【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 → × 关闭
lin hsing machinery ind co.ltd.
活跃值85
taiwan采供商,最后一笔交易日期是
2024-12-10
地址: no.14,gong 9th rd.,linkou hsiang,taipei county 244,taiwan,r.o.c.
精准匹配
国际公司
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2024-12-10 共计595 笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是lin hsing machinery ind co.ltd.公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
2023
64
191
11753.6 2024
69
222
234.2
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2024/12/10
提单编号
——
供应商
lin hsing machinery ind co.ltd.
采购商
united leather industries
出口港
——
进口港
dhaka
供应区
Taiwan
采购区
Bangladesh
重量
3.5kg
金额
100
HS编码
90328900
产品标签
leather,gas reducer,model
产品描述
S/P FOR LEATHER IND GAS REDUCER MODEL:RG/2MC DN50
交易日期
2024/12/10
提单编号
——
供应商
lin hsing machinery ind co.ltd.
采购商
united leather industries
出口港
——
进口港
dhaka
供应区
Taiwan
采购区
Bangladesh
重量
0.5kg
金额
5
HS编码
90262000
产品标签
pressure gauge
产品描述
PRESSURE GAUGE WITH ACCESS
交易日期
2024/11/29
提单编号
106757852350
供应商
lin hsing machinery ind co.ltd.
采购商
công ty tnhh nồi hơi khánh phong
出口港
taichung
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
280
HS编码
84123100
产品标签
pneumatic power engines
产品描述
Phụ kiện nồi hơi (Bộ xi lanh khí nén, Model: AL-H-FB-63x100, hiệu Trive). Hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2024/11/29
提单编号
106757852350
供应商
lin hsing machinery ind co.ltd.
采购商
công ty tnhh nồi hơi khánh phong
出口港
taichung
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
300
HS编码
84814090
产品标签
safety valve
产品描述
Phụ kiện nồi hơi (Van an toàn, Model: DN32x16K ). Hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2024/11/29
提单编号
106757852350
供应商
lin hsing machinery ind co.ltd.
采购商
công ty tnhh nồi hơi khánh phong
出口港
taichung
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
900
HS编码
84818082
产品标签
valve
产品描述
Phụ kiện nồi hơi (Van hơi điều khiển bằng khí nén, Model: 20Kx80 STONEWCB ). Hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2024/11/29
提单编号
106757852350
供应商
lin hsing machinery ind co.ltd.
采购商
công ty tnhh nồi hơi khánh phong
出口港
taichung
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
10
HS编码
40169390
产品标签
seals of vulcanized rubber
产品描述
Phụ kiện nồi hơi (Ron đầu bơm dầu, chất liệu cao su, đường kính: 12cm). Hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2024/11/29
提单编号
106757852350
供应商
lin hsing machinery ind co.ltd.
采购商
công ty tnhh nồi hơi khánh phong
出口港
taichung
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
600
HS编码
40169390
产品标签
seals of vulcanized rubber
产品描述
Phụ kiện nồi hơi (Ron lò hơi, chất liệu cao su, đường kính 375mm). Hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2024/11/29
提单编号
106757852350
供应商
lin hsing machinery ind co.ltd.
采购商
công ty tnhh nồi hơi khánh phong
出口港
taichung
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
420
HS编码
90261090
产品标签
indicator,thermometer,water heater
产品描述
Phụ kiện nồi hơi (Bộ ống thủy dùng để kiểm tra mức nước trong lò hơi, dài 440mm, mã hiệu B42X-2.5). Hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2024/11/29
提单编号
106757852350
供应商
lin hsing machinery ind co.ltd.
采购商
công ty tnhh nồi hơi khánh phong
出口港
taichung
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
40
HS编码
40169390
产品标签
seals of vulcanized rubber
产品描述
Phụ kiện nồi hơi (Ron đầu bơm dầu, chất liệu cao su, đường kính: 20cm). Hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2024/11/29
提单编号
106757852350
供应商
lin hsing machinery ind co.ltd.
