产品描述
BANT (BİTKİSEL GIDA VEYA YEM SANAYİİNDE KULLANILANLAR VEYA GIDA İLE TEMAS EDENLERDEN DEĞİLDİR. FİZİK LABORATUVARLARINDA KULLANILACAKTIR)
交易日期
2022/11/12
提单编号
nn9tnnxliwz8p
供应商
cs hyde co
采购商
apid engineers
出口港
——
进口港
——
供应区
United States
采购区
India
重量
2.25kg
金额
1639.854
HS编码
39206939
产品标签
fep film,adhesive,pc mi,type a
产品描述
1ZX1X9350462071933 20 MIL. FEP FILM, TYPE A, NO ADHESIVE, 300MM X 1,000MM - 2 PC MIN. ORDER REQ'D
交易日期
2022/09/06
提单编号
——
供应商
cs hyde co
采购商
nippon express (vietnam) co., ltd - hanoi branch
出口港
——
进口港
——
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
12.7
金额
3177.6
HS编码
39191020
产品标签
adhesive plastic plate
产品描述
BĂNG DÍNH DẠNG CUỘN UHMW, CHẤT LIỆU NHỰA PE, KHỔ RỘNG 6", CHIỀU DÀI 18YDS, DÀY 10MIL , HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/06/06
提单编号
22060200im00026391
供应商
cs hyde co
采购商
aselsan elekronik sanayi ve ticaret as
出口港
——
进口港
esenboğa
供应区
United States
采购区
Turkey
重量
3.5kg
金额
297.67
HS编码
392099909000
产品标签
k film,plast
产品描述
PLASTİK FİLM
交易日期
2022/04/21
提单编号
——
供应商
cs hyde co
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
other us
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
0.5other
金额
63.87
HS编码
39209990
产品标签
plastics
产品描述
MÀNG NHỰA POLYIMIDE 18-1F-2-100, SX CS HYDE COMPANY, USA, ĐỂ LÀM ỨNG DỤNG CẢM BIẾN QUANG, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/04/21
提单编号
——
供应商
cs hyde co
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
other us
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
0.5other
金额
19.33
HS编码
39209990
产品标签
plastics
产品描述
MÀNG NHỰA POLYIMIDE 18-0.5F-25, SX CS HYDE COMPANY, USA, ĐỂ LÀM ỨNG DỤNG CẢM BIẾN QUANG, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/03/30
提单编号
——
供应商
cs hyde co
采购商
nippon express (vietnam) co., ltd - hanoi branch
出口港
other us
进口港
noi bai airport vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
13.2other
金额
2697.6
HS编码
39191020
产品标签
adhesive plastic plate
产品描述
BĂNG DÍNH DẠNG CUỘN UHMW, CHẤT LIỆU NHỰA PE, KHỔ RỘNG 6", CHIỀU DÀI 18YDS, DÀY 10MIL, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/03/11
提单编号
——
供应商
cs hyde co
采购商
nippon express (vietnam) co., ltd - hanoi branch
出口港
other us
进口港
noi bai airport vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
13.2other
金额
2697.6
HS编码
39191020
产品标签
adhesive plastic plate
产品描述
BĂNG DÍNH DẠNG CUỘN UHMW, CHẤT LIỆU NHỰA PE, KHỔ RỘNG 6", CHIỀU DÀI 18YDS, DÀY 10MIL, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/09/22
提单编号
——
供应商
cs hyde co
采购商
nippon express (vietnam) co., ltd - hanoi branch
出口港
other us
进口港
noi bai airport vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2117.64
HS编码
39191020
产品标签
adhesive plastic plate
产品描述
BĂNG DÍNH DẠNG CUỘN UHMW, CHẤT LIỆU NHỰA PE, KHỔ RỘNG 6", CHIỀU DÀI 18YDS, DÀY 10MIL, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/02/24
提单编号
——
供应商
cs hyde co
采购商
ооо лонгвей
出口港
——
进口港
——
供应区
United States
采购区
Russia
重量
10.445kg
金额
673.49
HS编码
3920621903
产品标签
polyethylene
产品描述
ПЛЕНКА ПОЛИЭСТЕРНАЯ 48-10F 3 РУЛОНА ШИРИНОЙ 36 ДЮЙМОВ (91,44 СМ) Х 25 ФУТОВ (7,62 М) НА ОСНОВЕ ПОЛИЭТИЛЕНТЕРЕФТАЛАТА ОДНОСЛОЙНАЯ НЕАРМИРОВАНАЯ, :ПРОЗРАЧНАЯ ЦВЕТ - БЕЛЫЙ, ИСПОЛЬЗУЕТСЯ В АВИАПРОМЫШЛЕННОСТИ КАК ЗАЩИТНОЕ ИЛИ БАРЬЕРНОЕ ПОКРЫТИЕ
交易日期
2021/01/12
提单编号
——
供应商
cs hyde co
采购商
nippon express (vietnam) co., ltd - hanoi branch
出口港
other us
进口港
noi bai airport vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2014.4
HS编码
39191020
产品标签
adhesive plastic plate
产品描述
BĂNG DÍNH DẠNG CUỘN UHMW, CHẤT LIỆU NHỰA PE, KHỔ RỘNG 6", CHIỀU DÀI 18YDS, DÀY 10MIL, HÀNG MỚI 100% @