供应商
omniexpress
采购商
cong ty co phan cong nghe va thuong mai hks dai viet
出口港
kaohsiung takao tw
进口港
dinh vu nam hai vn
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
323000
HS编码
84772010
产品标签
plastic granulators
产品描述
MÁY ĐÙN ỐNG CAO SU, MODEL: EDM-150, ĐỘNG CƠ ĐÙN: 150 HP/110KW, NGUỒN ĐIỆN: 380 VAC 3 PHA, NĂNG SUẤT: 300-600 KG/GIỜ, ĐƯỜNG KÍNH TRỤC: 150 MM. NSX: WELLSHYANG, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/09/24
提单编号
——
供应商
omniexpress
采购商
cong ty co phan cong nghe va thuong mai hks dai viet
出口港
incheon kr
进口港
green port hp vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
153550
HS编码
84243000
产品标签
jet projecting machines
产品描述
MÁY PHUN CÁT NB2018, ĐỒNG BỘ THÁO RỜI GỒM: MÁY NÉN KHÍ, BỂ TÍCH ÁP, KHOANG PHUN CHÍNH VÀ CÁC PK KHÁC. ĐỘNG CƠ:3HP/380V, 55KW/75HP, ĐỂ ĐÁNH SẠCH BỀ MẶT, LOẠI BỎ VẾT GỈ KIM LOẠI. NSX:NEO BLAST, MỚI 100% @
交易日期
2018/09/20
提单编号
——
供应商
omniexpress
采购商
công ty tnhh tiếp vận mercury việt nam
出口港
singapore
进口港
green port hp
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
212352.84
HS编码
85044030
产品标签
inverter
产品描述
BỘ CHỈNH LƯU (HỆ THỐNG NGUỒN) 1500A/48VDC ( DÙNG CHO THIẾT BỊ VIỄN THÔNG, DÙNG TRONG NHÀ), BAO GỒM CÁC MỤC CHI TIẾT NHƯ FILE ĐÍNH KÈM, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2018/09/20
提单编号
——
供应商
omniexpress
采购商
công ty tnhh tiếp vận mercury việt nam
出口港
singapore
进口港
green port hp
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
594909.04
HS编码
85044030
产品标签
inverter
产品描述
BỘ CHỈNH LƯU (HỆ THỐNG NGUỒN) 1500A/48VDC ( DÙNG CHO THIẾT BỊ VIỄN THÔNG, DÙNG TRONG NHÀ), BAO GỒM CÁC MỤC CHI TIẾT NHƯ FILE ĐÍNH KÈM, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2018/09/20
提单编号
——
供应商
omniexpress
采购商
công ty tnhh tiếp vận mercury việt nam
出口港
singapore
进口港
green port hp
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
21370
HS编码
85044030
产品标签
inverter
产品描述
BỘ CHỈNH LƯU (HỆ THỐNG NGUỒN) 1000A/48VDC ( DÙNG CHO THIẾT BỊ VIỄN THÔNG, DÙNG TRONG NHÀ), BAO GỒM CÁC MỤC CHI TIẾT NHƯ FILE ĐÍNH KÈM, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2018/08/31
提单编号
——
供应商
omniexpress
采购商
công ty tnhh tiếp vận mercury việt nam
出口港
singapore
进口港
green port hp
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
865322.24
HS编码
85044030
产品标签
inverter
产品描述
BỘ CHỈNH LƯU (HỆ THỐNG NGUỒN) 1500A/48VDC ( DÙNG CHO THIẾT BỊ VIỄN THÔNG, DÙNG TRONG NHÀ), BAO GỒM CÁC MỤC CHI TIẾT NHƯ FILE ĐÍNH KÈM, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2018/08/31
提单编号
——
供应商
omniexpress
采购商
công ty tnhh tiếp vận mercury việt nam
出口港
singapore
进口港
green port hp
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
258687.94
HS编码
85044030
产品标签
inverter
产品描述
BỘ CHỈNH LƯU (HỆ THỐNG NGUỒN) 1000A/48VDC ( DÙNG CHO THIẾT BỊ VIỄN THÔNG, DÙNG TRONG NHÀ), BAO GỒM CÁC MỤC CHI TIẾT NHƯ FILE ĐÍNH KÈM, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2018/08/31
提单编号
——
供应商
omniexpress
采购商
công ty tnhh tiếp vận mercury việt nam
出口港
singapore
进口港
green port hp
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
27981.44
HS编码
85044030
产品标签
inverter
产品描述
BỘ CHỈNH LƯU (HỆ THỐNG NGUỒN) 1000A/48VDC ( DÙNG CHO THIẾT BỊ VIỄN THÔNG, DÙNG TRONG NHÀ), BAO GỒM CÁC MỤC CHI TIẾT NHƯ FILE ĐÍNH KÈM, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2018/08/31
提单编号
——
供应商
omniexpress
采购商
công ty tnhh tiếp vận mercury việt nam
出口港
singapore
进口港
green port hp
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
99770
HS编码
85044030
产品标签
inverter
产品描述
BỘ CHỈNH LƯU (HỆ THỐNG NGUỒN) 1000A/48VDC ( DÙNG CHO THIẾT BỊ VIỄN THÔNG, DÙNG TRONG NHÀ), BAO GỒM CÁC MỤC CHI TIẾT NHƯ FILE ĐÍNH KÈM, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2018/08/31
提单编号
——
供应商
omniexpress
采购商
công ty tnhh tiếp vận mercury việt nam
出口港
singapore
进口港
green port hp
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
258687.94
HS编码
85044030
产品标签
inverter
产品描述
BỘ CHỈNH LƯU (HỆ THỐNG NGUỒN) 1000A/48VDC ( DÙNG CHO THIẾT BỊ VIỄN THÔNG, DÙNG TRONG NHÀ), BAO GỒM CÁC MỤC CHI TIẾT NHƯ FILE ĐÍNH KÈM, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2018/08/13
提单编号
——
供应商
omniexpress
采购商
công ty tnhh tiếp vận mercury việt nam
出口港
singapore
进口港
green port hp
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
72684
HS编码
85044030
产品标签
inverter
产品描述
BỘ CHỈNH LƯU (HỆ THỐNG NGUỒN) 1000A/48VDC ( DÙNG CHO THIẾT BỊ VIỄN THÔNG, DÙNG TRONG NHÀ), BAO GỒM CÁC MỤC CHI TIẾT NHƯ FILE ĐÍNH KÈM, HÀNG MỚI 100% @