【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 →× 关闭
tonzex technologies co.ltd.
活跃值87
国际采供商,最后一笔交易日期是
2025-02-26
地址: 3f., no.36-1, sec.1, fu hsing s. rd., taipei taiwan r.o.c.
精准匹配
国际公司
出口至中国
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2025-02-26共计5038笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是tonzex technologies co.ltd.公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
- 2024
656
219180969.98
2815349.65
- 2025
68
14805953.59
0
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
-
交易日期
2025/02/26
提单编号
106971764060
-
供应商
tonzex technologies co.ltd.
采购商
công ty tnhh sunzex
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
5660.35
-
HS编码
85235200
产品标签
smart cards
-
产品描述
N37#&Nhãn chip RFID thông minh dùng lưu trữ thông tin sản phẩm (không chứa mật mã dân sự,không chứa nội dung chuyên ngành văn hóa). ...
展开
-
交易日期
2025/02/25
提单编号
106968248220
-
供应商
tonzex technologies co.ltd.
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn giấy tisu
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
790
-
HS编码
85235200
产品标签
smart cards
-
产品描述
N70#&Nhãn chip thông minh dùng lưu trữ thông tin sp (không chứa mật mã dân sự,nd chuyên ngành văn hóa), (44.45x19.05mm). HM100% ...
展开
-
交易日期
2025/02/25
提单编号
106968248220
-
供应商
tonzex technologies co.ltd.
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn giấy tisu
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
163.214
-
HS编码
85235200
产品标签
smart cards
-
产品描述
N70#&Nhãn chip thông minh dùng lưu trữ thông tin sp (không chứa mật mã dân sự,nd chuyên ngành văn hóa), (45x18mm). HM100% ...
展开
-
交易日期
2025/02/05
提单编号
106919272240
-
供应商
tonzex technologies co.ltd.
采购商
công ty tnhh sunzex
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
76807.75
-
HS编码
85235200
产品标签
smart cards
-
产品描述
N37#&Nhãn chip RFID thông minh dùng lưu trữ thông tin sản phẩm (không chứa mật mã dân sự,không chứa nội dung chuyên ngành văn hóa). ...
展开
-
交易日期
2025/01/24
提单编号
106909963050
-
供应商
tonzex technologies co.ltd.
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn giấy tisu
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
28893.3
-
HS编码
39219090
产品标签
plastics
-
产品描述
N66#&#&Bìa PP màu, (KTCT : 115*95*175) 1X , Định lượng : 20 -25 Gr/m2 ) dùng để sản xuất sổ sách. Nhãn hàng Meizex. Hàng mới 100% ...
展开
-
交易日期
2025/01/24
提单编号
106911084010
-
供应商
tonzex technologies co.ltd.
采购商
công ty tnhh sunzex
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
13177.92
-
HS编码
39219090
产品标签
plastics
-
产品描述
N54#&Tấm PP dạng cuộn dùng cho file đựng tài liệu.Nhãn hiệu : Meizex ...
展开
-
交易日期
2025/01/24
提单编号
106911084010
-
供应商
tonzex technologies co.ltd.
采购商
công ty tnhh sunzex
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
42057
-
HS编码
39219090
产品标签
plastics
-
产品描述
N2#&Tấm bìa PP in màu ( ĐL: 300-500Gr/m2). Dùng làm file đựng tài liệu. Nhãn hiệu : Meizex ...
展开
-
交易日期
2025/01/24
提单编号
106909963050
-
供应商
tonzex technologies co.ltd.
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn giấy tisu
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
21200
-
HS编码
39219090
产品标签
plastics
-
产品描述
N65#&#&Bìa PP màu, (KTCT : 115*95*175) 4X , Định lượng : 180 -200 Gr/m2 dùng để sản xuất sổ sách. Nhãn hàng Meizex. Hàng mới 100% ...
展开
-
交易日期
2025/01/24
提单编号
106909957010
-
供应商
tonzex technologies co.ltd.
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn giấy tisu
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
35632.397
-
HS编码
85235200
产品标签
smart cards
-
产品描述
N70#&Nhãn chip thông minh dùng lưu trữ thông tin sp (không chứa mật mã dân sự,nd chuyên ngành văn hóa), (45x18mm). HM100% ...
