【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 →× 关闭
irabbit technical fabric co.ltd.
活跃值85
taiwan采供商,最后一笔交易日期是
2025-01-03
地址: 8f.-2, no.193, sec. 2, chengde rd., datong district, taipei city 103, taiwan (r.o.c.)
精准匹配
国际公司
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2025-01-03共计598笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是irabbit technical fabric co.ltd.公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
- 2024
122
196302.49
50809.4
- 2025
11
18384.28
2289.4
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
-
交易日期
2025/01/03
提单编号
mlcwtpeh10018486
-
供应商
irabbit technical fabric co.ltd.
采购商
zoot squad philippines branch
-
出口港
——
进口港
manila international container terminal
-
供应区
Taiwan
采购区
Philippines
-
重量
2288.1kg
金额
2286709.99018
-
HS编码
54079400000
产品标签
quick dry,spandex,print white,polyster,cooling,table,fin
-
产品描述
90% POLYSTER 10% SPANDEX 60 INCH CUTTABLE X 137GSM, 200G/Y FINISH QUICK DRY COOLING PRINT WHITE PFP ...
展开
-
交易日期
2024/12/31
提单编号
106847973150
-
供应商
irabbit technical fabric co.ltd.
采购商
công ty cổ phần dệt may huế
-
出口港
keelung (chilung)
进口港
cang tien sa(d.nang)
-
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
7429.4
-
HS编码
60041010
产品标签
fabrics of cotton
-
产品描述
VDK762#&VẢI DỆT KIM 93.5% NYLON, 6.5% SPANDEX, KHỔ: 56", TL: 153GSM ...
展开
-
交易日期
2024/12/20
提单编号
106822489760
-
供应商
irabbit technical fabric co.ltd.
采购商
công ty tnhh sein together kee eun việt nam
-
出口港
kaohsiung (takao)
进口港
cang tan vu - hp
-
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
17619
-
HS编码
60063290
产品标签
polyester,rayon,spandex
-
产品描述
18 SAY#&Vải dệt kim 100% polyester khổ 58"X282gsm, kiểu đan ngang, đã nhuộm từ xơ sợi tổng hợp ...
展开
-
交易日期
2024/12/06
提单编号
106782326821
-
供应商
irabbit technical fabric co.ltd.
采购商
công ty cổ phần thời trang thể thao chuyên nghiệp hà nội
-
出口港
taipei
进口港
ha noi
-
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
63
-
HS编码
61179000
产品标签
clothing accessories
-
产品描述
269#&Chi tiết dệt kim của áo chui đầu (bán thành phẩm cổ áo), 98% Polyester 2% Spandex, Color Oil Green_XL . Hàng mới 100% ...
展开
-
交易日期
2024/12/06
提单编号
106782326821
-
供应商
irabbit technical fabric co.ltd.
采购商
công ty cổ phần thời trang thể thao chuyên nghiệp hà nội
-
出口港
taipei
进口港
ha noi
-
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
24.5
-
HS编码
61179000
产品标签
clothing accessories
-
产品描述
269#&Chi tiết dệt kim của áo chui đầu (bán thành phẩm cổ áo), 98% Polyester 2% Spandex, Color Oil Green_XXL . Hàng mới 100% ...
展开
-
交易日期
2024/12/06
提单编号
106782326821
-
供应商
irabbit technical fabric co.ltd.
采购商
công ty cổ phần thời trang thể thao chuyên nghiệp hà nội
-
出口港
taipei
进口港
ha noi
-
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
118.3
-
HS编码
61179000
产品标签
clothing accessories
-
产品描述
269#&Chi tiết dệt kim của áo chui đầu (bán thành phẩm cổ áo), 98% Polyester 2% Spandex, Oil Green_M. Hàng mới 100% ...
展开
-
交易日期
2024/12/06
提单编号
106782326821
-
供应商
irabbit technical fabric co.ltd.
采购商
công ty cổ phần thời trang thể thao chuyên nghiệp hà nội
-
出口港
taipei
进口港
ha noi
-
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
106.4
-
HS编码
61179000
产品标签
clothing accessories
-
产品描述
269#&Chi tiết dệt kim của áo chui đầu (bán thành phẩm cổ áo), 98% Polyester 2% Spandex, Color Oil Green_L . Hàng mới 100% ...
展开
-
交易日期
2024/12/06
提单编号
106782326821
-
供应商
irabbit technical fabric co.ltd.
采购商
công ty cổ phần thời trang thể thao chuyên nghiệp hà nội
-
出口港
taipei
进口港
ha noi
-
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
52.5
-
HS编码
61179000
产品标签
clothing accessories
-
产品描述
269#&Chi tiết dệt kim của áo chui đầu (bán thành phẩm cổ áo), 98% Polyester 2% Spandex, Color Oil Green_S . Hàng mới 100% ...
展开
-
交易日期
2024/11/28
提单编号
mlcwtpeh10018296
-
供应商
irabbit technical fabric co.ltd.
