产品描述
AUDIO TRANSMISSION CABLE FOR HEADPHONES SLH07, VOLTAGE UNDER 80V, INSTALLED WITH CONNECTOR, PLASTIC INSULATION, 1.5M LONG, DIAMETER 3.5MM USB PLUG, PRODUCT CODE 1325084, BRAND: SANAKO, 100% NEW PRODUCT
交易日期
2023/12/25
提单编号
vaea2319676
供应商
sanako oy
采购商
innovative educational technology joint stock company
出口港
frankfurt
进口港
——
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
3718.408
HS编码
85183010
产品标签
bluetooth headphones
产品描述
HEADSET, WITH OVER-THE-HEAD FRAME, WIRED (NO WIRES INSTALLED), MODEL: SLH07, BRAND: SANAKO, PRODUCT CODE 1395025, 100% NEW
交易日期
2023/12/25
提单编号
vaea2319676
供应商
sanako oy
采购商
innovative educational technology joint stock company
产品描述
AUDIO TRANSMISSION CABLE FOR HEADPHONES SLH07, VOLTAGE UNDER 80V, INSTALLED WITH CONNECTOR, PLASTIC INSULATION, 2M LONG, DIAMETER 2X3.5MM PC PLUG, PRODUCT CODE 1325020, BRAND: SANAKO, 100% NEW PRODUCT
交易日期
2023/10/11
提单编号
——
供应商
sanako oy
采购商
тоо полимедиа
出口港
——
进口港
——
供应区
Germany
采购区
Kazakhstan
重量
1.36kg
金额
417.24
HS编码
8544421000
产品标签
cable,conductor
产品描述
"1. КАБЕЛЬ USB 1,5 М, "
交易日期
2023/10/11
提单编号
——
供应商
sanako oy
采购商
тоо полимедиа
出口港
——
进口港
——
供应区
Germany
采购区
Kazakhstan
重量
4.25kg
金额
1007.53
HS编码
8518309500
产品标签
earphone,headphones
产品描述
"1. ГОЛОВНАЯ ГАРНИТУРА (НАУШНИКИ), "
交易日期
2022/12/21
提单编号
——
供应商
sanako oy
采购商
innovative educational technology joint stock company
产品描述
CÁP TRUYỀN ÂM THANH DÙNG CHO TAI NGHE SLH07, ĐIỆN ÁP DƯỚI 80V, ĐÃ LẮP VỚI ĐẦU NỐI, CÁCH ĐIỆN BẰNG NHỰA, DÀI 2M, ĐƯỜNG KÍNH 2X3,5MM PC PLUG, MÃ HÀNG 1325020, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/12/21
提单编号
——
供应商
sanako oy
采购商
innovative educational technology joint stock company
出口港
——
进口港
——
供应区
Finland
采购区
Vietnam
重量
27.4
金额
3330.23
HS编码
85183010
产品标签
bluetooth headphones
产品描述
TAI NGHE, CÓ KHUNG CHỤP QUA ĐẦU, CÓ DÂY ( CHƯA LẮP DÂY) , MODEL: SLH07, HIỆU: SANAKO, MÃ HÀNG 1395025, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/10/20
提单编号
——
供应商
sanako oy
采购商
innovative educational technology joint stock company
产品描述
CÁP TRUYỀN ÂM THANH DÙNG CHO TAI NGHE SLH07, ĐIỆN ÁP DƯỚI 80V, ĐÃ LẮP VỚI ĐẦU NỐI, CÁCH ĐIỆN BẰNG NHỰA, DÀI 3M, ĐƯỜNG KÍNH 2X3,5MM PC PLUG, MÃ HÀNG1325050, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/10/20
提单编号
——
供应商
sanako oy
采购商
innovative educational technology joint stock company
出口港
turku abo fi
进口港
noi bai airport vn
供应区
Finland
采购区
Vietnam
重量
——
金额
6708.741
HS编码
85183010
产品标签
bluetooth headphones
产品描述
TAI NGHE, CÓ KHUNG CHỤP QUA ĐẦU, CHƯA LẮP DÂY, MODEL: SLH07, HIỆU: SANAKO, MÃ HÀNG 1395025, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/03/17
提单编号
——
供应商
sanako oy
采购商
innovative educational technology joint stock company
产品描述
CÁP TRUYỀN ÂM THANH DÙNG CHO TAI NGHE SLH07, ĐIỆN ÁP DƯỚI 80V, ĐÃ LẮP VỚI ĐẦU NỐI, CÁCH ĐIỆN BẰNG NHỰA, DÀI 1,5M, ĐƯỜNG KÍNH 3,5MM TRRS PLUG, MÃ HÀNG1325025, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/10/28
提单编号
——
供应商
sanako oy
采购商
cong ty co phan ky nghe doi moi giao duc
产品描述
CÁP TRUYỀN ÂM THANH DÙNG CHO TAI NGHE SLH07, ĐIỆN ÁP DƯỚI 80V, ĐÃ LẮP VỚI ĐẦU NỐI, CÁCH ĐIỆN BẰNG NHỰA, DÀI 1,5M, ĐƯỜNG KÍNH 3,5MM TRRS PLUG, MÃ HÀNG1325025, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/10/28
提单编号
——
供应商
sanako oy
采购商
cong ty co phan ky nghe doi moi giao duc
出口港
helsinki helsingfor fi
进口港
noi bai airport vn
供应区
Finland
采购区
Vietnam
重量
——
金额
6389.968
HS编码
85183010
产品标签
bluetooth headphones
产品描述
TAI NGHE, CÓ KHUNG CHỤP QUA ĐẦU, CHƯA LẮP DÂY, MODEL: SLH07, HIỆU: SANAKO, MÃ HÀNG 1395025, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/10/28
提单编号
——
供应商
sanako oy
采购商
cong ty co phan ky nghe doi moi giao duc
产品描述
CÁP TRUYỀN ÂM THANH DÙNG CHO TAI NGHE SLH07, ĐIỆN ÁP DƯỚI 80V, ĐÃ LẮP VỚI ĐẦU NỐI, CÁCH ĐIỆN BẰNG NHỰA, DÀI 3M, ĐƯỜNG KÍNH 2X3,5MM PC PLUG, MÃ HÀNG1325050, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2016/10/21
提单编号
——
供应商
sanako oy
采购商
penta international corp.
出口港
helsinki
进口港
——
供应区
Finland
采购区
Peru
重量
0.79
金额
313.38
HS编码
8521909000
产品标签
video recorder,black magician,home theater
产品描述
LABORATORIO DE IDIOMAS, SANAKO, UAP, P/N 3831205
交易日期
2016/10/21
提单编号
——
供应商
sanako oy
采购商
penta international corp.
出口港
helsinki
进口港
——
供应区
Finland
采购区
Peru
重量
0.83
金额
330.565
HS编码
8521909000
产品标签
video recorder,black magician,home theater