产品描述
BỘ KẾT NỐI BẰNG THÉP KHÔNG GỈ, MODEL: DN25, MỚI 100% @
交易日期
2020/04/13
提单编号
——
供应商
runtech inc.
采购商
ca nhan - to chuc khong co ma so thue
出口港
dongguan cn
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
20
HS编码
73181590
产品标签
screws,bolts
产品描述
ỐC VÍT THÉP KHÔNG GỈ, MODEL: M14, MỚI 100% @
交易日期
2020/02/12
提单编号
——
供应商
runtech inc.
采购商
cong ty tnhh csl vina
出口港
incheon kr
进口港
green port hp vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
20956
HS编码
84778039
产品标签
mixing machine,filter
产品描述
MÁY CÁN MÀNG NHỰA, MODEL:SJ-LM3 (300MM), ĐIỆN ÁP 220V, CÔNG SUẤT:0.4KW, NSX:07.2013, HSX:SEJIN MACHIN & SYSTEM. HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG.TRỊ GIÁ MÁY:9000USD. @
交易日期
2020/02/12
提单编号
——
供应商
runtech inc.
采购商
cong ty tnhh csl vina
出口港
incheon kr
进口港
green port hp vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
12807
HS编码
84778039
产品标签
mixing machine,filter
产品描述
MÁY CÁN MÀNG NHỰA, MODEL:GSH-460-4, ĐIỆN ÁP 220V, CÔNG SUẤT:1.5KW, NSX:07.2013, HSX:GU SUNG MACHINE. HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG. TRỊ GIÁ MÁY:11000USD. @
交易日期
2020/02/12
提单编号
——
供应商
runtech inc.
采购商
cong ty tnhh csl vina
出口港
incheon kr
进口港
green port hp vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5821
HS编码
84778039
产品标签
mixing machine,filter
产品描述
MÁY CẮT MÀNG NHỰA TỰ ĐỘNG, MODEL:GSAMC-520,S/N:2042 ĐIỆN ÁP 220V, CÔNG SUẤT:10.6W, NSX:07.2013, HSX:GU SUNG MACHINE. HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG.TRỊ GIÁ MÁY:5000USD. @
交易日期
2020/02/12
提单编号
——
供应商
runtech inc.
采购商
cong ty tnhh csl vina
出口港
incheon kr
进口港
green port hp vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
12807
HS编码
84778039
产品标签
mixing machine,filter
产品描述
MÁY CÁN MÀNG NHỰA, MODEL:SJ-LM4 (400MM), ĐIỆN ÁP 220V, CÔNG SUẤT:0.4KW, NSX:07.2013, HSX:SEJIN MACHIN & SYSTEM. HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG.TRỊ GIÁ MÁY:11000USD. @
交易日期
2020/02/12
提单编号
——
供应商
runtech inc.
采购商
cong ty tnhh csl vina
出口港
incheon kr
进口港
green port hp vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
11060
HS编码
84778039
产品标签
mixing machine,filter
产品描述
MÁY CÁN MÀNG NHỰA, MODEL:SJ-LM3 (400MM), ĐIỆN ÁP 220V, CÔNG SUẤT:0.4KW, NSX:07.2013, HSX:SEJIN MACHIN & SYSTEM. HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG.TRỊ GIÁ MÁY:9500USD. @
交易日期
2020/02/12
提单编号
——
供应商
runtech inc.
采购商
cong ty tnhh csl vina
出口港
incheon kr
进口港
green port hp vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
46570
HS编码
84778039
产品标签
mixing machine,filter
产品描述
MÁY CẮT MÀNG NHỰA TỰ ĐỘNG, MODEL:GSPIN42-46, ĐIỆN ÁP 220V, CÔNG SUẤT:5KW, NSX:07.2013, HSX:GU SUNG MACHINE. HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG. TRỊ GIÁ MÁY :20000USD @
交易日期
2020/02/12
提单编号
——
供应商
runtech inc.
采购商
cong ty tnhh csl vina
出口港
incheon kr
进口港
green port hp vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
30270
HS编码
84778039
产品标签
mixing machine,filter
产品描述
MÁY CẮT MÀNG NHỰA, MODEL:SJ-3232, ĐIỆN ÁP 220V, CÔNG SUẤT:3KW, NSX:07.2013, HSX:SEJIN MACHIN & SYSTEM. HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG.TRỊ GIÁ MÁY:13000USD. @
交易日期
2020/02/12
提单编号
——
供应商
runtech inc.
采购商
cong ty tnhh csl vina
出口港
incheon kr
进口港
green port hp vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
23285
HS编码
84778039
产品标签
mixing machine,filter
产品描述
MÁY CÁN MÀNG NHỰA, MODEL:GSH-460-3, ĐIỆN ÁP 220V, CÔNG SUẤT:1.5KW, NSX:07.2013, HSX:GU SUNG MACHINE. HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG.TRỊ GIÁ MÁY:10000USD. @
交易日期
2020/02/12
提单编号
——
供应商
runtech inc.
采购商
cong ty tnhh csl vina
出口港
incheon kr
进口港
green port hp vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4424
HS编码
84778039
产品标签
mixing machine,filter
产品描述
MÁY CẮT MÀNG NHỰA TỰ ĐỘNG, MODEL:HFC-310BL2,S/N:T62122004A, ĐIỆN ÁP 220V, CÔNG SUẤT:375W, NSX:07.2013, HSX:TAEWOO CO,LTD. HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG.TRỊ GIÁ MÁY:3800USD. @