以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2024-12-31共计2147笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是honglixin technologies electron ltd.公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
202314927128500
202440710597530.48440.98
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2024/12/31
提单编号
106847208420
供应商
honglixin technologies electron ltd.
采购商
công ty tnhh kỹ thuật dkv
出口港
shenzhen
进口港
ho chi minh
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
58
HS编码
85444296
产品标签
camera,cable
产品描述
Đoạn dây dẫn điện có gắn đầu nối (bọc cách điện bằng PVC, dài 30cm) Bus cable 2.54 5 Leg 30cm, hàng mới 100%, linh kiện điện tử, NSX:...
展开
交易日期
2024/12/31
提单编号
106847208420
供应商
honglixin technologies electron ltd.
采购商
công ty tnhh kỹ thuật dkv
出口港
shenzhen
进口港
ho chi minh
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
34
HS编码
85366939
产品标签
socket
产品描述
Đầu cắm XH 2.54mm 3 chân cong cho mạch in Curved Legs Male Header PCB XH 2.54mm 3 Pin, hàng mới 100%, linh kiện điện tử, NSX: HONGKON...
展开
交易日期
2024/12/31
提单编号
106847208420
供应商
honglixin technologies electron ltd.
采购商
công ty tnhh kỹ thuật dkv
出口港
shenzhen
进口港
ho chi minh
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
35
HS编码
85366939
产品标签
socket
产品描述
Đầu cắm XH 2.54mm 4 chân cong cho mạch in Curved Legs Male Header PCB XH 2.54mm 4 Pin, hàng mới 100%, linh kiện điện tử, NSX: HONGKON...
展开
交易日期
2024/12/31
提单编号
106847208420
供应商
honglixin technologies electron ltd.
采购商
công ty tnhh kỹ thuật dkv
出口港
shenzhen
进口港
ho chi minh
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
45
HS编码
85366939
产品标签
socket
产品描述
Đầu cắm XH-6Y 6 chân cho mạch in 6 Legs Female Header PCB XH-6Y, hàng mới 100%, linh kiện điện tử, NSX: HONGKONG Resistance ...
展开
交易日期
2024/12/31
提单编号
106847208420
供应商
honglixin technologies electron ltd.
采购商
công ty tnhh kỹ thuật dkv
出口港
shenzhen
进口港
ho chi minh
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
112
HS编码
85369099
产品标签
connector
产品描述
Kim bấm dây cái Needle wire busbar XH2.54mm tinned wire 30-22AWG, hàng mới 100%, linh kiện điện tử, NSX:HONGKONG Resistance ...
展开
交易日期
2024/12/31
提单编号
106847208420
供应商
honglixin technologies electron ltd.
采购商
công ty tnhh kỹ thuật dkv
出口港
shenzhen
进口港
ho chi minh
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
38.4
HS编码
85412900
产品标签
transistors
产品描述
Tranzitor Transistor MMBT2222A, hàng mới 100%, linh kiện điện tử, NSX: HONGKONG Resistance ...
展开
交易日期
2024/12/31
提单编号
106847208420
供应商
honglixin technologies electron ltd.
采购商
công ty tnhh kỹ thuật dkv
出口港
shenzhen
进口港
ho chi minh
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4.5
HS编码
85332100
产品标签
fixed resistor
产品描述
Điện trở cố định Resistor 470 Ohm 0805, hàng mới 100%, linh kiện điện tử, NSX: HONGKONG Resistance ...
展开
交易日期
2024/12/31
提单编号
106847208420
供应商
honglixin technologies electron ltd.
采购商
công ty tnhh kỹ thuật dkv
出口港
shenzhen
进口港
ho chi minh
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4.5
HS编码
85332100
产品标签
fixed resistor
产品描述
Điện trở cố định Resistor 150 Ohm 0805, hàng mới 100%, linh kiện điện tử, NSX: HONGKONG Resistance ...
展开
交易日期
2024/12/31
提单编号
106847208420
供应商
honglixin technologies electron ltd.
采购商
công ty tnhh kỹ thuật dkv
出口港
shenzhen
进口港
ho chi minh
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5.5
HS编码
85332100
产品标签
fixed resistor
产品描述
Điện trở cố định Resistor 220 Ohm 1206, hàng mới 100%, linh kiện điện tử, NSX: HONGKONG Resistance ...
展开
交易日期
2024/12/31
提单编号
106847208420
供应商
honglixin technologies electron ltd.
采购商
công ty tnhh kỹ thuật dkv
出口港
shenzhen
进口港
ho chi minh
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5.5
HS编码
85332100
产品标签
fixed resistor
产品描述
Điện trở cố định Resistor 100 Ohm 1206, hàng mới 100%, linh kiện điện tử, NSX: HONGKONG Resistance ...
展开
交易日期
2024/12/31
提单编号
106847208420
供应商
honglixin technologies electron ltd.
采购商
công ty tnhh kỹ thuật dkv
出口港
shenzhen
进口港
ho chi minh
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
99
HS编码
85332100
产品标签
fixed resistor
产品描述
Điện trở cố định Resistor 470 Ohm 1206, hàng mới 100%, linh kiện điện tử, NSX: HONGKONG Resistance ...
展开
交易日期
2024/12/31
提单编号
106847208420
供应商
honglixin technologies electron ltd.
采购商
công ty tnhh kỹ thuật dkv
出口港
shenzhen
进口港
ho chi minh
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5.5
HS编码
85332100
产品标签
fixed resistor
产品描述
Điện trở cố định Resistor 1K5 Ohm 1206, hàng mới 100%, linh kiện điện tử, NSX: HONGKONG Resistance ...
展开
交易日期
2024/12/31
提单编号
106847208420
供应商
honglixin technologies electron ltd.
采购商
công ty tnhh kỹ thuật dkv
出口港
shenzhen
进口港
ho chi minh
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5.5
HS编码
85332100
产品标签
fixed resistor
产品描述
Điện trở cố định Resistor 68 Ohm 1206, hàng mới 100%, linh kiện điện tử, NSX: HONGKONG Resistance ...
展开
交易日期
2024/12/31
提单编号
106847208420
供应商
honglixin technologies electron ltd.
采购商
công ty tnhh kỹ thuật dkv
出口港
shenzhen
进口港
ho chi minh
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
132
HS编码
85332100
产品标签
fixed resistor
产品描述
Điện trở cố định Resistor 680 Ohm 1206, hàng mới 100%, linh kiện điện tử, NSX: HONGKONG Resistance ...
展开
交易日期
2024/12/31
提单编号
106847208420
供应商
honglixin technologies electron ltd.
采购商
công ty tnhh kỹ thuật dkv
出口港
shenzhen
进口港
ho chi minh
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
112
HS编码
85361092
产品标签
fuse protector
产品描述
Cầu chì Resettable Fuses - PPTC MF-MSMF150/24X-2, hàng mới 100%, linh kiện điện tử, NSX: HONGKONG Resistance ...
展开
honglixin technologies electron ltd.是一家中国供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于中国原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-12-31,honglixin technologies electron ltd.共有2147笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从honglixin technologies electron ltd.的2147笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出honglixin technologies electron ltd.在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。