产品描述
MÁY TẠO HẠT NHỰA. CÔNG SUẤT 37KW. HIỆU OKASU. MODEL: SJ-120. SẢN XUẤT NĂM 2012. HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG (TRỰC TIẾP PHỤC VỤ SẢN XUẤT CHO DOANH NGHIỆP) @
交易日期
2019/08/28
提单编号
——
供应商
plasave.
采购商
cong ty tnhh mot thanh vien phong bac
出口港
chiba chiba jp
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
14060.8
HS编码
39011099
产品标签
polyethylene
产品描述
HẠT NHỰA TÁI SINH LDPE HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2019/05/29
提单编号
——
供应商
plasave.
采购商
cong ty tnhh mot thanh vien phong bac
出口港
yokohama kanagawa
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
15912
HS编码
39011099
产品标签
polyethylene
产品描述
HẠT NHỰA TÁI SINH LDPE HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2019/03/28
提单编号
——
供应商
plasave.
采购商
cong ty tnhh mot thanh vien phong bac
出口港
yokohama kanagawa
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
13877.5
HS编码
39011099
产品标签
polyethylene
产品描述
HẠT NHỰA TÁI SINH LDPE HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2019/02/20
提单编号
——
供应商
plasave.
采购商
cong ty tnhh mot thanh vien phong bac
出口港
chiba chiba
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
14592.5
HS编码
39011099
产品标签
polyethylene
产品描述
HẠT NHỰA TÁI SINH LDPE HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2019/01/12
提单编号
——
供应商
plasave.
采购商
cong ty tnhh mot thanh vien phong bac
出口港
chiba chiba
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
14670.5
HS编码
39011099
产品标签
polyethylene
产品描述
HẠT NHỰA TÁI SINH LDPE HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2018/09/29
提单编号
——
供应商
plasave.
采购商
cong ty tnhh phat trien thuong mai dich vu dang khoa sai gon
出口港
yokohama kanagawa
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1815
HS编码
39232119
产品标签
ethylene polymer bags
产品描述
BAO JUMBO (CHẤT LIỆU PP) DÙNG ĐỂ ĐỰNG VẬT TƯ TRONG CÔNG NGHIỆP XÂY DỰNG,TẢI TRỌNG:1000KG,HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG (JUMBO BAG-CAPACITY 1000KG) @
交易日期
2018/06/12
提单编号
——
供应商
plasave.
采购商
công ty tnhh phát triển thương mại dịch vụ đăng khoa sài gòn
出口港
chiba chiba
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1960
HS编码
39232119
产品标签
ethylene polymer bags
产品描述
BAO JUMBO (CHẤT LIỆU PP) DÙNG ĐỂ ĐỰNG VẬT TƯ TRONG CÔNG NGHIỆP XÂY DỰNG, TẢI TRỌNG: 1000 KG. HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG (JUMBO BAG- CAPACITY 1000 KG) @
交易日期
2018/06/06
提单编号
——
供应商
plasave.
采购商
công ty tnhh kỳ phú gia
出口港
chiba chiba
进口港
cang cat lai hcm
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1550.4
HS编码
39201090
产品标签
polymers of ethylene,plates
产品描述
MÀNG NHỰA KHÔNG XỐP ĐÃ QUA SỬ DỤNG, VẪN CÒN GIÁ TRỊ SỬ DỤNG, DÙNG TRONG NÔNG NGHIỆP @
交易日期
2018/06/06
提单编号
——
供应商
plasave.
采购商
công ty tnhh kỳ phú gia
出口港
chiba chiba
进口港
cang cat lai hcm
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1424.8
HS编码
39201090
产品标签
polymers of ethylene,plates
产品描述
MÀNG NHỰA KHÔNG XỐP ĐÃ QUA SỬ DỤNG, VẪN CÒN GIÁ TRỊ SỬ DỤNG, DÙNG TRONG NÔNG NGHIỆP @
交易日期
2018/04/25
提单编号
——
供应商
plasave.
采购商
công ty tnhh kỳ phú gia
出口港
chiba chiba
进口港
cang cat lai hcm
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1104
HS编码
39201090
产品标签
polymers of ethylene,plates
产品描述
MÀNG NHỰA KHÔNG XỐP ĐÃ QUA SỬ DỤNG, VẪN CÒN GIÁ TRỊ SỬ DỤNG, DÙNG TRONG NÔNG NGHIỆP @
交易日期
2018/04/12
提单编号
——
供应商
plasave.
采购商
công ty cổ phần nhựa lam trân
出口港
chiba chiba
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5005.2
HS编码
39159000
产品标签
plastic scraper,plastic waste
产品描述
PHẾ LIỆU NHỰA LDPE DẠNG MẢNH, MẪU VỤN ĐẠT QUY CHUẨN KỸ THUẬT QUỐC GIA VỀ MÔI TRƯỜNG QCVN 32: 2010/BTNMT THEO THÔNG TƯ SỐ: 01/2013/TT-BTNMT. @
交易日期
2018/04/12
提单编号
——
供应商
plasave.
采购商
công ty cổ phần nhựa lam trân
出口港
chiba chiba
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
6421.2
HS编码
39159000
产品标签
plastic scraper,plastic waste
产品描述
PHẾ LIỆU NHỰA LDPE DẠNG MẢNH, MẪU VỤN ĐẠT QUY CHUẨN KỸ THUẬT QUỐC GIA VỀ MÔI TRƯỜNG QCVN 32: 2010/BTNMT THEO THÔNG TƯ SỐ: 01/2013/TT-BTNMT. @
交易日期
2018/04/12
提单编号
——
供应商
plasave.
采购商
công ty cổ phần nhựa lam trân
出口港
chiba chiba
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4699.2
HS编码
39159000
产品标签
plastic scraper,plastic waste
产品描述
PHẾ LIỆU NHỰA LDPE DẠNG MẢNH, MẪU VỤN ĐẠT QUY CHUẨN KỸ THUẬT QUỐC GIA VỀ MÔI TRƯỜNG QCVN 32: 2010/BTNMT THEO THÔNG TƯ SỐ: 01/2013/TT-BTNMT. @