展开
-
交易日期
2025/01/21
提单编号
106900181510
-
供应商
tonzex technologies co.ltd.
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn giấy tisu
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
27672.5545
-
HS编码
85235200
产品标签
smart cards
-
产品描述
N70#&Nhãn chip thông minh dùng lưu trữ thông tin sp (không chứa mật mã dân sự,nd chuyên ngành văn hóa), (45x18mm). HM100% ...
展开
-
交易日期
2025/01/20
提单编号
106896154630
-
供应商
tonzex technologies co.ltd.
采购商
công ty tnhh sunzex
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
84618
-
HS编码
39219090
产品标签
plastics
-
产品描述
N2#&Tấm bìa PP in màu ( ĐL: 300-500Gr/m2). Dùng làm file đựng tài liệu. Nhãn hiệu : Meizex ...
展开
-
交易日期
2025/01/20
提单编号
106899192260
-
供应商
tonzex technologies co.ltd.
采购商
công ty tnhh sunzex
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
22854.7
-
HS编码
85235200
产品标签
smart cards
-
产品描述
N37#&Nhãn chip thông minh dùng lưu trữ thông tin sản phẩm (không chứa mật mã dân sự,không chứa nội dung chuyên ngành văn hóa) bằng gi...
展开
-
交易日期
2025/01/20
提单编号
106899210020
-
供应商
tonzex technologies co.ltd.
采购商
công ty tnhh sunzex
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1196.85
-
HS编码
85235200
产品标签
smart cards
-
产品描述
N37#&Nhãn chip RFID thông minh dùng lưu trữ thông tin sản phẩm (không chứa mật mã dân sự,không chứa nội dung chuyên ngành văn hóa). ...
展开
-
交易日期
2025/01/20
提单编号
106896250200
-
供应商
tonzex technologies co.ltd.
采购商
công ty tnhh sunzex
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
6
-
HS编码
96061090
产品标签
plastic button,press-fasteners
-
产品描述
N42#&Đinh tán dùng cho file đựng tài liệu
-
交易日期
2025/01/20
提单编号
106896833411
-
供应商
tonzex technologies co.ltd.
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn giấy tisu
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1030
-
HS编码
84224000
产品标签
wrapping machinery
-
产品描述
M91#&Máy đóng gói sản phẩm (Model: GSZ-FX-307, Điện áp: 220V, Công suất: 0.4KW, NSX: GOSUMN, Năm sản xuất: 2025). Máy mới 100% ...
展开
+查阅全部
采供产品
-
plastics
250
22.28%
>
-
face label
149
13.28%
>
-
carton
137
12.21%
>
-
offset paper
137
12.21%
>
-
boxes
113
10.07%
>
+查阅全部
HS编码统计
-
39219090
250
22.28%
>
-
48219090
149
13.28%
>
-
48026919
137
12.21%
>
-
48191000
113
10.07%
>
-
32064990
73
6.51%
>
+查阅全部
贸易区域
-
vietnam
5012
99.48%
>
-
united states
4
0.08%
>
-
russia
3
0.06%
>
港口统计
-
dongguan
1517
30.11%
>
-
vnzzz vn
495
9.83%
>
-
shekou cn
330
6.55%
>
-
shekou
251
4.98%
>
-
dongguan cn
241
4.78%
>
+查阅全部
tonzex technologies co.ltd.是一家
中国台湾供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于中国台湾原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2025-02-26,tonzex technologies co.ltd.共有5038笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从tonzex technologies co.ltd.的5038笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出tonzex technologies co.ltd.在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻PRO功能
[示例]源自于印度出口数据
2023/02/27至2024/02/27出口贸易报告。
当前公司在此报告采供商列表排名第6
交易数
342,352
采购商
987
HS编码
56
出口港
70
贸易地区
12
完整报告
免费体验公司所在行业排名
头像 |
职位 |
邮箱 |
 |
Marketing supervisor |
shan@maxzone.com |
 |
Mis analyst |
wan-ting.chiu@maxzone.com |
 |
System Specialist |
david.prado@maxzone.com |
 |
Production Planner |
ana_richardson-nova@southwire.com |
体验查询公司雇员职位、邮箱