供应商
joe
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
guangzhou
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
13.199
HS编码
61112000
产品标签
garments,knitted,crocheted
产品描述
Clothes set for girls, supplier JOE, cotton material, size S, 100% new (Personal use goods)
交易日期
2024/07/22
提单编号
vn2481044990771
供应商
joe
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
guangzhou
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
7.778
HS编码
61112000
产品标签
garments,knitted,crocheted
产品描述
Clothes set for girls, supplier JOE, cotton material, size S, 100% new (Personal use goods)
交易日期
2024/07/22
提单编号
vn2481044990771
供应商
joe
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
guangzhou
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
11.212
HS编码
61112000
产品标签
garments,knitted,crocheted
产品描述
Clothes set for girls, supplier JOE, cotton material, size S, 100% new (Personal use goods)
交易日期
2024/07/21
提单编号
——
供应商
joe
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
9.293
HS编码
65069990
产品标签
hats,headgear
产品描述
Children's baseball cap, supplier JOE, fabric material, head circumference 56cm, 100% new (Personal use item)
交易日期
2023/11/17
提单编号
tscwm239001
供应商
joe
采购商
j & s brathwaite
出口港
halifax
进口港
west palm beach fl
供应区
Canada
采购区
United States
重量
68.039kg
金额
150
HS编码
1902114000
产品标签
flour,rice,canned good,sugar
产品描述
FLOUR, SUGAR, RICE, CANNED GOODS
交易日期
2023/10/31
提单编号
oneylivd32111600
供应商
joe
采购商
golden state imports export
出口港
hamble
进口港
newark nj
供应区
Costa Rica
采购区
United States
重量
1kg
金额
——
HS编码
产品标签
battery,casio,10 year
产品描述
CASIO 10 YEAR BATTERY
交易日期
2022/11/09
提单编号
——
供应商
joe
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
0.8
金额
40.83
HS编码
42022900
产品标签
handbags
产品描述
TÚI ĐEO CHÉO NỮ, NHÀ CUNG CẤP JOE, CHẤT LIỆU COTTON, KÍCH THƯỚC 15X19X7CMMỚI 100% (HÀNG SỬ DỤNG CÁ NHÂN) @
交易日期
2022/09/23
提单编号
——
供应商
joe
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
0.5
金额
208.81
HS编码
85171200
产品标签
cell,radio telephone
产品描述
ĐIỆN THOẠI THÔNG MINH NARZO 50, NHÃN HIỆU REALME, RAM 6GB, ROM 128GB, ĐỘ PHÂN GIẢI 2412X1080, PIN 5000MAH, KÍCH THƯỚC 6.53 INCH, MỚI 100%(HÀNG SỬ DỤNG CÁ NHÂN, KHÔNG KINH DOANH BUÔN BÁN) @
交易日期
2022/09/23
提单编号
——
供应商
joe
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
0.5
金额
153.3
HS编码
85171200
产品标签
cell,radio telephone
产品描述
ĐIỆN THOẠI THÔNG MINH NARZO 50, NHÃN HIỆU REALME, RAM 6GB, ROM 128GB, ĐỘ PHÂN GIẢI 2412X1080, PIN 5000MAH, KÍCH THƯỚC 6.53 INCH, MỚI 100%(HÀNG SỬ DỤNG CÁ NHÂN, KHÔNG KINH DOANH BUÔN BÁN) @
交易日期
2022/09/23
提单编号
——
供应商
joe
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
0.5
金额
166.11
HS编码
85171200
产品标签
cell,radio telephone
产品描述
ĐIỆN THOẠI THÔNG MINH NARZO 50, NHÃN HIỆU REALME, RAM 6GB, ROM 128GB, ĐỘ PHÂN GIẢI 2412X1080, PIN 5000MAH, KÍCH THƯỚC 6.6 INCH, MỚI 100%(HÀNG SỬ DỤNG CÁ NHÂN, KHÔNG KINH DOANH BUÔN BÁN) @
交易日期
2022/09/23
提单编号
——
供应商
joe
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
0.5
金额
153.3
HS编码
85171200
产品标签
cell,radio telephone
产品描述
ĐIỆN THOẠI THÔNG MINH NARZO 50, NHÃN HIỆU REALME, RAM 6GB, ROM 128GB, ĐỘ PHÂN GIẢI 2412X1080, PIN 5000MAH, KÍCH THƯỚC 6.53 INCH, MỚI 100%(HÀNG SỬ DỤNG CÁ NHÂN, KHÔNG KINH DOANH BUÔN BÁN) @
交易日期
2022/09/23
提单编号
——
供应商
joe
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
0.5
金额
166.11
HS编码
85171200
产品标签
cell,radio telephone
产品描述
ĐIỆN THOẠI THÔNG MINH NARZO 50, NHÃN HIỆU REALME, RAM 6GB, ROM 128GB, ĐỘ PHÂN GIẢI 2412X1080, PIN 5000MAH, KÍCH THƯỚC 6.6 INCH, MỚI 100%(HÀNG SỬ DỤNG CÁ NHÂN, KHÔNG KINH DOANH BUÔN BÁN) @
交易日期
2022/09/23
提单编号
——
供应商
joe
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
0.5
金额
166.11
HS编码
85171200
产品标签
cell,radio telephone
产品描述
ĐIỆN THOẠI THÔNG MINH NARZO 50, NHÃN HIỆU REALME, RAM 6GB, ROM 128GB, ĐỘ PHÂN GIẢI 2412X1080, PIN 5000MAH, KÍCH THƯỚC 6.53 INCH, MỚI 100%(HÀNG SỬ DỤNG CÁ NHÂN, KHÔNG KINH DOANH BUÔN BÁN) @
交易日期
2022/09/23
提单编号
——
供应商
joe
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
0.5
金额
166.11
HS编码
85171200
产品标签
cell,radio telephone
产品描述
ĐIỆN THOẠI THÔNG MINH NARZO 50, NHÃN HIỆU REALME, RAM 6GB, ROM 128GB, ĐỘ PHÂN GIẢI 2412X1080, PIN 5000MAH, KÍCH THƯỚC 6.53 INCH, MỚI 100%(HÀNG SỬ DỤNG CÁ NHÂN, KHÔNG KINH DOANH BUÔN BÁN) @
交易日期
2022/09/23
提单编号
——
供应商
joe
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
0.5
金额
166.11
HS编码
85171200
产品标签
cell,radio telephone
产品描述
ĐIỆN THOẠI THÔNG MINH NARZO 50, NHÃN HIỆU REALME, RAM 6GB, ROM 128GB, ĐỘ PHÂN GIẢI 2412X1080, PIN 5000MAH, KÍCH THƯỚC 6.6 INCH, MỚI 100%(HÀNG SỬ DỤNG CÁ NHÂN, KHÔNG KINH DOANH BUÔN BÁN) @