供应商
maurice
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
0.6
金额
13.45
HS编码
61029000
产品标签
woman's coats,windbreaker
产品描述
ÁO KHOÁC DÀI TAY CÓ MŨ TRÙM ĐẦU CHO NỮ, MÀU TRẮNG SIZE M, CHẤT LIỆU 85% NYLON + 15% SPANDEX, HIỆU OEM. MỚI 100% (HÀNG SỬ DỤNG CÁ NHÂN, KHÔNG MUA BÁN KINH DOANH) @
交易日期
2022/09/28
提单编号
——
供应商
maurice
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
0.6
金额
29.46
HS编码
61029000
产品标签
woman's coats,windbreaker
产品描述
ÁO KHOÁC DÀI TAY CHO NỮ, MÀU ĐEN SIZE M, CHẤT LIỆU 77% NYLON + 23% SPANDEX, HIỆU OEM. MỚI 100% (HÀNG SỬ DỤNG CÁ NHÂN, KHÔNG MUA BÁN KINH DOANH) @
交易日期
2022/09/14
提单编号
——
供应商
maurice
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
0.5
金额
19.55
HS编码
61099030
产品标签
short sleeve shirt,polyester
产品描述
ÁO THUN DÀI TAY DÁNG RỘNG CHO NỮ, CHẤT LIỆU 70% NYLON + 30% SPANDEX, HIỆU OEM.MỚI 100% (HÀNG SỬ DỤNG CÁ NHÂN, KHÔNG MUA BÁN KINH DOANH) @
交易日期
2022/09/14
提单编号
——
供应商
maurice
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
0.5
金额
7.04
HS编码
61091020
产品标签
ladies knitted t-shirt
产品描述
ÁO THUN NGẮN TAY CHO NỮ, BẰNG VẢI COTTON, HIỆU OEM. MỚI 100% (HÀNG SỬ DỤNG CÁ NHÂN, KHÔNG MUA BÁN KINH DOANH) @
交易日期
2022/09/14
提单编号
——
供应商
maurice
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
0.5
金额
16.65
HS编码
61099030
产品标签
short sleeve shirt,polyester
产品描述
ÁO THUN THỂ THAO DÀI TAY CỔ CHỮ V DÁNG RỘNG CHO NỮ, CHẤT LIỆU 85% NYLON + 15% SPANDEX, HIỆU OEM. MỚI 100% (HÀNG SỬ DỤNG CÁ NHÂN, KHÔNG MUA BÁN KINH DOANH) @
交易日期
2022/08/24
提单编号
——
供应商
maurice
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
43.938
HS编码
61091020
产品标签
ladies knitted t-shirt
产品描述
ÁO NGỰC THỂ THAO NỮ, NHÀ CUNG CẤP MAURICE, CHẤT LIỆU COTTON, SIZE M, MỚI 100% (HÀNG SỬ DỤNG CÁ NHÂN) @
交易日期
2022/07/19
提单编号
——
供应商
maurice
采购商
individuals - organizations without tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
61149090
产品标签
garments of other textiles materials
产品描述
QUẦN SHORT CHO NỮ,HIỆU:LOVITO,CHẤT LIỆU:COTTON,SIZE:L,MỚI 100% @
交易日期
2022/07/19
提单编号
——
供应商
maurice
采购商
individuals - organizations without tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
61149090
产品标签
garments of other textiles materials
产品描述
ÁO NGỰC THỂ THAO IN CHỮ, CHẤT LIỆU: 85% POLYESTER, 15% SPANDEX, SIZE: S, HIỆU:LOVITO,MÀU ĐEN, MỚI 100% @
交易日期
2022/07/19
提单编号
——
供应商
maurice
采购商
individuals - organizations without tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
61149090
产品标签
garments of other textiles materials
产品描述
ÁO THUN THỂ THAO NỮ HỌA TIẾT TRƠN, CHẤT LIỆU: POLYESTER, SIZE S, MÀU ĐEN, HIỆU LOVITO, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/07/19
提单编号
——
供应商
maurice
采购商
individuals - organizations without tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
61149090
产品标签
garments of other textiles materials
产品描述
QUẦN SHORT CHO NỮ,HIỆU:LOVITO,CHẤT LIỆU:COTTON,SIZE:L,MÀU XANH,MỚI 100% @
交易日期
2022/07/19
提单编号
——
供应商
maurice
采购商
individuals - organizations without tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
61149090
产品标签
garments of other textiles materials
产品描述
ÁO NGỰC THỂ THAO IN CHỮ, CHẤT LIỆU: 85% POLYESTER, 15% SPANDEX, SIZE: S, HIỆU:LOVITO, MÀU TRẮNG MỚI 100% @
交易日期
2022/07/15
提单编号
——
供应商
maurice
采购商
individuals - organizations without tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
61149090
产品标签
garments of other textiles materials
产品描述
ÁO THỂ THAO CHO NỮ , CHẤT LIỆU: 78% NYLON, 22% SPANDEX, HIỆU ZENZEA, SIZE: S, MÀU VÀNG, MỚI 100% @
交易日期
2022/07/15
提单编号
——
供应商
maurice
采购商
individuals - organizations without tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
61149090
产品标签
garments of other textiles materials
产品描述
CHÂN VÁY THỂ THAO CHO NỮ, CHẤT LIỆU: COTTON, SIZE S, MÀU ĐEN, HIỆU LOVITO, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/07/15
提单编号
——
供应商
maurice
采购商
individuals - organizations without tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
61149090
产品标签
garments of other textiles materials
产品描述
ÁO THỂ THAO CHO NỮ , CHẤT LIỆU: 78% NYLON, 22% SPANDEX, HIỆU ZENZEA, SIZE: S, MÀU TRẮNG, MỚI 100% @
交易日期
2022/07/15
提单编号
——
供应商
maurice
采购商
individuals - organizations without tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
61149090
产品标签
garments of other textiles materials
产品描述
QUẦN LEGGING CHO NỮ, CHẤT LIỆU: COTTON, SIZE S, MÀU GHI, HIỆU LOVITO, HÀNG MỚI 100% @