供应商
tran thai son
采购商
ca nhan - to chuc khong co ma so thue
出口港
other gb
进口港
noi bai airport vn
供应区
France
采购区
Vietnam
重量
——
金额
40.059
HS编码
29362900
产品标签
vitamins,biotin
产品描述
THỰC PHẨM BỔ SUNG VITAMIN LQ LIQUID HEALTH SUPPLEMENTS (JOINT CARE), HẠN SỬ DỤNG THÁNG 9 NĂM 2020, NSX: NUTRAFORMIS LIMITED, HÀNG QUÀ TẶNG, DÙNG CHO CÁ NHÂN @
交易日期
2020/01/01
提单编号
——
供应商
tran thai son
采购商
ca nhan - to chuc khong co ma so thue
出口港
other gb
进口港
noi bai airport vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
103.733
HS编码
84213920
产品标签
air filter
产品描述
MÁY LỌC KHÔNG KHÍ TOYUUGO CHINA, MODEL: HE0822-220V, 35W, HÀNG QUÀ TẶNG, DÙNG CHO CÁ NHÂN @
交易日期
2020/01/01
提单编号
——
供应商
tran thai son
采购商
ca nhan - to chuc khong co ma so thue
出口港
other gb
进口港
noi bai airport vn
供应区
England
采购区
Vietnam
重量
——
金额
40.059
HS编码
29362900
产品标签
vitamins,biotin
产品描述
THỰC PHẨM BỔ SUNG VITAMIN HOLLAND & BARRETT GLUCOSAMINE SULPHATE (240 VIÊN/LỌ), HẠN SỬ DỤNG THÁNG 9 NĂM 2020, NSX: NUTRAFORMIS LIMITED, HÀNG QUÀ TẶNG, DÙNG CHO CÁ NHÂN @
交易日期
2020/01/01
提单编号
——
供应商
tran thai son
采购商
ca nhan - to chuc khong co ma so thue
出口港
other gb
进口港
noi bai airport vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
33.704
HS编码
84219999
产品标签
air filter
产品描述
PHỤ TÙNG THAY THẾ CỦA MÁY LỌC KHÔNG KHÍ TOYUUGO CHINA, HÀNG QUÀ TẶNG, DÙNG CHO CÁ NHÂN @
交易日期
2020/01/01
提单编号
——
供应商
tran thai son
采购商
ca nhan - to chuc khong co ma so thue
出口港
other gb
进口港
noi bai airport vn
供应区
England
采购区
Vietnam
重量
——
金额
40.059
HS编码
29362900
产品标签
vitamins,biotin
产品描述
THỰC PHẨM BỔ SUNG SOLGAR VITAMIN C 1000 MG UK, HÀNG QUÀ TẶNG, DÙNG CHO CÁ NHÂN @
交易日期
2020/01/01
提单编号
——
供应商
tran thai son
采购商
ca nhan - to chuc khong co ma so thue
出口港
other gb
进口港
noi bai airport vn
供应区
England
采购区
Vietnam
重量
——
金额
40.059
HS编码
29362900
产品标签
vitamins,biotin
产品描述
THỰC PHẨM BỔ SUNG VITAMIN SOLGAR 7 JOINT SUPPORT & COMFORT (GLUCOSAMINE), HẠN SỬ DỤNG: THÁNG 1 NĂM 2021 (30 VIÊN/LỌ), HÀNG QUÀ TẶNG, DÙNG CHO CÁ NHÂN @
交易日期
2020/01/01
提单编号
——
供应商
tran thai son
采购商
ca nhan - to chuc khong co ma so thue
出口港
other gb
进口港
noi bai airport vn
供应区
England
采购区
Vietnam
重量
——
金额
40.059
HS编码
29362900
产品标签
vitamins,biotin
产品描述
THỰC PHẨM BỔ SUNG SOLGAR ZINC PICOLINATE 22 MG UK, HÀNG QUÀ TẶNG, DÙNG CHO CÁ NHÂN @
交易日期
2020/01/01
提单编号
——
供应商
tran thai son
采购商
ca nhan - to chuc khong co ma so thue
出口港
other gb
进口港
noi bai airport vn
供应区
England
采购区
Vietnam
重量
——
金额
80.118
HS编码
29362900
产品标签
vitamins,biotin
产品描述
THỰC PHẨM BỔ SUNG VITAMIN SOLGAR 5-HTP COMPLEX UK (30 VIÊN/LỌ), HÀNG QUÀ TẶNG, DÙNG CHO CÁ NHÂN @
交易日期
2019/12/30
提单编号
——
供应商
tran thai son
采购商
——
出口港
other
进口港
ha noi
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
34.522
HS编码
84219999
产品标签
air filter
产品描述
PHỤ TÙNG THAY THẾ CỦA MÁY LỌC KHÔNG KHÍ TOYUUGO CHINA, HÀNG QUÀ TẶNG, DÙNG CHO CÁ NHÂN @
交易日期
2019/12/30
提单编号
——
供应商
tran thai son
采购商
——
出口港
other
进口港
ha noi
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
106.25
HS编码
84213920
产品标签
air filter
产品描述
MÁY LỌC KHÔNG KHÍ TOYUUGO CHINA, MODEL: HE0822-220V, 35W, HÀNG QUÀ TẶNG, DÙNG CHO CÁ NHÂN @
交易日期
2006/11/17
提单编号
fccjasls99652119
供应商
tran thai son
采购商
tony nguyen
出口港
kao hsiung
进口港
long beach ca
供应区
Taiwan
采购区
United States
重量
60kg
金额
——
HS编码
产品标签
wooden,wooden airplane,pla,topi
产品描述
WOODEN AIRPLANE, TOPIOCA, WOODEN WING AIRPLAN E