采购商
zoot squad pilipinas branch
-
出口港
manila
进口港
manila
-
供应区
Other
采购区
Philippines
-
重量
1383.2kg
金额
24119.7
-
HS编码
54079400000
产品标签
quick dry,spandex,print white,polyster,cooling,table,fin
-
产品描述
90% POLYSTER 10% SPANDEX 60 INCH CUTTABLE X 137GSM, 200G/Y FINISH QUICK DRY COOLING PRINT WHITE PFP ...
展开
-
交易日期
2024/11/26
提单编号
tec2425741
-
供应商
irabbit technical fabric co.ltd.
采购商
h b garments inc.
-
出口港
manila
进口港
manila
-
供应区
Taiwan
采购区
Philippines
-
重量
54kg
金额
1172
-
HS编码
60019290000
产品标签
spandex fabric,polyester
-
产品描述
92%POLYESTER 8% SPANDEX FABRICS
-
交易日期
2024/11/22
提单编号
tec2425741
-
供应商
irabbit technical fabric co.ltd.
采购商
h b garments inc.
-
出口港
manila
进口港
manila
-
供应区
Taiwan
采购区
Philippines
-
重量
54kg
金额
1172
-
HS编码
60019290000
产品标签
spandex fabric,polyester
-
产品描述
92%POLYESTER 8% SPANDEX FABRICS
-
交易日期
2024/11/21
提单编号
106734611911
-
供应商
irabbit technical fabric co.ltd.
采购商
công ty cổ phần thời trang thể thao chuyên nghiệp hà nội
-
出口港
kaohsiung (takao)
进口港
cang nam dinh vu
-
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1001
-
HS编码
60041010
产品标签
fabrics of cotton
-
产品描述
272#&Vải dệt kim 91% NYLON 9% SPANDEX, 54 inch, 151GSM, COLOR : OIL GREEN . Hàng mới 100% ...
展开
-
交易日期
2024/11/21
提单编号
106734611911
-
供应商
irabbit technical fabric co.ltd.
采购商
công ty cổ phần thời trang thể thao chuyên nghiệp hà nội
-
出口港
kaohsiung (takao)
进口港
cang nam dinh vu
-
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
3507.4
-
HS编码
60041010
产品标签
fabrics of cotton
-
产品描述
272#&Vải dệt kim 91% NYLON 9% SPANDEX, 54 inch, 151GSM, COLOR : BLACK . Hàng mới 100% ...
展开
-
交易日期
2024/11/21
提单编号
106734611911
-
供应商
irabbit technical fabric co.ltd.
采购商
công ty cổ phần thời trang thể thao chuyên nghiệp hà nội
-
出口港
kaohsiung (takao)
进口港
cang nam dinh vu
-
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
2670.2
-
HS编码
60041010
产品标签
fabrics of cotton
-
产品描述
272#&Vải dệt kim 91% NYLON 9% SPANDEX, 54 inch, 151GSM, COLOR : MOONBEAM . Hàng mới 100% ...
展开
-
交易日期
2024/11/21
提单编号
eglv003401538163
-
供应商
irabbit technical fabric co.ltd.
采购商
fairway greene ltd.
-
出口港
arguineguin
进口港
los angeles
-
供应区
China
采购区
United States
-
重量
1209kg
金额
——
-
HS编码
产品标签
fabric
-
产品描述
FABRIC
+查阅全部
采供产品
-
fabrics of cotton
38
28.36%
>
-
polyester
34
25.37%
>
-
fabric
32
23.88%
>
-
spandex
32
23.88%
>
-
rayon
22
16.42%
>
+查阅全部
HS编码统计
-
60041010
38
28.36%
>
-
60063290
22
16.42%
>
-
60041090
15
11.19%
>
-
54079400000
8
5.97%
>
-
600410
8
5.97%
>
+查阅全部
贸易区域
-
united states
232
38.8%
>
-
vietnam
176
29.43%
>
-
india
113
18.9%
>
-
philippines
41
6.86%
>
-
indonesia
25
4.18%
>
+查阅全部
港口统计
-
kao hsiung
79
13.14%
>
-
taipei
66
10.98%
>
-
taichung
27
4.49%
>
-
kaohsiung
23
3.83%
>
-
taibei
15
2.5%
>
+查阅全部
irabbit technical fabric co.ltd.是一家
中国台湾供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于中国台湾原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2025-01-03,irabbit technical fabric co.ltd.共有598笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从irabbit technical fabric co.ltd.的598笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出irabbit technical fabric co.ltd.在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
热门公司 :
黄钻PRO功能
[示例]源自于印度出口数据
2023/02/27至2024/02/27出口贸易报告。
当前公司在此报告采供商列表排名第6
交易数
342,352
采购商
987
HS编码
56
出口港
70
贸易地区
12
完整报告
免费体验公司所在行业排名
头像 |
职位 |
邮箱 |
 |
Marketing supervisor |
shan@maxzone.com |
 |
Mis analyst |
wan-ting.chiu@maxzone.com |
 |
System Specialist |
david.prado@maxzone.com |
 |
Production Planner |
ana_richardson-nova@southwire.com |
体验查询公司雇员职位、邮箱