供应商
dong duong
采购商
hiephoa equipment of environment&trading
出口港
hamburg de
进口港
dinh vu nam hai vn
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
3351other
金额
8741.043
HS编码
59090010
产品标签
fire proofing tile,refractory brick
产品描述
VÒI ĐẨY CHỮA CHÁY TOP SYNTHETIC N/50 (ỐNG DẪN DỆT MỀM LÀM BẰNG SỢI TỔNG HỢP TRÁNG CAO SU) ĐƯỜNG KÍNH 65MM,DÀI 20M,MỚI 100%,SX NĂM 2022,HÃNG SX PARSCH.DÙNG CHO XE CỨU HỎA @
交易日期
2022/06/10
提单编号
——
供应商
dong duong
采购商
hiephoa equipment of environment&trading
出口港
hamburg de
进口港
dinh vu nam hai vn
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
3351other
金额
37970.404
HS编码
59090010
产品标签
fire proofing tile,refractory brick
产品描述
VÒI ĐẨY CHỮA CHÁY TOP SYNTHETIC N/50 (ỐNG DẪN DỆT MỀM LÀM BẰNG SỢI TỔNG HỢP TRÁNG CAO SU) ĐƯỜNG KÍNH 75MM,DÀI 20M,MỚI 100%,SX NĂM 2022,HÃNG SX PARSCH.DÙNG CHO XE CỨU HỎA @
交易日期
2022/06/10
提单编号
——
供应商
dong duong
采购商
hiephoa equipment of environment&trading
出口港
hamburg de
进口港
dinh vu nam hai vn
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
3351other
金额
13945.598
HS编码
59090010
产品标签
fire proofing tile,refractory brick
产品描述
VÒI ĐẨY CHỮA CHÁY TOP SYNTHETIC N/50 (ỐNG DẪN DỆT MỀM LÀM BẰNG SỢI TỔNG HỢP TRÁNG CAO SU) ĐƯỜNG KÍNH 52MM,DÀI 20M,MỚI 100%,SX NĂM 2022,HÃNG SX PARSCH.DÙNG CHO XE CỨU HỎA @
交易日期
2020/10/03
提单编号
——
供应商
dong duong
采购商
công ty tnhh ô tô chuyên dùng hiệp hoà
出口港
singapore sg
进口港
dinh vu nam hai vn
供应区
Malaysia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5668.886
HS编码
85081910
产品标签
dust collector
产品描述
MÁY HÚT BỤI CẦM TAY, HIỆU/ NHÀ SẢN XUẤT: DYSON, MODEL: SV14, CÔNG SUẤT: 545W, SỨC CHỨA CỦA MÁY HÚT BỤI 1,5 LÍT, CHẠY BẰNG PIN SẠC. SẢN XUẤT NĂM 2020, MỚI 100% @
交易日期
2020/10/03
提单编号
——
供应商
dong duong
采购商
công ty tnhh ô tô chuyên dùng hiệp hoà
出口港
singapore sg
进口港
dinh vu nam hai vn
供应区
Malaysia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
763.119
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
BỘ PHẬN CỦA MÁY SẤY TÓC: ĐẾ ĐẶT MÁY SẤY,CHẤT LIỆU BẰNG SẮT, HIỆU/ NHÀ SẢN XUẤT: DYSON,SẢN XUẤT NĂM 2020, MỚI 100% @
交易日期
2020/10/03
提单编号
——
供应商
dong duong
采购商
công ty tnhh ô tô chuyên dùng hiệp hoà
出口港
singapore sg
进口港
dinh vu nam hai vn
供应区
Malaysia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3779.257
HS编码
85163200
产品标签
hair-dressing apparatus
产品描述
MÁY SẤY TÓC VÀ TẠO KIỂU TÓC, HIỆU/ NHÀ SẢN XUẤT: DYSON, MODEL: HS01, CÔNG SUẤT: 1300W, CHẤT LIỆU CHỦ YẾU BẰNG THÉP. SẢN XUẤT NĂM 2020, MỚI 100% @
交易日期
2020/10/03
提单编号
——
供应商
dong duong
采购商
công ty tnhh ô tô chuyên dùng hiệp hoà
出口港
singapore sg
进口港
dinh vu nam hai vn
供应区
Malaysia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
14499.266
HS编码
84145199
产品标签
fans
产品描述
QUẠT KHÔNG CÁNH LÀM MÁT SỬ DỤNG TRONG NHÀ (MÁY LỌC KHÔNG KHÍ), QUẠT DẠNG CÂY, HIỆU/NHÀ SẢN XUẤT: DYSON, MODEL: TP04, CÔNG SUẤT: 40W. SẢN XUẤT NĂM 2020, MỚI 100% @
交易日期
2020/07/10
提单编号
——
供应商
dong duong
采购商
công ty tnhh ô tô chuyên dùng hiệp hoà
出口港
singapore sg
进口港
cang hai phong vn
供应区
