产品描述
ĐỒNG HỒ ĐEO TAY NAM HIỆU CURREN M8363 MEN'S WATCHES TOP BRAND LUXURY CHRONOGRAPH,MẶT KÍNH TRÒN MÀU XANH,ĐƯỜNG KÍNH VỎ 48MM,DÂY ĐỒNG HỒ BẰNG KIM LOẠI , MỚI 100%
交易日期
2021/01/25
提单编号
201220lp188076636sg
供应商
sg
采购商
——
出口港
other
进口港
da nang
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
0.262other
金额
125.99
HS编码
91029100
产品标签
electric pocket-watches
产品描述
ĐỒNG HỒ ĐEO TAY SMART WATCH 70MAI SAPHIR WATCH, MẶT ĐỒNG HỒ VUÔNG CÓ CHỨC NĂNG THEO DÕI NHỊP TIM,KÍCH THƯỚC MÀN HÌNH ĐỒNG HỒ 1.78 INCH, BỘ NHỚ TRONG 128MB,DÂY ĐỒNG HỒ BẰNG SILICON MÀU ĐEN,MỚI 100%
交易日期
2021/01/12
提单编号
201020lp180134390sg
供应商
sg
采购商
——
出口港
other
进口港
da nang
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
0.368other
金额
35.8
HS编码
91029100
产品标签
electric pocket-watches
产品描述
ĐỒNG HỒ ĐEO TAY HIỆU SK SHANGKE KÈM THEO DÂY CHUYỀN VÀ VÒNG TAY KIM LOẠI , MẶT KÍNH TRÒN VIỀN KIM LOẠI MÀU VÀNG,DÂY BẰNG KIM LOẠI,ĐƯỜNG KÍNH VỎ 33MM , MỚI 100%
交易日期
2021/01/08
提单编号
lp187974875sg
供应商
sg
采购商
——
出口港
other
进口港
da nang
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
0.256other
金额
71.99
HS编码
91029100
产品标签
electric pocket-watches
产品描述
ĐỒNG HỒ ĐEO TAY THÔNG MINH SMARTWATCH HIỆU KUDDLY DM368 PLUS ,ROM 16GB , RAM 512MB,MẶT KÍNH TRÒN MÀU ĐEN , DÂY ĐỒNG HỒ BẰNG SILICON,ĐƯỜNG KÍNH VỎ 40MM , MỚI 100%
交易日期
2021/01/05
提单编号
lp184566210sg
供应商
sg
采购商
——
出口港
other
进口港
da nang
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
0.428other
金额
30
HS编码
91029100
产品标签
electric pocket-watches
产品描述
ĐỒNG HỒ ĐEO TAY THÔNG MINH HIỆU HUAWEI WATCH GT 2 PRO, MẶT ĐỒNG HỒ HÌNH TRÒN MÀU ĐEN,DÂY ĐEO BẰNG VẢI DA THUỘC,KÍCH THƯỚC VỎ 42MM,KHÔNG CÓ CỬA SỔ LỊCH,MỚI 100%
交易日期
2021/01/05
提单编号
lp184725684sg
供应商
sg
采购商
——
出口港
other
进口港
da nang
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
0.482other
金额
20
HS编码
91029100
产品标签
electric pocket-watches
产品描述
ĐỒNG HỒ ĐEO TAY NAM HIỆU LIGE,MẶT ĐỒNG HỒ TRÒN MÀU XANH,DÂY BẰNG KIM LOẠI MÀU TRẮNG,KÍCH THƯỚC VỎ 42MM,CÓ HIỂN THỊ NGÀY,MỚI 100%
交易日期
2021/01/05
提单编号
lp184725684sg
供应商
sg
采购商
——
出口港
other
进口港
da nang
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
0.482other
金额
85
HS编码
91022100
产品标签
wrist-watches
