供应商
yamashita corp.
采购商
công ty tnhh thương mại dịch vụ xuất nhập khẩu an thịnh lộc
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
22210
金额
949.26
HS编码
84295200
产品标签
chain wheel
产品描述
MÁY ĐÀO BÁNH XÍCH HIỆU: HITACHI EX30 (1AC-01180) ĐÃ QUA SỬ DỤNG @
交易日期
2022/11/21
提单编号
——
供应商
yamashita corp.
采购商
công ty tnhh thương mại dịch vụ xuất nhập khẩu an thịnh lộc
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
19900
金额
610.23
HS编码
84279000
产品标签
trucks
产品描述
XE NÂNG DÙNG TRONG NHÀ XƯỞNG KHÔNG THAM GIA GIAO THÔNG (CƠ CẤU CÀNG NÂNG) HIỆU: SUMITOMO 22-FD35PIIIS6S (D4G-21120) ĐÃ QUA SỬ DỤNG @
交易日期
2022/11/07
提单编号
——
供应商
yamashita corp.
采购商
công ty tnhh thương mại dịch vụ xuất nhập khẩu an thịnh lộc
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
17880
金额
26.15
HS编码
84148090
产品标签
air pumps,recycling hoods with fan,ventilation
产品描述
MÁY NÉN KHÍ SỬ DỤNG ĐIỆN HIỆU HITACHI, IWATA, KHÔNG MODEL, CS: 2KW (2015), ĐÃ QUA SỬ DỤNG. DN CAM KẾT HÀNG HÓA NHẬP KHẨU TRỰC TIẾP PHỤC VỤ SẢN XUẤT CHO DN @
交易日期
2022/11/07
提单编号
——
供应商
yamashita corp.
采购商
công ty tnhh thương mại dịch vụ xuất nhập khẩu an thịnh lộc
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
17880
金额
294.22
HS编码
84089010
产品标签
diesel,engines
产品描述
ĐỘNG CƠ XĂNG KHÔNG HIỆU, KHÔNG MODEL, 1PS (2015), ĐÃ QUA SỬ DỤNG. DN CAM KẾT HÀNG HÓA NHẬP KHẨU TRỰC TIẾP PHỤC VỤ SẢN XUẤT CHO DN @
交易日期
2022/11/07
提单编号
——
供应商
yamashita corp.
采购商
công ty tnhh thương mại dịch vụ xuất nhập khẩu an thịnh lộc
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
17880
金额
150.38
HS编码
84678100
产品标签
chain saws
产品描述
CƯA XÍCH CẦM TAY KHÔNG HIỆU, KHÔNG MODEL (2014) ĐÃ QUA SỬ DỤNG. DN CAM KẾT HÀNG HÓA NHẬP KHẨU TRỰC TIẾP PHỤC VỤ SẢN XUẤT CHO DN @
交易日期
2022/11/07
提单编号
——
供应商
yamashita corp.
采购商
công ty tnhh thương mại dịch vụ xuất nhập khẩu an thịnh lộc
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
17880
金额
751.91
HS编码
84322900
产品标签
cultivators,scarifiers,weeder
产品描述
MÁY XỚI TAY DÙNG TRONG NÔNG NGHIỆP HIỆU ISEKI, MITSUBISHI, HONDA, YANMAR, KUBOTA, KHÔNG MODEL, CS: 4PS, ĐÃ QUA SỬ DỤNG (2015). DN CAM KẾT HÀNG HÓA NHẬP KHẨU TRỰC TIẾP PHỤC VỤ SẢN XUẤT CHO DN @
交易日期
2022/11/07
提单编号
——
供应商
yamashita corp.
采购商
công ty tnhh thương mại dịch vụ xuất nhập khẩu an thịnh lộc
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
17880
金额
261.53
HS编码
84089051
产品标签
learning machine,fuel pump
产品描述
ĐỘNG CƠ DIESEL DÙNG CHO MÁY ĐÀO KHÔNG HIỆU, KHÔNG MODEL, CS: 110KW (2015), ĐÃ QUA SỬ DỤNG. DN CAM KẾT HÀNG HÓA NHẬP KHẨU TRỰC TIẾP PHỤC VỤ SẢN XUẤT CHO DN @
交易日期
2022/11/07
提单编号
——
供应商
yamashita corp.
