供应商
yamashita corp.
采购商
công ty tnhh xuất nhập khẩu dbh
出口港
kobe - hyogo
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
105000
HS编码
87019290
产品标签
tractors
产品描述
Máy kéo, nhãn hiệu YANMAR model FX32D, động cơ diesel, công suất 23.5KW. Hàng đã qua sử dụng.
交易日期
2024/09/30
提单编号
106605635360
供应商
yamashita corp.
采购商
công ty tnhh xuất nhập khẩu dbh
出口港
kobe - hyogo
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
220000
HS编码
84272000
产品标签
forklift,spray gun
产品描述
Xe nâng hàng bằng cơ cấu càng nâng, hoạt động trong phạm vi nhà xưởng, sức nâng 2700kgs, động cơ diesel, nhãn hiệu MITSUBISHI model FDE30T (YDM-F14F). Hàng đã qua sử dụng.
交易日期
2024/09/30
提单编号
106605635360
供应商
yamashita corp.
采购商
công ty tnhh xuất nhập khẩu dbh
出口港
kobe - hyogo
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
105000
HS编码
87019290
产品标签
tractors
产品描述
Máy kéo, nhãn hiệu ISEKI model TA250F, động cơ diesel, công suất 18.65KW. Hàng đã qua sử dụng.
交易日期
2024/09/30
提单编号
106605635360
供应商
yamashita corp.
采购商
công ty tnhh xuất nhập khẩu dbh
出口港
kobe - hyogo
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
110000
HS编码
87019290
产品标签
tractors
产品描述
Máy kéo, nhãn hiệu KUBOTA model L3001, động cơ diesel, công suất 22.1KW. Hàng đã qua sử dụng.
交易日期
2024/09/30
提单编号
106605635360
供应商
yamashita corp.
采购商
công ty tnhh xuất nhập khẩu dbh
出口港
kobe - hyogo
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
110000
HS编码
87019290
产品标签
tractors
产品描述
Máy kéo, nhãn hiệu ISEKI model TA267F, động cơ diesel, công suất 19.38KW. Hàng đã qua sử dụng.
交易日期
2024/09/30
提单编号
106605635360
供应商
yamashita corp.
采购商
công ty tnhh xuất nhập khẩu dbh
出口港
kobe - hyogo
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
105000
HS编码
87019190
产品标签
electric truck,engine
产品描述
Máy kéo, nhãn hiệu KUBOTA model X-24, động cơ diesel, công suất 17.6KW. Hàng đã qua sử dụng.
交易日期
2022/09/17
提单编号
——
供应商
yamashita corp.
采购商
công ty tnhh sản xuất thương mại dịch vụ khánh lê
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
34.38
HS编码
84331990
产品标签
sharpener,cutterbar
产品描述
MÁY CẮT CỎ ĐẨY TAY KHÔNG HIỆU,KHÔNG MODEL, CS: 5HP (2014), ĐÃ QUA SỬ DỤNG.DN CAM KÊT NHẬP HÀNG HÓA TRỰC TIẾP PHỤC VỤ SẢN XUẤT CHO DN @
交易日期
2022/09/17
提单编号
——
供应商
yamashita corp.
采购商
công ty tnhh sản xuất thương mại dịch vụ khánh lê
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
412.561
HS编码
84289090
产品标签
handling machinery
产品描述
NÂNG TAY DÙNG TRONG NHÀ XƯỞNG(CƠ CẤU CÀNG NÂNG) KHÔNG GẮN ĐỘNG CƠ,KHÔNG HIỆU, KHÔNG MODEL,SỨC NÂNG 750KGS (2016) ĐÃ QUA SỬ DỤNG. DN CAM KẾT NHẬP KHẨU HÀNG HÓA TRỰC TIẾP PHỤC VỤ SẢN XUẤT CHO DN. @
交易日期
2022/09/17
提单编号
——
供应商
yamashita corp.