产品描述
ĐỒNG HỒ ĐEO TAY NAM CÓ BỘ PHẬN LÊN GIÂY TỰ ĐỘNG HIỆU LIGE AUTOMATIC, MẶT ĐỒNG HỒ TRÒN MÀU TRẮNG VIỀN VÀNG,DÂY ĐEO BẰNG KIM LOẠI MÀU TRẮNG VÀNG,KÍCH THƯỚC VỎ 42MM,CÓ HIỂN THỊ NGÀY,MỚI 100%
交易日期
2020/11/03
提单编号
——
供应商
sg
采购商
——
出口港
other
进口港
da nang
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
136.77
HS编码
91029100
产品标签
electric pocket-watches
产品描述
ĐỒNG HỒ ĐEO TAY THÔNG MINH SMART WATCH HIỆU KOSPET,IMEI:352144087200135,MẶT KÍNH TRÒN MÀU ĐEN,DÂY ĐỒNG HỒ BẰNG NHỰA DẺO,ĐƯỜNG KÍNH VỎ 40MM,DÙNG HỆ ĐIỀU HÀNH ANDROID 4G,MỚI 100% @
交易日期
2020/10/08
提单编号
——
供应商
sg
采购商
——
出口港
other
进口港
da nang
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
9.54
HS编码
90041000
产品标签
sunglasses
产品描述
KÍNH MÁT NỮ MÀU HỒNG KHÔNG HIỆU, KIỂU DÁNG MẮT MÈO, CÓ ĐÍNH HẠT CƯỜM, VIỀN VÀ GỌNG KÍNH BẰNG NHỰA, MỚI 100% @
交易日期
2020/10/08
提单编号
——
供应商
sg
采购商
——
出口港
other
进口港
da nang
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
6
HS编码
90041000
产品标签
sunglasses
产品描述
KÍNH MÁT NỮ MÀU NÂU ĐẬM, KIỂU DÁNG KÍNH HÌNH CHỮ NHẬT, VIỀN VÀ GỌNG KÍNH BẰNG NHỰA, GỌNG KÍNH MÀU VÀNG, MỚI 100% @
交易日期
2020/10/08
提单编号
——
供应商
sg
采购商
——
出口港
other
进口港
da nang
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
9.54
HS编码
90041000
产品标签
sunglasses
产品描述
KÍNH MÁT NỮ MÀU XÁM ĐẬM KHÔNG HIỆU, KIỂU DÁNG MẮT MÈO, VIỀN KÍNH VÀ GỌNG KÍNH MÀU VÀNG, GỌNG KÍNH BẰNG NHỰA, MỚI 100% @
交易日期
2020/10/08
提单编号
——
供应商
sg
采购商
——
出口港
other
进口港
da nang
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
45
HS编码
90041000
产品标签
sunglasses
产品描述
KÍNH MÁT NAM NỮ KHÔNG HIỆU,KIỂU KÍNH CỔ VUÔNG, NHỎ, VIỀN VÀ GỌNG KÍNH BẰNG NHỰA,CÓ MÀU XANH, MỚI 100% @
交易日期
2020/10/08
提单编号
——
供应商
sg
采购商
——
出口港
other
进口港
da nang
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
6
HS编码
90041000
产品标签
sunglasses
产品描述
KÍNH MÁT NỮ MÀU TRẮNG KHÔNG HIỆU, KIỂU DÁNG KÍNH CỔ VUÔNG, VIỀN VÀ GỌNG KÍNH BẰNG NHỰA, MỚI 100% @
交易日期
2020/10/08
提单编号
——
供应商
sg
采购商
——
出口港
other
进口港
da nang
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
9.78
HS编码
90041000
产品标签
sunglasses
产品描述
KÍNH MÁT NỮ MÀU TRẮNG KHÔNG HIỆU, KIỂU DÁNG HÌNH TAM GIÁC, KHÔNG CÓ MẶT KÍNH, GỌNG KÍNH BẰNG KIM LOẠI, MỚI 100% @