【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 →× 关闭
sekiksui industrial piping co.ltd.
活跃值76
taiwan采供商,最后一笔交易日期是
2024-12-20
地址: no 18 ching-1st rd wuchi district taichung city taiwan
精准匹配
国际公司
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2024-12-20共计3148笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是sekiksui industrial piping co.ltd.公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
- 2023
655
361297
694424.51
- 2024
608
45490
1912
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
-
交易日期
2024/12/20
提单编号
106798690350
-
供应商
sekiksui industrial piping co.ltd.
采购商
công ty tnhh sekisui việt nam
-
出口港
kaohsiung (takao)
进口港
cang cat lai (hcm)
-
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
227.76
-
HS编码
39174000
产品标签
plastic,tubes
-
产品描述
Nối thẳng chuyển bậc nhựa uPVC Sch80, KT 3"x1-1/2" (80X40mm), VS803, hàng mới 100% ...
展开
-
交易日期
2024/12/20
提单编号
106798690350
-
供应商
sekiksui industrial piping co.ltd.
采购商
công ty tnhh sekisui việt nam
-
出口港
kaohsiung (takao)
进口港
cang cat lai (hcm)
-
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
115
-
HS编码
39174000
产品标签
plastic,tubes
-
产品描述
Nối thẳng ren ngoài nhựa uPVC Sch80, KT 3" (80mm), VMA80, hàng mới 100% ...
展开
-
交易日期
2024/12/20
提单编号
106798690350
-
供应商
sekiksui industrial piping co.ltd.
采购商
công ty tnhh sekisui việt nam
-
出口港
kaohsiung (takao)
进口港
cang cat lai (hcm)
-
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
474
-
HS编码
39174000
产品标签
plastic,tubes
-
产品描述
Cút nhựa uPVC 90 độ Sch80, KT 3" (80mm), V9L80, hàng mới 100%
-
交易日期
2024/12/20
提单编号
106798690350
-
供应商
sekiksui industrial piping co.ltd.
采购商
công ty tnhh sekisui việt nam
-
出口港
kaohsiung (takao)
进口港
cang cat lai (hcm)
-
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
510
-
HS编码
39174000
产品标签
plastic,tubes
-
产品描述
Nối chữ T chuyển bậc bằng nhựa uPVC Sch80, KT 2-1/2"x2" (65X50mm), VT651, hàng mới 100% ...
展开
-
交易日期
2024/12/20
提单编号
106798690350
-
供应商
sekiksui industrial piping co.ltd.
采购商
công ty tnhh sekisui việt nam
-
出口港
kaohsiung (takao)
进口港
cang cat lai (hcm)
-
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
257
-
HS编码
39174000
产品标签
plastic,tubes
-
产品描述
Nối chữ T bằng nhựa uPVC Sch80, KT 2-1/2" (65mm), VT65, hàng mới 100% ...
展开
-
交易日期
2024/12/20
提单编号
106798690350
-
供应商
sekiksui industrial piping co.ltd.
采购商
công ty tnhh sekisui việt nam
-
出口港
kaohsiung (takao)
进口港
cang cat lai (hcm)
-
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
159.5
-
HS编码
39174000
产品标签
plastic,tubes
-
产品描述
Mặt bích bằng nhựa uPVC Sch80 (1 đầu nối thẳng), KT 2-1/2" (65mm), VVF65, hàng mới 100% ...
展开
-
交易日期
2024/12/20
提单编号
106798690350
-
供应商
sekiksui industrial piping co.ltd.
采购商
công ty tnhh sekisui việt nam
-
出口港
kaohsiung (takao)
进口港
cang cat lai (hcm)
-
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
174.5
-
HS编码
39174000
产品标签
plastic,tubes
-
产品描述
Mặt bích bằng nhựa uPVC Sch80 ANSI (1 đầu nối thẳng ASTM), KT 2-1/2" (65mm), VF65, hàng mới 100% ...
展开
-
交易日期
2024/12/20
提单编号
106798690350
-
供应商
sekiksui industrial piping co.ltd.
采购商
công ty tnhh sekisui việt nam
-
出口港
kaohsiung (takao)
进口港
cang cat lai (hcm)
-
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
700
-
HS编码
39174000
产品标签
plastic,tubes
-
产品描述
Nối chữ T chuyển bậc bằng nhựa uPVC Sch80, KT 3"x1-1/2" (80X40mm), VT803, hàng mới 100% ...
展开
-
交易日期
2024/12/20
提单编号
106798690350
-
供应商
sekiksui industrial piping co.ltd.
采购商
công ty tnhh sekisui việt nam
-
出口港
kaohsiung (takao)
进口港
cang cat lai (hcm)
-
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
700
-
HS编码
39174000
产品标签
plastic,tubes
-
产品描述
Nối chữ T chuyển bậc bằng nhựa uPVC Sch80, KT 3"x2" (80X50mm), VT802, hàng mới 100% ...
