供应商
eurocor
采购商
công ty tnhh tư vấn đầu tư kỹ thuật thiết bị y tế
出口港
frankfurt de
进口港
noi bai airport vn
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1496.57
HS编码
90219000
产品标签
human body equipment
产品描述
KHUNG GIÁ ĐỠ ĐỘNG MẠCH, CODE EPCC 3.00-40 E MAGIC PLUS, HÃNG SX EUROCOR GMBH, HÀNG MỚI 100%,NĂM SX 2021, HSD 07/2022, VẬT LIỆU CẤY GHÉP CƠ THỂ >30 NGÀY
交易日期
2021/05/06
提单编号
——
供应商
eurocor
采购商
công ty tnhh tư vấn đầu tư kỹ thuật thiết bị y tế
出口港
frankfurt de
进口港
noi bai airport vn
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1496.57
HS编码
90219000
产品标签
human body equipment
产品描述
KHUNG GIÁ ĐỠ ĐỘNG MẠCH, CODE EPCC 3.50-24 E MAGIC PLUS, HÃNG SX EUROCOR GMBH, HÀNG MỚI 100%,NĂM SX 2021, HSD 07/2022, VẬT LIỆU CẤY GHÉP CƠ THỂ >30 NGÀY
交易日期
2021/05/06
提单编号
——
供应商
eurocor
采购商
công ty tnhh tư vấn đầu tư kỹ thuật thiết bị y tế
出口港
frankfurt de
进口港
noi bai airport vn
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1496.57
HS编码
90219000
产品标签
human body equipment
产品描述
KHUNG GIÁ ĐỠ ĐỘNG MẠCH, CODE EPCC 2.75-24 E MAGIC PLUS, HÃNG SX EUROCOR GMBH, HÀNG MỚI 100%,NĂM SX 2021, HSD 07/2022, VẬT LIỆU CẤY GHÉP CƠ THỂ >30 NGÀY
交易日期
2021/05/06
提单编号
——
供应商
eurocor
采购商
công ty tnhh tư vấn đầu tư kỹ thuật thiết bị y tế
出口港
frankfurt de
进口港
noi bai airport vn
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1496.57
HS编码
90219000
产品标签
human body equipment
产品描述
KHUNG GIÁ ĐỠ ĐỘNG MẠCH, CODE EPCC 2.75-36 E MAGIC PLUS, HÃNG SX EUROCOR GMBH, HÀNG MỚI 100%,NĂM SX 2021, HSD 07/2022, VẬT LIỆU CẤY GHÉP CƠ THỂ >30 NGÀY
交易日期
2021/05/06
提单编号
——
供应商
eurocor
采购商
công ty tnhh tư vấn đầu tư kỹ thuật thiết bị y tế
出口港
frankfurt de
进口港
noi bai airport vn
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1336.649
HS编码
90189090
产品标签
veterinary instruments
产品描述
BÓNG NONG ĐỘNG MẠCH FREEWAY 014, CODE 114-25120XL, HÃNG SX EUROCOR GMBH, HÀNG MỚI 100%,NĂM SX 2021, HSD 01/2023
交易日期
2021/05/06
提单编号
——
供应商
eurocor
采购商
công ty tnhh tư vấn đầu tư kỹ thuật thiết bị y tế
出口港
frankfurt de
进口港
noi bai airport vn
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1551.468
HS编码
90189090
产品标签
veterinary instruments
产品描述
BÓNG NONG ĐỘNG MẠCH DIOR, CODE DIOR2.00-15, HÃNG SX EUROCOR GMBH, HÀNG MỚI 100%,NĂM SX 2021, HSD 01/2023
交易日期
2021/05/06
提单编号
——
供应商
eurocor
采购商
công ty tnhh tư vấn đầu tư kỹ thuật thiết bị y tế
出口港
frankfurt de
进口港
noi bai airport vn
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1496.57
HS编码
90219000
产品标签
human body equipment
产品描述
KHUNG GIÁ ĐỠ ĐỘNG MẠCH, CODE EPCC 2.50-24 E MAGIC PLUS, HÃNG SX EUROCOR GMBH, HÀNG MỚI 100%,NĂM SX 2021, HSD 07/2022, VẬT LIỆU CẤY GHÉP CƠ THỂ >30 NGÀY