采购商
công ty tnhh thương mại dịch vụ xuất nhập khẩu an thịnh lộc
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
17880
金额
313.84
HS编码
85153910
产品标签
welding machine
产品描述
MÁY HÀN SỬ DỤNG ĐIỆN KHÔNG HIỆU, KHÔNG MODEL CS: 2PS (2015) ĐÃ QUA SỬ DỤNG. DN CAM KẾT HÀNG HÓA NHẬP KHẨU TRỰC TIẾP PHỤC VỤ SẢN XUẤT CHO DN @
交易日期
2022/11/07
提单编号
——
供应商
yamashita corp.
采购商
công ty tnhh thương mại dịch vụ xuất nhập khẩu an thịnh lộc
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
17880
金额
326.92
HS编码
84323100
产品标签
rice
产品描述
MÁY CẤY LÚA DÙNG TRONG NÔNG NGHIỆP KUBOTA, YANMAR KHÔNG MODEL, CS: 10PS (2014), ĐÃ QUA SỬ DỤNG. DN CAM KẾT HÀNG HÓA NHẬP KHẨU TRỰC TIẾP PHỤC VỤ SẢN XUẤT CHO DN @
交易日期
2022/11/07
提单编号
——
供应商
yamashita corp.
采购商
công ty tnhh thương mại dịch vụ xuất nhập khẩu an thịnh lộc
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
17880
金额
1046.14
HS编码
84331990
产品标签
sharpener,cutterbar
产品描述
MÁY CẮT CỎ SỬ DỤNG ĐỘNG CƠ XĂNG KHÔNG HIỆU, KHÔNG MODEL, CS: 1HP (2014), ĐÃ QUA SỬ DỤNG.DN CAM KÊT NHẬP HÀNG HÓA TRỰC TIẾP PHỤC VỤ SẢN XUẤT CHO DN @
交易日期
2022/10/29
提单编号
——
供应商
yamashita corp.
采购商
công ty tnhh sản xuất thương mại dịch vụ khánh lê
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
22290
金额
1138.11
HS编码
84323100
产品标签
rice
产品描述
MÁY CẤY LÚA HIỆU KUBOTA,ISEKI, KHÔNG MODEL, CS: 10PS (2014), ĐÃ QUA SỬ DỤNG. DN CAM KẾT HÀNG HÓA NHẬP KHẨU TRỰC TIẾP PHỤC VỤ SẢN XUẤT CHO DN @
交易日期
2022/10/29
提单编号
——
供应商
yamashita corp.
采购商
công ty tnhh sản xuất thương mại dịch vụ khánh lê
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
22290
金额
426.79
HS编码
84089010
产品标签
diesel,engines
产品描述
ĐỘNG CƠ DIESEL DÙNG CHO MÁY NÔNG NGHIỆP KHÔNG HIỆU, KHÔNG MODEL, CS: 5PS (2014), ĐÃ QUA SỬ DỤNG. DN CAM KẾT NHẬP KHẨU HÀNG HÓA TRỰC TIẾP PHỤC VỤ SẢN XUẤT CHO DN. @
交易日期
2022/10/29
提单编号
——
供应商
yamashita corp.
采购商
công ty tnhh sản xuất thương mại dịch vụ khánh lê
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
22290
金额
497.92
HS编码
84678100
产品标签
chain saws
产品描述
CƯA XÍCH CẦM TAY KHÔNG HIỆU, KHÔNG MODEL (2015) ĐÃ QUA SỬ DỤNG. DN CAM KẾT HÀNG HÓA NHẬP KHẨU TRỰC TIẾP PHỤC VỤ SẢN XUẤT CHO DN @
交易日期
2022/10/29
提单编号
——
供应商
yamashita corp.
采购商
công ty tnhh sản xuất thương mại dịch vụ khánh lê
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
22290
金额
149.37
HS编码
84138113
产品标签
water pump
产品描述
MÁY BƠM NƯỚC CHỮA CHÁY SỬ DỤNG ĐIỆN, HIỆU RABBIT, KHÔNG MODEL, CS: 1HP (2014) ĐÃ QUA SỬ DỤNG. DN CAM KẾT NHẬP KHẨU HÀNG HÓA TRỰC TIẾP PHỤC VỤ SẢN XUẤT. @
交易日期
2022/10/29
提单编号
——
供应商
yamashita corp.
采购商
công ty tnhh sản xuất thương mại dịch vụ khánh lê
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
22290
金额
1066.98
HS编码
84323100
产品标签
rice
产品描述
MÁY GIEO HẠT HIỆU KOBELCO,YANMAR,KUBOTA, KHÔNG MODEL, CS: 20PS (2015), ĐÃ QUA SỬ DỤNG. DN CAM KẾT HÀNG HÓA NHẬP KHẨU TRỰC TIẾP PHỤC VỤ SẢN XUẤT CHO DN @