产品描述
MIẾNG CÁCH ĐIỆN DÀI DÙNG TRONG HỆ THỐNG VẬN CHUYỂN HÀNG HÓA BẰNG KHÍ NÉN TRÊN ĐƯỜNG ỐNG 27X18X7CM, CHẤT LIỆU: NHỰA, HIỆU TELELIFT, MODEL 703001004, MỚI 100% @
产品描述
VÍT DẸP VUÔNG M3X6 BẰNG SẮT MẠ KẼM TRONG HỆ THỐNG VẬN CHUYỂN HÀNG HÓA HOẠT ĐỘNG BẰNG KHÍ NÉN TRÊN ĐƯỜNG ỐNG (KHÔNG PHẢI BĂNG CHUYỀN ), , MODEL: 200004093, HIỆU TELELIFT, MỚI 100% @
产品描述
MIẾNG KẸP CÁP TRONG DÂY CUA RO 188X4,7MM TRONG HỆ THỐNG VẬN CHUYỂN HÀNG HÓA HOẠT ĐỘNG BẰNG KHÍ NÉN TRÊN ĐƯỜNG ỐNG (KHÔNG PHẢI BĂNG CHUYỀN ), , MODEL: 208036001, HIỆU TELELIFT, MỚI 100% @
产品描述
MIẾNG ĐÁNH BÓNG RAY ĐỒNG (THÔ) TRONG HỆ THỐNG VẬN CHUYỂN HÀNG HÓA HOẠT ĐỘNG BẰNG KHÍ NÉN TRÊN ĐƯỜNG ỐNG (KHÔNG PHẢI BĂNG CHUYỀN ), MODEL: 503203005, HIỆU TELELIFT, MỚI 100% @
产品描述
MIẾNG KẸP CÁP TRONG DÂY CUA RO 2,5X100MM TRONG HỆ THỐNG VẬN CHUYỂN HÀNG HÓA HOẠT ĐỘNG BẰNG KHÍ NÉN TRÊN ĐƯỜNG ỐNG (KHÔNG PHẢI BĂNG CHUYỀN ), , MODEL: 208036002, HIỆU TELELIFT, MỚI 100% @
产品描述
MIẾNG ĐÁNH BÓNG RAY ĐỒNG (NHUYỄN) TRONG HỆ THỐNG VẬN CHUYỂN HÀNG HÓA HOẠT ĐỘNG BẰNG KHÍ NÉN TRÊN ĐƯỜNG ỐNG (KHÔNG PHẢI BĂNG CHUYỀN ), , MODEL: 503203004, HIỆU TELELIFT, MỚI 100% @
产品描述
MẮT XÍCH DÂY CUA RO CHO CÁP BỘ CHUYỂN TRONG HỆ THỐNG VẬN CHUYỂN HÀNG HÓA HOẠT ĐỘNG BẰNG KHÍ NÉN TRÊN ĐƯỜNG ỐNG (KHÔNG PHẢI BĂNG CHUYỀN ), MODEL: 101106059, HIỆU TELELIFT, MỚI 100% @
产品描述
MIẾNG NỐI MẮT XÍCH TRONG HỆ THỐNG VẬN CHUYỂN HÀNG HÓA HOẠT ĐỘNG BẰNG KHÍ NÉN TRÊN ĐƯỜNG ỐNG (KHÔNG PHẢI BĂNG CHUYỀN ), , MODEL: 101106060, HIỆU TELELIFT, MỚI 100% @
产品描述
MIẾNG NỐI THANH RAY DÙNG TRONG HỆ THỐNG VẬN CHUYỂN HÀNG HÓA HOẠT ĐỘNG BẰNG KHÍ NÉN TRÊN ĐƯỜNG ỐNG, CHẤT LIỆU: ĐỒNG, NHÃN HIỆU: TELELIFT, MODEL: 000035112, MỚI 100% @
交易日期
2022/05/11
提单编号
22061600im00016231
供应商
telelift gmbh
采购商
valter asansör ve teleferik sanayi anonim şirketi
出口港
——
进口港
ankara
供应区
Germany
采购区
Turkey
重量
78kg
金额
3537.69
HS编码
843139000000
产品标签
anil,aksa,gma,stem,kull
产品描述
KÜTÜPHANE KONVEYÖR SİSTEMİNDE KULLANILAN AKSAM PARÇA ( SEGMAN DEĞİLDİR.)
交易日期
2022/04/07
提单编号
22060200im00016224
供应商
telelift gmbh
采购商
valter asansör ve teleferik sanayi anonim şirketi
出口港
——
进口港
esenboğa
供应区
Germany
采购区
Turkey
重量
31kg
金额
601.1
HS编码
491199009000
产品标签
manta,stem,onu
产品描述
KONVEYÖR SİSTEMİ İÇİN BİLGİ DÖKÜMANTASYONU
交易日期
2022/02/18
提单编号
22061600im20075667
供应商
telelift gmbh
采购商
valter asansör ve teleferik sanayi anonim şirketi
出口港
——
进口港
ankara
供应区
Germany
采购区
Turkey
重量
370kg
金额
7187.24
HS编码
843139000000
产品标签
anil,aksa,gma,stem,kull
产品描述
KÜTÜPHANE KONVEYÖR SİSTEMİNDE KULLANILAN AKSAM VE PARÇALAR ( SEGMAN DEĞİLDİR)
交易日期
2022/02/02
提单编号
22061600im20033940
供应商
telelift gmbh
采购商
valter asansör ve teleferik sanayi anonim şirketi
出口港
——
进口港
ankara
供应区
Germany
采购区
Turkey
重量
163kg
金额
16611.5
HS编码
843139000000
产品标签
anil,aksa,gma,stem,kull
产品描述
KÜTÜPHANE KONVEYÖR SİSTEMİNDE KULLANILAN AKSAM VE PARÇALAR (SEGMAN DEĞİLDİR.)