产品描述
CIRCULAR SAW BLADE 41MMX1.3MMX3/4X5300MM (WIDTH X THICKNESS X TOOTH PITCH X LENGTH) MANUFACTURER FUNASAW, USED FOR METAL PROCESSING. NEW 100%
交易日期
2023/12/11
提单编号
271123ygltyo095881
供应商
funasaw co.ltd.
采购商
pro cut viet nam co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
218.256
HS编码
82022000
产品标签
band saw blades
产品描述
CIRCULAR SAW BLADE 5MMX0.6MMX10TX30M (WIDTH X THICKNESS X TOOTH PITCH X LENGTH) MANUFACTURER FUNASAW, USED FOR METAL PROCESSING. NEW 100%
交易日期
2023/12/11
提单编号
271123ygltyo095881
供应商
funasaw co.ltd.
采购商
pro cut viet nam co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
1815.996
HS编码
82022000
产品标签
band saw blades
产品描述
CIRCULAR SAW BLADE 13MMX0.6MMX8TX30MM (WIDTH X THICKNESS X TOOTH PITCH X LENGTH) MANUFACTURER FUNASAW, USED FOR METAL PROCESSING. NEW 100%
交易日期
2023/12/11
提单编号
271123ygltyo095881
供应商
funasaw co.ltd.
采购商
pro cut viet nam co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
1794.608
HS编码
82022000
产品标签
band saw blades
产品描述
CIRCULAR SAW BLADE 41MMX1.3MMX3/4X5800MM (WIDTH X THICKNESS X TOOTH PITCH X LENGTH) MANUFACTURER FUNASAW, USED FOR METAL PROCESSING. NEW 100%
交易日期
2023/12/11
提单编号
271123ygltyo095881
供应商
funasaw co.ltd.
采购商
pro cut viet nam co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
1636.919
HS编码
82022000
产品标签
band saw blades
产品描述
CIRCULAR SAW BLADE 10MMX0.6MMX8TX30M (WIDTH X THICKNESS X TOOTH PITCH X LENGTH) MANUFACTURER FUNASAW, USED FOR METAL PROCESSING. NEW 100%
交易日期
2023/12/11
提单编号
271123ygltyo095881
供应商
funasaw co.ltd.
采购商
pro cut viet nam co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
218.256
HS编码
82022000
产品标签
band saw blades
产品描述
CIRCULAR SAW BLADE 6MMX0.6MMX8TX30M (WIDTH X THICKNESS X TOOTH PITCH X LENGTH) MANUFACTURER FUNASAW, USED FOR METAL PROCESSING. NEW 100%
交易日期
2022/12/14
提单编号
——
供应商
funasaw co.ltd.
采购商
pro cut viet nam co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
520
金额
384.8
HS编码
82022000
产品标签
band saw blades
产品描述
LƯỠI CƯA VÒNG 27MMX0.95X3/4X3750MM (CHIỀU RỘNG X CHIỀU DÀY X BƯỚC RĂNG X CHIỀU DÀI) HÃNG SẢN XUẤT FUNASAW, DÙNG GIA CÔNG KIM LOẠI. HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2022/12/14
提单编号
——
供应商
funasaw co.ltd.
采购商
pro cut viet nam co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
520
金额
592.86
HS编码
82022000
产品标签
band saw blades
产品描述
LƯỠI CƯA VÒNG 34MMX1.07X2/3X4570MM (CHIỀU RỘNG X CHIỀU DÀY X BƯỚC RĂNG X CHIỀU DÀI) HÃNG SẢN XUẤT FUNASAW, DÙNG GIA CÔNG KIM LOẠI. HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2022/12/14
提单编号
——
供应商
funasaw co.ltd.