交易日期
2021/05/06
提单编号
——
供应商
eurocor
采购商
công ty tnhh tư vấn đầu tư kỹ thuật thiết bị y tế
出口港
frankfurt de
进口港
noi bai airport vn
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1496.57
HS编码
90219000
产品标签
human body equipment
产品描述
KHUNG GIÁ ĐỠ ĐỘNG MẠCH, CODE EPCC 3.00-20 E MAGIC PLUS, HÃNG SX EUROCOR GMBH, HÀNG MỚI 100%,NĂM SX 2021, HSD 08/2022, VẬT LIỆU CẤY GHÉP CƠ THỂ >30 NGÀY
交易日期
2021/05/06
提单编号
——
供应商
eurocor
采购商
công ty tnhh tư vấn đầu tư kỹ thuật thiết bị y tế
出口港
frankfurt de
进口港
noi bai airport vn
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1496.57
HS编码
90219000
产品标签
human body equipment
产品描述
KHUNG GIÁ ĐỠ ĐỘNG MẠCH, CODE EPCC 3.00-24 E MAGIC PLUS, HÃNG SX EUROCOR GMBH, HÀNG MỚI 100%,NĂM SX 2021, HSD 07/2022, VẬT LIỆU CẤY GHÉP CƠ THỂ >30 NGÀY
交易日期
2021/05/06
提单编号
——
供应商
eurocor
采购商
công ty tnhh tư vấn đầu tư kỹ thuật thiết bị y tế
出口港
frankfurt de
进口港
noi bai airport vn
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1496.57
HS编码
90219000
产品标签
human body equipment
产品描述
KHUNG GIÁ ĐỠ ĐỘNG MẠCH, CODE EPCC 3.50-28 E MAGIC PLUS, HÃNG SX EUROCOR GMBH, HÀNG MỚI 100%,NĂM SX 2021, HSD 07/2022, VẬT LIỆU CẤY GHÉP CƠ THỂ >30 NGÀY
交易日期
2021/05/06
提单编号
——
供应商
eurocor
采购商
công ty tnhh tư vấn đầu tư kỹ thuật thiết bị y tế
出口港
frankfurt de
进口港
noi bai airport vn
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1496.57
HS编码
90219000
产品标签
human body equipment
产品描述
KHUNG GIÁ ĐỠ ĐỘNG MẠCH, CODE EPCC 3.50-32 E MAGIC PLUS, HÃNG SX EUROCOR GMBH, HÀNG MỚI 100%,NĂM SX 2021, HSD 08/2022, VẬT LIỆU CẤY GHÉP CƠ THỂ >30 NGÀY
交易日期
2021/05/06
提单编号
——
供应商
eurocor
采购商
công ty tnhh tư vấn đầu tư kỹ thuật thiết bị y tế
出口港
frankfurt de
进口港
noi bai airport vn
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
775.734
HS编码
90189090
产品标签
veterinary instruments
产品描述
BÓNG NONG ĐỘNG MẠCH DIOR, CODE DIOR2.50-20, HÃNG SX EUROCOR GMBH, HÀNG MỚI 100%,NĂM SX 2021, HSD 01/2023
交易日期
2021/05/06
提单编号
——
供应商
eurocor
采购商
công ty tnhh tư vấn đầu tư kỹ thuật thiết bị y tế
出口港
frankfurt de
进口港
noi bai airport vn
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
775.734
HS编码
90189090
产品标签
veterinary instruments
产品描述
BÓNG NONG ĐỘNG MẠCH DIOR, CODE DIOR3.00-30, HÃNG SX EUROCOR GMBH, HÀNG MỚI 100%,NĂM SX 2021, HSD 01/2023
交易日期
2021/05/06
提单编号
——
供应商
eurocor
采购商
công ty tnhh tư vấn đầu tư kỹ thuật thiết bị y tế
出口港
frankfurt de
进口港
noi bai airport vn
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
775.734
HS编码
90189090
产品标签
veterinary instruments
产品描述
BÓNG NONG ĐỘNG MẠCH DIOR, CODE DIOR2.50-25, HÃNG SX EUROCOR GMBH, HÀNG MỚI 100%,NĂM SX 2021, HSD 01/2023