供应商
spvs
采购商
crayola canada division of william e coutts
出口港
icd long binh hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Canada
重量
9327other
金额
24673.8
HS编码
95030099
产品标签
toys
产品描述
SP2157#&BỘ ĐỒ CHƠI TRANG TRÍ THIẾU NHI (GỒM 3 HŨ MÀU + 3 ĐẦU NỐI ĐỂ BƠM MÀU + BỘ TEM 8 HÌNH + 10 TỜ GIẤY KHÔNG IN) - NEON PAINT STAMPERS,WSH (PO#55992)#&VN
交易日期
2021/12/29
提单编号
122100017901051
供应商
spvs
采购商
crayola canada division of william e coutts
出口港
icd long binh hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Canada
重量
8636.16other
金额
41154.05
HS编码
32131000
产品标签
colours in sets
产品描述
SP2156#&BỘ MÀU VẼ MỸ THUẬT (GỒM 2 VỈ MÀU NƯỚC DẠNG NÉN + 4 CỌ VẼ + 6 LỌ MÀU NƯỚC + 3 HỦ MÀU + 5 MÚT XỐP + 20 TỜ GIẤY) - KIDS WASHBLE PAINT SET (PO#55968)#&VN
交易日期
2021/12/28
提单编号
122100017860426
供应商
spvs
采购商
crayola llc
出口港
tm dl binh duong
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
2455.88other
金额
10976.28
HS编码
96099099
产品标签
color pencil
产品描述
SP2139#&BỘ HỘP BÚT TÔ MÀU MỸ THUẬT (GỒM 56 BÚT SÁP, 15 BÚT CHÌ, 28 BÚT PHỚT VÀ 15 TỜ GIẤY ĐÃ IN) - ART SET,4PK - 041053L000 - (PO#4700017150)#&VN
交易日期
2021/12/28
提单编号
122100017857189
供应商
spvs
采购商
crayola llc
出口港
tm dl binh duong
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
2455.88other
金额
10976.28
HS编码
96099099
产品标签
color pencil
产品描述
SP2139#&BỘ HỘP BÚT TÔ MÀU MỸ THUẬT (GỒM 56 BÚT SÁP, 15 BÚT CHÌ, 28 BÚT PHỚT VÀ 15 TỜ GIẤY ĐÃ IN) - ART SET,4PK - 041053L000 - (PO#4700017148)#&VN