采购商
pro cut viet nam co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
520
金额
2059.15
HS编码
82022000
产品标签
band saw blades
产品描述
LƯỠI CƯA VÒNG 13MMX0.6MMX8TX30000MM (CHIỀU RỘNG X CHIỀU DÀY X BƯỚC RĂNG X CHIỀU DÀI) HÃNG SẢN XUẤT FUNASAW, DÙNG GIA CÔNG KIM LOẠI. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/12/14
提单编号
——
供应商
funasaw co.ltd.
采购商
pro cut viet nam co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
520
金额
1856.1
HS编码
82022000
产品标签
band saw blades
产品描述
LƯỠI CƯA VÒNG 10MMX0.6MMX8TX30000MM (CHIỀU RỘNG X CHIỀU DÀY X BƯỚC RĂNG X CHIỀU DÀI) HÃNG SẢN XUẤT FUNASAW, DÙNG GIA CÔNG KIM LOẠI. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/12/14
提单编号
——
供应商
funasaw co.ltd.
采购商
pro cut viet nam co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
520
金额
879.78
HS编码
82022000
产品标签
band saw blades
产品描述
LƯỠI CƯA VÒNG 34MMX1.07X2/3X4020MM (CHIỀU RỘNG X CHIỀU DÀY X BƯỚC RĂNG X CHIỀU DÀI) HÃNG SẢN XUẤT FUNASAW, DÙNG GIA CÔNG KIM LOẠI. HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2022/12/14
提单编号
——
供应商
funasaw co.ltd.
采购商
pro cut viet nam co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
520
金额
653.49
HS编码
82022000
产品标签
band saw blades
产品描述
LƯỠI CƯA VÒNG 34MMX1.07X3/4X3700MM (CHIỀU RỘNG X CHIỀU DÀY X BƯỚC RĂNG X CHIỀU DÀI) HÃNG SẢN XUẤT FUNASAW, DÙNG GIA CÔNG KIM LOẠI. HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2022/04/15
提单编号
——
供应商
funasaw co.ltd.
采购商
pro cut viet nam co.ltd.
出口港
tokyo tokyo jp
进口港
tan cang hai phong vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
475other
金额
785.572
HS编码
82022000
产品标签
band saw blades
产品描述
LƯỠI CƯA VÒNG CHẤT LIỆU BẰNG THÉP,KT:34MMX1.07X2/3X4020MM (CHIỀU RỘNG X CHIỀU DÀY X BƯỚC RĂNG X CHIỀU DÀI) HÃNG SẢN XUẤT FUNASAW,KHÔNG NHÃN HIỆU, DÙNG CHO MÁY GIA CÔNG KIM LOẠI. HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2022/04/15
提单编号
——
供应商
funasaw co.ltd.
采购商
pro cut viet nam co.ltd.
出口港
tokyo tokyo jp
进口港
tan cang hai phong vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
475other
金额
2071.664
HS编码
82022000
产品标签
band saw blades
产品描述
LƯỠI CƯA VÒNG CHẤT LIỆU BẰNG THÉP, KT:10MMX0.6MMX8TX30000MM (CHIỀU RỘNG X CHIỀU DÀY X BƯỚC RĂNG X CHIỀU DÀI) HÃNG SẢN XUẤT FUNASAW,KHÔNG NHÃN HIỆU, DÙNG CHO MÁY GIA CÔNG KIM LOẠI. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/04/15
提单编号
——
供应商
funasaw co.ltd.
采购商
pro cut viet nam co.ltd.
出口港
tokyo tokyo jp
进口港
tan cang hai phong vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
475other
金额
2298.302
HS编码
82022000
产品标签
band saw blades
产品描述
LƯỠI CƯA VÒNG CHẤT LIỆU BẰNG THÉP,KT:13MMX0.6X8TX30000MM (CHIỀU RỘNG X CHIỀU DÀY X BƯỚC RĂNG X CHIỀU DÀI),HÃNG SẢN XUẤT FUNASAW,KHÔNG NHÃN HIỆU, DÙNG CHO MÁY GIA CÔNG KIM LOẠI. HÀNG MỚI 100% @