供应商
ufc fuji co
采购商
công ty cổ phần đầu tư sx tm kim phong
出口港
jiujiang cn
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
617.14
HS编码
85015229
产品标签
engine,fan
产品描述
MOTOR 3 PHASE 380V-50HZ, TYPE: YE2-90-4E, 1.5KW, RPM1440V/P- MÔ TƠ (1.5KW,380V,3PHA,XOAY CHIỀU,BỘ/CÁI, PHỤ TÙNG CHUYÊN BIỆT DÙNG CHO MÁY MÀI GẠCH MEN, CHO S/X GẠCH MEN, MỚI 100%) @
交易日期
2020/04/29
提单编号
——
供应商
ufc fuji co
采购商
công ty cổ phần đầu tư sx tm kim phong
出口港
jiujiang cn
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
600
HS编码
84439990
产品标签
printers
产品描述
ELECTRIC PUTTER (PUTTER+MOTER 0.75KW)- BEN ĐẨY TRỤC VÍT (PHỤ TÙNG CHUYÊN BIỆT DÙNG CHO MÁY IN PHUN, CHO S/X GẠCH MEN, 1BỘ BEN ĐẨY+MÔ TƠ, MỚI 100%) @
交易日期
2020/04/29
提单编号
——
供应商
ufc fuji co
采购商
công ty cổ phần đầu tư sx tm kim phong
出口港
jiujiang cn
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1200
HS编码
84179000
产品标签
destructor
产品描述
STEEL ROLLER DIA.40X3350MM- ỐNG RU LƠ (PHỤ TÙNG CHUYÊN BIỆT DÙNG CHO LÒ NUNG GẠCH, CHO S/X GẠCH MEN, MỚI 100%) @
交易日期
2020/04/29
提单编号
——
供应商
ufc fuji co
采购商
công ty cổ phần đầu tư sx tm kim phong
出口港
jiujiang cn
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
882.86
HS编码
85015239
产品标签
motorcycle
产品描述
MOTOR 3 PHASE 380V-50HZ, MODEL: YY250-M-4, 55KW, RPM1480V/P- MÔ TƠ (55KW,380V,3PHA,XOAY CHIỀU,BỘ/CÁI, PHỤ TÙNG CHUYÊN BIỆT DÙNG CHO MÁY QUẠT CẤP NHIỆT LÒ SẤY, CHO S/X GẠCH, MỚI 100%) @
交易日期
2020/04/29
提单编号
——
供应商
ufc fuji co
采购商
cong ty co phan dau tu san xuat thuong mai kim phong
出口港
jiujiang cn
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
680
HS编码
40103900
产品标签
conveyor belts,rubber
产品描述
BELT 100AT20-9500 - DÂY CUROA (DÙNG CHO S/X GẠCH MEN, MỚI 100%) @
交易日期
2020/04/29
提单编号
——
供应商
ufc fuji co
采购商
công ty cổ phần đầu tư sx tm kim phong
出口港
jiujiang cn
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
22831
HS编码
84749010
产品标签
mixing machine
产品描述
PISTON 4600T PH50005001- PÍT TÔNG CỦA MÁY ÉP GẠCH (PHỤ TÙNG CHUYÊN BIỆT DÙNG CHO MÁY ÉP GẠCH, ĐỂ SẢN XUẤT GẠCH MEN, BỘ/CÁI, MỚI 100%) @
交易日期
2020/04/29
提单编号
——
供应商
ufc fuji co
采购商
cong ty co phan dau tu san xuat thuong mai kim phong
出口港
jiujiang cn
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
460
HS编码
85381019
产品标签
stainless steel,light
产品描述
CARD (0123587EB9E4830B+ 0123570E450 BD1E3)- TẤM MẠCH IN ĐÃ LẮP RÁP (DÙNG CHO MÁY IN PHUN,CHO S/X GẠCH MEN, 02CÁI/BỘ, MỚI 100%) @
交易日期
2020/04/29
提单编号
——
供应商
ufc fuji co
采购商
công ty cổ phần đầu tư sx tm kim phong
出口港
jiujiang cn
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1500
HS编码
85141000
产品标签
dryer,stainless steel
产品描述
