产品描述
GIOĂNG 02 LỚP LÀM BẰNG TẤM KIM LOẠI MỎNG KẾT HỢP VỚI CAO SU HIỆU E-BARRIER PART NUMBER 370003A (KÍCH THƯỚC 120X160 MM), PHỤ TÙNG XE VẬN TẢI CÓ TẢI TRÊN 20 TẤN, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/06/26
提单编号
——
供应商
excess
采购商
công ty tnhh wapco
出口港
keelung chilung
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3402
HS编码
84841000
产品标签
gaskets
产品描述
GIOĂNG 02 LỚP LÀM BẰNG TẤM KIM LOẠI MỎNG KẾT HỢP VỚI CAO SU HIỆU E-BARRIER PART NUMBER 370001A (KÍCH THƯỚC 98X123 MM), PHỤ TÙNG XE VẬN TẢI CÓ TẢI TRÊN 20 TẤN, HÀNG MỚI 100% @
产品描述
WELDING EQUIPMENTS TEMPORARY EXPORTATION;WELDING EQUIPMENTS 1 FIBREBOARD BOX: 1 STEEL CYLINDERS UN 1006 ARGON COMPRESSED CLASS 2.2 1 STEEL CYLINDERS UN 1013 CARBON DIOXIDE CLASS 2.2 FREIGHT PAYABLE AT LE HAVRE ON BOARD;SPARE PARTS DEFINITIVE EXPORTATION
交易日期
2012/06/13
提单编号
mscul1919160
供应商
excess
采购商
serimax north america
出口港
le havre
进口港
houston
供应区
France
采购区
United States
重量
14395kg
金额
——
HS编码
产品标签
le havre,nb,welding consumable,oar,gh,cod