展开
-
交易日期
2024/12/20
提单编号
106798690350
-
供应商
sekiksui industrial piping co.ltd.
采购商
công ty tnhh sekisui việt nam
-
出口港
kaohsiung (takao)
进口港
cang cat lai (hcm)
-
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
700
-
HS编码
39174000
产品标签
plastic,tubes
-
产品描述
Nối chữ T chuyển bậc bằng nhựa uPVC Sch80, KT 3"x2-1/2" (80X65mm), VT801, hàng mới 100% ...
展开
-
交易日期
2024/12/20
提单编号
106798690350
-
供应商
sekiksui industrial piping co.ltd.
采购商
công ty tnhh sekisui việt nam
-
出口港
kaohsiung (takao)
进口港
cang cat lai (hcm)
-
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
175.5
-
HS编码
39174000
产品标签
plastic,tubes
-
产品描述
Nút bịt ống nhựa uPVC Sch80, KT 3" (80mm), VCP80, hàng mới 100% ...
展开
-
交易日期
2024/12/20
提单编号
106798690350
-
供应商
sekiksui industrial piping co.ltd.
采购商
công ty tnhh sekisui việt nam
-
出口港
kaohsiung (takao)
进口港
cang cat lai (hcm)
-
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
176.5
-
HS编码
39174000
产品标签
plastic,tubes
-
产品描述
Mặt bích bằng nhựa uPVC Sch80 (1 đầu nối thẳng), KT 3" (80mm), VVF80, hàng mới 100% ...
展开
-
交易日期
2024/12/20
提单编号
106798690350
-
供应商
sekiksui industrial piping co.ltd.
采购商
công ty tnhh sekisui việt nam
-
出口港
kaohsiung (takao)
进口港
cang cat lai (hcm)
-
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
366
-
HS编码
39174000
产品标签
plastic,tubes
-
产品描述
Nối thẳng chuyển bậc nhựa uPVC Sch80, KT 4"x2" (100X50mm), VS1H3, hàng mới 100% ...
展开
-
交易日期
2024/12/20
提单编号
106798690350
-
供应商
sekiksui industrial piping co.ltd.
采购商
công ty tnhh sekisui việt nam
-
出口港
kaohsiung (takao)
进口港
cang cat lai (hcm)
-
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
189
-
HS编码
39174000
产品标签
plastic,tubes
-
产品描述
Nối thẳng ren trong nhựa uPVC Sch80, KT 2-1/2" (65mm), VFA65, hàng mới 100% ...
展开
-
交易日期
2024/12/20
提单编号
106798690350
-
供应商
sekiksui industrial piping co.ltd.
采购商
công ty tnhh sekisui việt nam
-
出口港
kaohsiung (takao)
进口港
cang cat lai (hcm)
-
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
379
-
HS编码
39174000
产品标签
plastic,tubes
-
产品描述
Cút nhựa uPVC 90 độ Sch80, KT 4" (100mm), V9L1H, hàng mới 100% ...
展开
+查阅全部
采供产品
-
plastic
789
71.73%
>
-
tubes
789
71.73%
>
-
pvc
144
13.09%
>
-
h8
112
10.18%
>
-
pc
98
8.91%
>
+查阅全部
HS编码统计
-
39174000
791
71.91%
>
-
39174000000
99
9%
>
-
39172300
84
7.64%
>
-
39172390
24
2.18%
>
-
39172921000
24
2.18%
>
+查阅全部
贸易区域
-
vietnam
2622
83.29%
>
-
philippines
162
5.15%
>
-
united states
120
3.81%
>
-
india
90
2.86%
>
-
peru
70
2.22%
>
+查阅全部
港口统计
-
taichung
1121
35.61%
>
-
taichung tw
780
24.78%
>
-
kaohsiung takao
126
4%
>
-
kao hsiung
104
3.3%
>
-
kaohsiung (takao)
67
2.13%
>
+查阅全部
sekiksui industrial piping co.ltd.是一家
中国台湾供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于中国台湾原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-12-20,sekiksui industrial piping co.ltd.共有3148笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从sekiksui industrial piping co.ltd.的3148笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出sekiksui industrial piping co.ltd.在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻PRO功能
[示例]源自于印度出口数据
2023/02/27至2024/02/27出口贸易报告。
当前公司在此报告采供商列表排名第6
交易数
342,352
采购商
987
HS编码
56
出口港
70
贸易地区
12
完整报告
免费体验公司所在行业排名
头像 |
职位 |
邮箱 |
 |
Marketing supervisor |
shan@maxzone.com |
 |
Mis analyst |
wan-ting.chiu@maxzone.com |
 |
System Specialist |
david.prado@maxzone.com |
 |
Production Planner |
ana_richardson-nova@southwire.com |
体验查询公司雇员职位、邮箱