采购商
công ty tnhh sản xuất thương mại dịch vụ khánh lê
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
137.52
HS编码
84678100
产品标签
chain saws
产品描述
CƯA XÍCH CẦM TAY KHÔNG HIỆU, KHÔNG MODEL (2015) ĐÃ QUA SỬ DỤNG. DN CAM KẾT HÀNG HÓA NHẬP KHẨU TRỰC TIẾP PHỤC VỤ SẢN XUẤT CHO DN @
交易日期
2022/09/17
提单编号
——
供应商
yamashita corp.
采购商
công ty tnhh sản xuất thương mại dịch vụ khánh lê
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
756.362
HS编码
84322900
产品标签
cultivators,scarifiers,weeder
产品描述
MÁY XỚI TAY DÙNG TRONG NÔNG NGHIỆP ISEKI, MITSUBISHI, HONDA, KUBOTA, KHÔNG MODEL, CS: 4PS, ĐÃ QUA SỬ DỤNG (2015). DN CAM KẾT HÀNG HÓA NHẬP KHẨU TRỰC TIẾP PHỤC VỤ SẢN XUẤT CHO DN @
交易日期
2022/09/17
提单编号
——
供应商
yamashita corp.
采购商
công ty tnhh sản xuất thương mại dịch vụ khánh lê
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1237.683
HS编码
84323100
产品标签
rice
产品描述
MÁY CẤY LÚA HIỆU KUBOTA,ISEKI,YANMAR KHÔNG MODEL, CS: 40PS (2014), ĐÃ QUA SỬ DỤNG. DN CAM KẾT HÀNG HÓA NHẬP KHẨU TRỰC TIẾP PHỤC VỤ SẢN XUẤT CHO DN @
交易日期
2022/09/17
提单编号
——
供应商
yamashita corp.
采购商
công ty tnhh sản xuất thương mại dịch vụ khánh lê
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
721.982
HS编码
84323100
产品标签
rice
产品描述
MÁY GIEO HẠT HIỆU KOBELCO,YANMAR,KUBOTA, KHÔNG MODEL, CS: 30PS (2015), ĐÃ QUA SỬ DỤNG. DN CAM KẾT HÀNG HÓA NHẬP KHẨU TRỰC TIẾP PHỤC VỤ SẢN XUẤT CHO DN @
交易日期
2022/08/27
提单编号
——
供应商
yamashita corp.
采购商
công ty tnhh sản xuất thương mại dịch vụ khánh lê
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
329.064
HS编码
84089010
产品标签
diesel,engines
产品描述
ĐỘNG CƠ XĂNG KHÔNG HIỆU, KHÔNG MODEL, CS: 1PS (2014), ĐÃ QUA SỬ DỤNG. DN CAM KẾT HÀNG HÓA NHẬP KHẨU TRỰC TIẾP PHỤC VỤ SẢN XUẤT CHO DN @
交易日期
2022/08/27
提单编号
——
供应商
yamashita corp.
采购商
công ty tnhh sản xuất thương mại dịch vụ khánh lê
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1170.008
HS编码
84323100
产品标签
rice
产品描述
MÁY CẤY LÚA HIỆU KUBOTA,ISEKI, KHÔNG MODEL, CS: 10PS (2014), ĐÃ QUA SỬ DỤNG. DN CAM KẾT HÀNG HÓA NHẬP KHẨU TRỰC TIẾP PHỤC VỤ SẢN XUẤT CHO DN @
交易日期
2022/08/27
提单编号
——
供应商
yamashita corp.
采购商
công ty tnhh sản xuất thương mại dịch vụ khánh lê
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
511.882
HS编码
84678100
产品标签
chain saws
产品描述
CƯA XÍCH CẦM TAY KHÔNG HIỆU, KHÔNG MODEL (2015) ĐÃ QUA SỬ DỤNG. DN CAM KẾT HÀNG HÓA NHẬP KHẨU TRỰC TIẾP PHỤC VỤ SẢN XUẤT CHO DN @