供应商
acsv co.ltd.
采购商
baltrans international moving limited
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
300
HS编码
97019100
产品标签
——
产品描述
TRANH VẼ BẰNG MỰC ACRYLIC VÀ DẦU TRÊN VẢI, TÊN TÁC PHẨM "GREAT STON- ĐÁ LỚN" CODE 57377, KÍCH THƯỚC 200 X 5 X 150 CM, NĂM SÁNG TÁC 2022. XUẤT XỨ VIỆT NAM. MỚI 100%#&VN @
交易日期
2023/03/07
提单编号
——
供应商
acsv co.ltd.
采购商
baltrans international moving limited
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
250
HS编码
97019100
产品标签
——
产品描述
TRANH VẼ BẰNG MỰC ACRYLIC VÀ DẦU TRÊN VẢI, TÊN TÁC PHẨM "UNTILED- KHÔNG ĐỀ" CODE 57460, KÍCH THƯỚC 150 X 5 X 110 CM, NĂM SÁNG TÁC 2022. XUẤT XỨ VIỆT NAM. MỚI 100%#&VN @
交易日期
2023/03/07
提单编号
——
供应商
acsv co.ltd.
采购商
baltrans international moving limited
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
250
HS编码
97019100
产品标签
——
产品描述
TRANH VẼ BẰNG MỰC ACRYLIC VÀ DẦU TRÊN VẢI, TÊN TÁC PHẨM "UNTILED- KHÔNG ĐỀ" CODE 57462, KÍCH THƯỚC 150 X 5 X 110 CM, NĂM SÁNG TÁC 2023. XUẤT XỨ VIỆT NAM. MỚI 100%#&VN @
交易日期
2023/03/07
提单编号
——
供应商
acsv co.ltd.
采购商
baltrans international moving limited
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
180
HS编码
97019100
产品标签
——
产品描述
TRANH VẼ BẰNG MỰC ACRYLIC VÀ DẦU TRÊN VẢI, TÊN TÁC PHẨM "UNTILED- KHÔNG ĐỀ" CODE 57464, KÍCH THƯỚC 100 X 5 X 80 CM, NĂM SÁNG TÁC 2022. XUẤT XỨ VIỆT NAM. MỚI 100%#&VN @
交易日期
2023/03/07
提单编号
——
供应商
acsv co.ltd.
采购商
baltrans international moving limited
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
120
HS编码
97019100
产品标签
——
产品描述
TRANH VẼ BẰNG MỰC ACRYLIC VÀ DẦU TRÊN VẢI, TÊN TÁC PHẨM "UNTILED- KHÔNG ĐỀ" CODE 57471, KÍCH THƯỚC 70 X 5 X 50 CM, NĂM SÁNG TÁC 2022. XUẤT XỨ VIỆT NAM. MỚI 100%#&VN @
交易日期
2023/03/07
提单编号
——
供应商
acsv co.ltd.
采购商
baltrans international moving limited
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
120
HS编码
97019100
产品标签
——
产品描述
TRANH VẼ BẰNG MỰC ACRYLIC VÀ DẦU TRÊN VẢI, TÊN TÁC PHẨM "UNTILED- KHÔNG ĐỀ" CODE 57469, KÍCH THƯỚC 70 X 5 X 50 CM, NĂM SÁNG TÁC 2022. XUẤT XỨ VIỆT NAM. MỚI 100%#&VN @
交易日期
2023/03/07
提单编号
——
供应商
acsv co.ltd.
采购商
baltrans international moving limited
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
300
HS编码
97019100
产品标签
——
产品描述
TRANH VẼ BẰNG MỰC ACRYLIC VÀ DẦU TRÊN VẢI, TÊN TÁC PHẨM "UNTILED- KHÔNG ĐỀ" CODE 57484, KÍCH THƯỚC 200 X 5 X 150 CM, NĂM SÁNG TÁC 2023. XUẤT XỨ VIỆT NAM. MỚI 100%#&VN @
交易日期
2022/07/26
提单编号
——
供应商
acsv co.ltd.
