产品描述
1950.6 METERS OF 54% POLYESTER 34% RAYON 2% SPAN FABRIC
交易日期
2021/09/21
提单编号
——
供应商
jiangyin city
采购商
minh anh transport&services co.ltd.
出口港
jiangyin cn
进口港
noi bai airport vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
330
HS编码
85408900
产品标签
valve,tubes
产品描述
ĐÈN VỊ TRÍ, DẠNG ĐÈN ĐIỆN TỬ, BỘ PHẬN CỦA MÁY KHUẾCH ĐẠI HÌNH ẢNH TRÊN TÀU BIỂN, CÔNG SUẤT 200W, ĐIỆN ÁP 220V, HÃNG : JIANGYINSHI BEIHAI LSA, MÃ :D/N: SC45KR-11-2, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/04/11
提单编号
——
供应商
jiangyin city
采购商
chi nhánh công ty cổ phần đại lý hàng hải việt nam đại lý hàng hải hà nội vosa hà nội
出口港
other
进口港
ha noi
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
125
HS编码
39206110
产品标签
plastic plate
产品描述
TẤM NHỰA PLASTIC CHẮN CỬA TẦU LOẠI BH-F750 , HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/04/11
提单编号
——
供应商
jiangyin city
采购商
chi nhánh công ty cổ phần đại lý hàng hải việt nam đại lý hàng hải hà nội vosa hà nội
出口港
other
进口港
ha noi
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
125
HS编码
39206110
产品标签
plastic plate
产品描述
TẤM NHỰA PLASTIC CHẮN CỬA TẦU LOẠI BH-F750 , HÀNG MỚI 100% @