/05
提单编号
——
供应商
cu trading
采购商
van doan import & export co., ltd
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
13000
金额
650
HS编码
84263000
产品标签
cranes
产品描述
CẦN CẨU TRỤC, KO TỰ HÀNH DẠNG CÁNH XOAY , DÙNG ĐỂ NÂNG HÀNG HOÁ (KO DÙNG CHO TÀU BIỂN) HIỆU DONGYANG DY1306, SX 2014 SỨC NÂNG 4.8 TẤN ( MÁY NK TRỰC TIẾP PHỤC VỤ SẢN XUẤT), ĐÃ QUA SỬ DỤNG @
交易日期
2022/12/05
提单编号
——
供应商
cu trading
采购商
van doan import & export co., ltd
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
13000
金额
1400
HS编码
84263000
产品标签
cranes
产品描述
CẦN CẨU TRỤC, KO TỰ HÀNH DẠNG CÁNH XOAY , DÙNG ĐỂ NÂNG HÀNG HOÁ (KO DÙNG CHO TÀU BIỂN) HIỆU KANGLIM KS2057-KS1756, SX 2014 SỨC NÂNG 5.0 TẤN ( MÁY NK TRỰC TIẾP PHỤC VỤ SẢN XUẤT), ĐÃ QUA SỬ DỤNG @
交易日期
2022/12/05
提单编号
——
供应商
cu trading
采购商
van doan import & export co., ltd
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
13000
金额
2400
HS编码
84081030
产品标签
diesel engine,hydraulic motor
产品描述
ĐỘNG CƠ DÙNG DIESEL PHỤC VỤ TRONG SẢN XUẤT CÔNG NGHIỆP HIỆU CUMMINS CÔNG SUẤT 200-220 KW ( MÁY NHẬP KHẨU TRỰC TIẾP PHỤC VỤ SX )SX 2014 ĐÃ QUA SỬ DỤNG @
交易日期
2022/12/05
提单编号
——
供应商
cu trading
采购商
van doan import & export co., ltd
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
13000
金额
610
HS编码
84263000
产品标签
cranes
产品描述
CẦN CẨU TRỤC, KO TỰ HÀNH DẠNG CÁNH XOAY , DÙNG ĐỂ NÂNG HÀNG HOÁ (KO DÙNG CHO TÀU BIỂN) HIỆU SOOSAN SCS746, SX 2014 SỨC NÂNG 4.6 TẤN ( MÁY NK TRỰC TIẾP PHỤC VỤ SẢN XUẤT), ĐÃ QUA SỬ DỤNG @
交易日期
2022/11/07
提单编号
——
供应商
cu trading
采购商
hung phat car import – export company limitted
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
21500
金额
1000
HS编码
84269900
产品标签
cranes
产品描述
CẨU RỜI KHÔNG TỰ HÀNH (CẦN TRỤC), HIỆU CSM, MODEL CSS186, ĐÃ QUA SỬ DỤNG, TRỌNG TẢI NÂNG 7.6 TẤN, HÀN QUỐC SX NĂM 2014, HÀNG DÙNG LẮP TRÊN XE TẢI. @
交易日期
2022/11/07
提单编号
——
供应商
cu trading
采购商
hung phat car import – export company limitted
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
21500
金额
1000
HS编码
84269900
产品标签
cranes
产品描述
CẨU RỜI KHÔNG TỰ HÀNH (CẦN TRỤC), HIỆU DONGYANG MECHATRONICS, MODEL SS2037, ĐÃ QUA SỬ DỤNG, TRỌNG TẢI NÂNG 8 TẤN, HÀN QUỐC SX NĂM 2016, HÀNG DÙNG LẮP TRÊN XE TẢI. @
交易日期
2022/11/07
提单编号
——
供应商
cu trading
采购商
hung phat car import – export company limitted
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
21500
金额
1500
HS编码
84269900
产品标签
cranes
产品描述
CẨU RỜI KHÔNG TỰ HÀNH (CẦN TRỤC), HIỆU KANGLIM, MODEL KS7000, ĐÃ QUA SỬ DỤNG, TRỌNG TẢI NÂNG 20 TẤN, HÀN QUỐC SX NĂM 2017, HÀNG DÙNG LẮP TRÊN XE TẢI. @
交易日期
2022/11/07
提单编号
——
供应商
cu trading
采购商
hung phat car import – export company limitted
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
21500
金额
1000
HS编码
84269900
产品标签
cranes
产品描述
CẨU RỜI KHÔNG TỰ HÀNH (CẦN TRỤC), HIỆU DONGYANG MECHATRONICS, MODEL SS1506ACE, ĐÃ QUA SỬ DỤNG, TRỌNG TẢI NÂNG 7 TẤN, HÀN QUỐC SX NĂM 2015, HÀNG DÙNG LẮP TRÊN XE TẢI. @
交易日期
2022/11/07
提单编号
——
供应商
cu trading
采购商
hung phat car import – export company limitted
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
21500
金额
1000
HS编码
84269900
产品标签
cranes
产品描述
CẨU RỜI KHÔNG TỰ HÀNH (CẦN TRỤC), HIỆU SOOSAN, MODEL SCS736, ĐÃ QUA SỬ DỤNG, TRỌNG TẢI NÂNG 6 TẤN, HÀN QUỐC SX NĂM 2017, HÀNG DÙNG LẮP TRÊN XE TẢI. @
cu trading是一家中国供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于中国原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2023-01-18,cu trading共有611笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。