产品描述
BOARDS, PANELS, CONSOLES, DESKS, CABINETS AND OTHER BASES, EQUIPPED WITH TWO OR MORE APPARATUS OF HEADING 8535 OR 8536, FOR ELECTRIC CONTROL OR THE DISTRIBUTION OF ELECTRICITY
交易日期
2023/10/28
提单编号
——
供应商
plc hardware
采购商
persona natural
出口港
——
进口港
——
供应区
United States
采购区
Colombia
重量
0.9kg
金额
1349.42
HS编码
8542310000
产品标签
processors,controller
产品描述
PROCESSORS AND CONTROLLERS, WHETHER OR NOT COMBINED WITH MEMORIES, CONVERTERS, LOGIC CIRCUITS, AMPLIFIERS, CLOCK AND TIMING CIRCUITS OR OTHER CIRCUITS
产品描述
MẠCH TÍCH HỢP, THIẾT BỊ DÙNG CHO MÁY ĐÓNG GÓI TỰ ĐỘNG NƯỚC HOA QUẢ_ITEM: RA-9300-RADES-A-NO, ALLEN-BRADLEY 9300-RADES MODEM, SERIES A, HIỆU ALLEN BRADLEY, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/12/08
提单编号
——
供应商
plc hardware
采购商
cá nhân - tổ chức không có mã số thuế
供应商
plc hardware
采购商
ca nhan - to chuc khong co ma so thue
出口港
other us
进口港
noi bai airport vn
供应区
Mexico
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1419.3
HS编码
85015229
产品标签
engine,fan
产品描述
ĐỘNG CƠ ĐIỆN SERVO MOTOR, MODEL: MPL-B330P-MJ74AA, ĐỘNG CƠ SỬ DỤNG ĐIỆN BA PHA 1,8KW, ĐIỆN ÁP 460V, TẦN SỐ 50HZ, HÃNG SẢN XUẤT: ROCKWELL AUTOMATION- HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/02/26
提单编号
——
供应商
plc hardware
采购商
neoland s.a.s.
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Colombia
重量
2.21
金额
2599.49
HS编码
8537109000
产品标签
boards,cabinets
产品描述
DO 190237929-001 DECLARACION(1-1) RESOLUCION 80457 DE 2015 ARTICULO 1 NUMERAL 15, INCISO A