采购商
geovis co
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
97011000
产品标签
printer paper
产品描述
TÁC PHẨM " CỎ VÔ TỘI ", TRANH VẼ BẰNG MỰC, MÀU NƯỚC VÀ CHÌ TRÊN GIẤY, KÍCH THƯỚC (50 X 200)CM NĂM SÁNG TÁC 2021.#&VN @
交易日期
2022/07/26
提单编号
——
供应商
acsv co.ltd.
采购商
geovis co
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
97011000
产品标签
printer paper
产品描述
TÁC PHẨM " VÒNG TUẦN HOÀN ", TRANH VẼ BẰNG MỰC, MÀU NƯỚC TRÊN LỤA, KÍCH THƯỚC (35 X 50 X 7)CM NĂM SÁNG TÁC 2021.#&VN @
交易日期
2022/01/14
提单编号
122200013922866
供应商
acsv co.ltd.
采购商
musee du quai branly jacques chirac
出口港
——
进口港
paris fr
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
298other
金额
2000
HS编码
97011000
产品标签
printer paper
产品描述
TÁC PHẨM " TRÔI QUA BÓNG TỐI ", TRANH IN KỸ THẬT SỐ TRÊN GIẤY TRE AWAGAMI, CẮT LASER VÀ DỆT LÊN LON, KÍCH THƯỚC (118 X 102 X 90)CM, (50X40X51)CM, (104X125X74)CM, NĂM SÁNG TÁC 2017.#&VN @
交易日期
2022/01/14
提单编号
122200013922866
供应商
acsv co.ltd.
采购商
musee du quai branly jacques chirac
出口港
——
进口港
paris fr
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
25other
金额
2500
HS编码
97011000
产品标签
printer paper
产品描述
TÁC PHẨM " ĐÀI KỶ NIỆM & ĐÀI TƯỞNG NIỆM SỐ 13 ", TRANH IN MẦU BẰNG MỰC TRÊN GIẤY ẢNH, KÍCH THƯỚC (200 X1 X110)CM NĂM SÁNG TÁC 2017.#&VN @
交易日期
2022/01/14
提单编号
122200013922866
供应商
acsv co.ltd.
采购商
musee du quai branly jacques chirac
出口港
——
进口港
paris fr
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
25other
金额
2500
HS编码
97011000
产品标签
printer paper
产品描述
TÁC PHẨM " ĐÀI KỶ NIỆM & ĐÀI TƯỞNG NIỆM SỐ 12 ", TRANH IN MẦU BẰNG MỰC TRÊN GIẤY ẢNH, KÍCH THƯỚC (200 X1 X110)CM NĂM SÁNG TÁC 2017.#&VN @
交易日期
2022/01/14
提单编号
122200013922866
供应商
acsv co.ltd.
采购商
musee du quai branly jacques chirac
出口港
——
进口港
paris fr
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
298other
金额
3000
HS编码
97011000
产品标签
printer paper
产品描述
TÁC PHẨM " KHÔNG ĐỀ ", TRANH IN MẦU BẰNG MỰC TRÊN GIẤY ẢNH, KÍCH THƯỚC (170 X5 X85)CM NĂM SÁNG TÁC 2017.#&VN @
交易日期
2022/01/14
提单编号
122200013922866
供应商
acsv co.ltd.
采购商
musee du quai branly jacques chirac
出口港
——
进口港
paris fr
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
298other
金额
2500
HS编码
97011000
产品标签
printer paper
产品描述
TÁC PHẨM " CÔ GÁI RAMAYANA ", TRANH IN MẦU BẰNG MỰC TRÊN GIẤY ẢNH, KÍCH THƯỚC (35 X 50 X 7)CM NĂM SÁNG TÁC 2017.#&VN @
交易日期
2021/10/25
提单编号
122100016002754
供应商
acsv co.ltd.
采购商
asia culture institute
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Other
采购区
——
重量
64other
金额
1500
HS编码
97011000
产品标签
printer paper
产品描述
TÁC PHẨM " VÒNG TUẦN HOÀN ", TRANH VẼ BẰNG MỰC, MÀU NƯỚC TRÊN LỤA, KÍCH THƯỚC (35 X 50 X 7)CM NĂM SÁNG TÁC 2021.#&VN