采购商
công ty tnhh nồi hơi khánh phong
出口港
taichung
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
267
HS编码
40103900
产品标签
conveyor belts,rubber
产品描述
Phụ kiện nồi hơi (Dây curoa đầu đốt nồi hơi, dày 1.5mm, rộng 2cm). Hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2024/11/29
提单编号
106757852350
供应商
lin hsing machinery ind co.ltd.
采购商
công ty tnhh nồi hơi khánh phong
出口港
taichung
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
340
HS编码
90262090
产品标签
——
产品描述
Phụ kiện nồi hơi (Dụng cụ đo áp suất hơi nước nồi hơi, mã hiệu: PT100). Hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2024/11/27
提单编号
106757852350
供应商
lin hsing machinery ind co.ltd.
采购商
công ty tnhh nồi hơi khánh phong
出口港
——
进口港
——
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
195
HS编码
70071990
产品标签
windshield
产品描述
Phụ kiện nồi hơi (Kính tôi an toàn (kính thủy) dùng để xem mực nước trong lò hơi, dài 220mm, rộng 34mm). Hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2024/11/27
提单编号
106757852350
供应商
lin hsing machinery ind co.ltd.
采购商
công ty tnhh nồi hơi khánh phong
出口港
——
进口港
——
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
108
HS编码
68132090
产品标签
friction material,asbestos
产品描述
Phụ kiện nồi hơi (Ron cửa lò hơi, chất liệu amiang, rộng 20mm, dày 5mm). Hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2024/09/19
提单编号
106569107741
供应商
lin hsing machinery ind co.ltd.
采购商
công ty tnhh nồi hơi khánh phong
出口港
taipei
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4600
HS编码
85015229
产品标签
engine,fan
产品描述
Phụ kiên nồi hơi (Động cơ điện giảm tốc, gồm hộp số giảm tốc, xoay chiều, 3 pha, công suất 1,5 kW, Model: AMH-586. NSX: LIN HSING MAC...
展开
交易日期
2024/09/16
提单编号
106569107741
供应商
lin hsing machinery ind co.ltd.
采购商
công ty tnhh nồi hơi khánh phong
出口港
——
进口港
——
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
500
HS编码
68132090
产品标签
friction material,asbestos
产品描述
Phụ kiện nồi hơi (Ron cửa lò hơi, chất liệu amiang, đk: 300mm, dày: 5mm ). Hàng mới 100% ...
展开
+ 查阅全部
采供产品
pc
26
18.06%
>
boiler
15
10.42%
>
roller shaft
12
8.33%
>
bar
9
6.25%
>
furnace
9
6.25%
>
+ 查阅全部
HS编码统计
84839099
12
8.33%
>
84049019000
11
7.64%
>
84021229
9
6.25%
>
84818099
9
6.25%
>
84133090
8
5.56%
>
+ 查阅全部
贸易区域
vietnam
545
91.14%
>
philippines
44
7.36%
>
bangladesh
2
0.33%
>
united states
2
0.33%
>
港口统计
keelung chilung tw
113
18.9%
>
taichung
84
14.05%
>
keelung chilung
82
13.71%
>
taichung tw
47
7.86%
>
shanghai cn
36
6.02%
>
+ 查阅全部
lin hsing machinery ind co.ltd.是一家
中国台湾供应商 。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于中国台湾原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-12-10,lin hsing machinery ind co.ltd.共有595笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从lin hsing machinery ind co.ltd.的595笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出lin hsing machinery ind co.ltd.在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻PRO功能
[示例]源自于印度出口数据
2023/02/27至2024/02/27出口贸易报告。
当前公司在此报告采供商列表排名第6
交易数
342,352
采购商
987
HS编码
56
出口港
70
贸易地区
12
完整报告
免费体验公司所在行业排名
头像
职位
邮箱
Marketing supervisor
shan@maxzone.com
Mis analyst
wan-ting.chiu@maxzone.com
System Specialist
david.prado@maxzone.com
Production Planner
ana_richardson-nova@southwire.com
体验查询公司雇员职位、邮箱