DRYER CLOSET 1X1.2X1.2 (M)- TỦ SẤY GIA NHIỆT BẰNG ĐIỆN TRỞ (DÙNG CHO S/X GẠCH MEN, MỚI 100% @
交易日期
2020/04/29
提单编号
——
供应商
ufc fuji co
采购商
cong ty co phan dau tu san xuat thuong mai kim phong
出口港
jiujiang cn
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
600
HS编码
84439990
产品标签
printers
产品描述
ELECTRIC PUTTER (PUTTER+MOTER 0.75KW)- BEN ĐẨY TRỤC VÍT (PHỤ TÙNG CHUYÊN BIỆT DÙNG CHO MÁY IN PHUN, CHO S/X GẠCH MEN, 1BỘ BEN ĐẨY+MÔ TƠ, MỚI 100%) @
交易日期
2020/04/29
提单编号
——
供应商
ufc fuji co
采购商
cong ty co phan dau tu san xuat thuong mai kim phong
出口港
jiujiang cn
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
617.14
HS编码
85015229
产品标签
engine,fan
产品描述
MOTOR 3 PHASE 380V-50HZ, TYPE: YE2-90-4E, 1.5KW, RPM1440V/P- MÔ TƠ (1.5KW,380V,3PHA,XOAY CHIỀU,BỘ/CÁI, PHỤ TÙNG CHUYÊN BIỆT DÙNG CHO MÁY MÀI GẠCH MEN, CHO S/X GẠCH MEN, MỚI 100%) @
交易日期
2020/04/29
提单编号
——
供应商
ufc fuji co
采购商
cong ty co phan dau tu san xuat thuong mai kim phong
出口港
jiujiang cn
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1200
HS编码
84179000
产品标签
destructor
产品描述
STEEL ROLLER DIA.40X3350MM- ỐNG RU LƠ (PHỤ TÙNG CHUYÊN BIỆT DÙNG CHO LÒ NUNG GẠCH, CHO S/X GẠCH MEN, MỚI 100%) @
交易日期
2020/04/29
提单编号
——
供应商
ufc fuji co
采购商
cong ty co phan dau tu san xuat thuong mai kim phong
出口港
jiujiang cn
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
882.86
HS编码
85015239
产品标签
motorcycle
产品描述
MOTOR 3 PHASE 380V-50HZ, MODEL: YY250-M-4, 55KW, RPM1480V/P- MÔ TƠ (55KW,380V,3PHA,XOAY CHIỀU,BỘ/CÁI, PHỤ TÙNG CHUYÊN BIỆT DÙNG CHO MÁY QUẠT CẤP NHIỆT LÒ SẤY, CHO S/X GẠCH, MỚI 100%) @
交易日期
2020/04/29
提单编号
——
供应商
ufc fuji co
采购商
cong ty co phan dau tu san xuat thuong mai kim phong
出口港
jiujiang cn
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
22831
HS编码
84749010
产品标签
mixing machine
产品描述
PISTON 4600T PH50005001- PÍT TÔNG CỦA MÁY ÉP GẠCH (PHỤ TÙNG CHUYÊN BIỆT DÙNG CHO MÁY ÉP GẠCH, ĐỂ SẢN XUẤT GẠCH MEN, BỘ/CÁI, MỚI 100%) @
交易日期
2020/04/29
提单编号
——
供应商
ufc fuji co
采购商
cong ty co phan dau tu san xuat thuong mai kim phong
出口港
jiujiang cn
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1500
HS编码
85141000
产品标签
dryer,stainless steel
产品描述
DRYER CLOSET 1X1.2X1.2 (M)- TỦ SẤY GIA NHIỆT BẰNG ĐIỆN TRỞ (DÙNG CHO S/X GẠCH MEN, MỚI 100% @
交易日期
2020/04/29
提单编号
——
供应商
ufc fuji co
采购商
công ty cổ phần đầu tư sx tm kim phong
出口港
jiujiang cn
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
460
HS编码
85381019
产品标签
stainless steel,light
产品描述
CARD (0123587EB9E4830B+ 0123570E450 BD1E3)- TẤM MẠCH IN ĐÃ LẮP RÁP (DÙNG CHO MÁY IN PHUN,CHO S/X GẠCH MEN, 02CÁI/BỘ, MỚI 100%) @