产品描述
JACK-TYPE PLUG CONNECTOR, SUPPLIER DENISE, PP PLASTIC MATERIAL, SIZE 16 X 10 X 6 CM, 100% NEW (PERSONAL USE GOODS)
交易日期
2024/04/08
提单编号
vn2409091419258
供应商
denise
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
guangzhou
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
41.925
HS编码
42021299
产品标签
nylon suitcase
产品描述
SUITCASE, SUPPLIER DENISE, MATERIAL POLYESTER, SIZE 69.9X50CM, 100% NEW (PERSONAL USE GOODS)
交易日期
2024/02/18
提单编号
tscwlt24269
供应商
denise
采购商
chanless gregary
出口港
halifax
进口港
west palm beach fl
供应区
Canada
采购区
United States
重量
136.077kg
金额
300
HS编码
1902114000
产品标签
food,clothing
产品描述
BEG FOOD CLOTHING
交易日期
2023/04/26
提单编号
——
供应商
denise
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
1.5
金额
53.65
HS编码
61149090
产品标签
garments of other textiles materials
产品描述
QUẦN DÀI NAM NGƯỜI LỚN DỆT KIM,SỢI TỔNG HỢP,SIZE: S, XUẤT XỨ TRUNG QUỐC, MỚI 100% (HÀNG SỬ DỤNG CÁ NHÂN) @
交易日期
2023/04/26
提单编号
vn238526230301xhj
供应商
denise
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
shenzhen
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
53.65
HS编码
61149090
产品标签
garments of other textiles materials
产品描述
MEN'S PANTS, KNITTED, SYNTHETIC YARN, SIZE: S, MADE IN CHINA, 100% NEW (PERSONAL USE)
交易日期
2022/11/02
提单编号
——
供应商
denise
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
0.1
金额
203.45
HS编码
90041000
产品标签
sunglasses
产品描述
KÍNH RÂM THỜI TRANG, HIỆU BANZHUO, CHẤT LIỆU BẰNG NHỰA, KÍCH THƯỚC 15 X 4CM , XUẤT XỨ TRUNG QUỐC, MỚI 100% (HÀNG SỬ DỤNG CÁ NHÂN) @
交易日期
2022/11/02
提单编号
——
供应商
denise
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
0.1
金额
194.89
HS编码
90041000
产品标签
sunglasses
产品描述
KÍNH RÂM THỜI TRANG, HIỆU BANZHUO, CHẤT LIỆU BẰNG NHỰA, KÍCH THƯỚC 15 X 4CM , XUẤT XỨ TRUNG QUỐC, MỚI 100% (HÀNG SỬ DỤNG CÁ NHÂN) @
交易日期
2022/11/02
提单编号
——
供应商
denise
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
0.1
金额
358.61
HS编码
42022900
产品标签
handbags
产品描述
TÚI XÁCH TAY THỜI TRANG CHO NỮ, CHẤT LIỆU GIẢ DA, KÍCH THƯỚC 15 X 18CM, HIỆU SHAOWANG, XUẤT XỨ TRUNG QUỐC, MỚI 100% (HÀNG SỬ DỤNG CÁ NHÂN) @
交易日期
2022/11/02
提单编号
——
供应商
denise
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
1.6
金额
40.6
HS编码
42022200
产品标签
handbags
产品描述
TÚI ĐEO VAI CHO NỮ DẠNG LƯỚI, CHẤT LIỆU COTTON, KÍCH THƯỚC 12X22X18CM, HIỆU OEM. MỚI 100% (HÀNG SỬ DỤNG CÁ NHÂN, KHÔNG MUA BÁN KINH DOANH) @
交易日期
2022/10/18
提单编号
——
供应商
denise
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
1.6
金额
41.82
HS编码
42022200
产品标签
handbags
产品描述
TÚI ĐEO CHÉO CHO NỮ DẠNG LƯỚI, CHẤT LIỆU COTTON, KÍCH THƯỚC 30X26X18CM, HIỆU OEM. MỚI 100% (HÀNG SỬ DỤNG CÁ NHÂN, KHÔNG MUA BÁN KINH DOANH) @
交易日期
2022/10/14
提单编号
——
供应商
denise
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
1.781
金额
41.82
HS编码
42022200
产品标签
handbags
产品描述
TÚI XÁCH THỜI TRANG CHO NỮ, CHẤT LIỆU: MẶT NGOÀI BẰNG NHỰA, KÍCH THƯỚC 20X25CM, MÀU NÂU , NCC: DENISE. MỚI 100% (HÀNG SỬ DỤNG CÁ NHÂN, KHÔNG MUA BÁN KINH DOANH) @
交易日期
2022/10/12
提单编号
——
供应商
denise
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
1.7
金额
15.68
HS编码
42022200
产品标签
handbags
产品描述
TÚI ĐEO CHÉO CHO NỮ DẠNG LƯỚI, CHẤT LIỆU COTTON, KÍCH THƯỚC 30X26X18CM, HIỆU OEM. MỚI 100% (HÀNG SỬ DỤNG CÁ NHÂN, KHÔNG MUA BÁN KINH DOANH) @
交易日期
2022/10/12
提单编号
——
供应商
denise
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
1.7
金额
26.13
HS编码
42022200
产品标签
handbags
产品描述
TÚI ĐEO CHÉO CHO NỮ DẠNG LƯỚI, CHẤT LIỆU COTTON, KÍCH THƯỚC 12X22X18CM, HIỆU OEM. MỚI 100% (HÀNG SỬ DỤNG CÁ NHÂN, KHÔNG MUA BÁN KINH DOANH) @
交易日期
2022/08/23
提单编号
——
供应商
denise
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
42.992
HS编码
42022900
产品标签
handbags
产品描述
TÚI ĐEO VAI, CHẤT LIỆU COTTON, KÍCH THƯỚC 12X22X18CM, HIỆU ZHENZI, MÀU TRẮNG, MỚI 100% @
交易日期
2022/08/23
提单编号
——
供应商
denise
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
42.992
HS编码
42022900
产品标签
handbags
产品描述
TÚI ĐEO VAI, CHẤT LIỆU COTTON, KÍCH THƯỚC 12X22X18CM, HIỆU ZHENZI, MÀU GHI, MỚI 100% @