Malaysia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
13834.484
HS编码
85081910
产品标签
dust collector
产品描述
MÁY HÚT BỤI CẦM TAY, HIỆU/ NHÀ SẢN XUẤT: DYSON, MODEL: SV14, CÔNG SUẤT: 545W, SỨC CHỨA CỦA MÁY HÚT BỤI 1,5 LÍT, CHẠY BẰNG PIN SẠC. SẢN XUẤT NĂM 2020, MỚI 100% @
交易日期
2020/07/10
提单编号
——
供应商
dong duong
采购商
công ty tnhh ô tô chuyên dùng hiệp hoà
出口港
singapore sg
进口港
cang hai phong vn
供应区
Malaysia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
212.838
HS编码
84149029
产品标签
plastic,button
产品描述
BỘ PHẬN CỦA QUẠT: MÀNG LỌC CARBON KÉP LẮP CHO QUẠT KHÔNG CÁNH LÀM MÁT HIỆU DYSON, MODEL: TP06. SẢN XUẤT NĂM 2020, MỚI 100%. @
交易日期
2020/07/10
提单编号
——
供应商
dong duong
采购商
công ty tnhh ô tô chuyên dùng hiệp hoà
出口港
singapore sg
进口港
cang hai phong vn
供应区
Malaysia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
20106.117
HS编码
85163200
产品标签
hair-dressing apparatus
产品描述
MÁY SẤY TÓC VÀ TẠO KIỂU TÓC, HIỆU/ NHÀ SẢN XUẤT: DYSON, MODEL: HS01, CÔNG SUẤT: 1300W, CHẤT LIỆU CHỦ YẾU BẰNG THÉP. SẢN XUẤT NĂM 2020, MỚI 100% @
交易日期
2020/07/10
提单编号
——
供应商
dong duong
采购商
công ty tnhh ô tô chuyên dùng hiệp hoà
出口港
singapore sg
进口港
cang hai phong vn
供应区
Malaysia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1738.179
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
BỘ PHẬN CỦA MÁY SẤY TÓC: ĐẾ ĐẶT MÁY SẤY,CHẤT LIỆU BẰNG SẮT, HIỆU/ NHÀ SẢN XUẤT: DYSON,SẢN XUẤT NĂM 2020, MỚI 100% @
交易日期
2020/07/10
提单编号
——
供应商
dong duong
采购商
công ty tnhh ô tô chuyên dùng hiệp hoà
出口港
singapore sg
进口港
cang hai phong vn
供应区
Malaysia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
11067.587
HS编码
84145199
产品标签
fans
产品描述
QUẠT KHÔNG CÁNH LÀM MÁT SỬ DỤNG TRONG NHÀ (MÁY LỌC KHÔNG KHÍ), QUẠT DẠNG CÂY, HIỆU/NHÀ SẢN XUẤT: DYSON, MODEL: TP06, CÔNG SUẤT: 40W. SẢN XUẤT NĂM 2020, MỚI 100% @
交易日期
2020/06/05
提单编号
——
供应商
dong duong
采购商
công ty tnhh ô tô chuyên dùng hiệp hoà
出口港
singapore sg
进口港
dinh vu nam hai vn
供应区
Malaysia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
9431.116
HS编码
84145199
产品标签
fans
产品描述
QUẠT KHÔNG CÁNH LÀM MÁT SỬ DỤNG TRONG NHÀ (MÁY LỌC KHÔNG KHÍ), QUẠT DẠNG CÂY, HIỆU/NHÀ SẢN XUẤT: DYSON, MODEL: TP04, CÔNG SUẤT: 40W, KÍCH THƯỚC 19,6 X19,6 X101,8 CM. SẢN XUẤT NĂM 2020, MỚI 100% @
交易日期
2020/06/05
提单编号
——
供应商
dong duong
采购商
công ty tnhh ô tô chuyên dùng hiệp hoà
出口港
singapore sg
进口港
dinh vu nam hai vn
供应区
Malaysia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
10129.717
HS编码
85163200
产品标签
hair-dressing apparatus
产品描述
MÁY SẤY TÓC VÀ TẠO KIỂU TÓC, HIỆU/ NHÀ SẢN XUẤT: DYSON, MODEL: HS01, CÔNG SUẤT: 1300W, CHẤT LIỆU CHỦ YẾU BẰNG THÉP. SẢN XUẤT NĂM 2020, MỚI 100% @
交易日期
2020/06/05
提单编号
——
供应商
dong duong
采购商
công ty tnhh ô tô chuyên dùng hiệp hoà
出口港
singapore sg
进口港
dinh vu nam hai vn
供应区
Malaysia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2654.684
HS编码
85081910
产品标签
dust collector
产品描述
MÁY HÚT BỤI CẦM TAY, HIỆU/ NHÀ SẢN XUẤT: DYSON, MODEL: SV14, CÔNG SUẤT: 545W, SỨC CHỨA CỦA MÁY HÚT BỤI 1,5 LÍT, CHẠY BẰNG PIN SẠC. SẢN XUẤT NĂM 2020, MỚI 100% @