【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 →× 关闭
mallion huang enterprises co.ltd.
活跃值75
国际采供商,最后一笔交易日期是
2020-01-15
地址: 1f, no. 569, ming shuei road, taipei
精准匹配
国际公司
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2020-01-15共计48笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是mallion huang enterprises co.ltd.公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
-
交易日期
2020/01/15
提单编号
——
-
供应商
mallion huang enterprises co.ltd.
采购商
chi nhanh cong ty co phan dai ly hang hai viet nam - dai ly hang hai quang ninh (vosa quang ninh)
-
出口港
surabaya java id
进口港
tan cang hai phong vn
-
供应区
Indonesia
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
6240
-
HS编码
87112096
产品标签
motorcycle
-
产品描述
XE MÁY TAY GA (SCOOTER) NGUYÊN CHIẾC, NHÃN HIỆU HONDA PCX, SẢN XUẤT NĂM 2019, MÀU XANH, MỚI 100% (DUNG TÍCH 150CC) @ ...
展开
-
交易日期
2020/01/15
提单编号
——
-
供应商
mallion huang enterprises co.ltd.
采购商
chi nhanh cong ty co phan dai ly hang hai viet nam - dai ly hang hai quang ninh (vosa quang ninh)
-
出口港
surabaya java id
进口港
tan cang hai phong vn
-
供应区
Indonesia
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
12420
-
HS编码
87112094
产品标签
motorcycle
-
产品描述
XE MÁY TAY GA (SCOOTER) NGUYÊN CHIẾC, NHÃN HIỆU YAMAHA NMAX, SẢN XUẤT NĂM 2019, MÀU XÁM, MỚI 100% (DUNG TÍCH 155CC) @ ...
展开
-
交易日期
2020/01/15
提单编号
——
-
供应商
mallion huang enterprises co.ltd.
采购商
chi nhanh cong ty co phan dai ly hang hai viet nam - dai ly hang hai quang ninh (vosa quang ninh)
-
出口港
surabaya java id
进口港
tan cang hai phong vn
-
供应区
Indonesia
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
33120
-
HS编码
87112094
产品标签
motorcycle
-
产品描述
XE MÁY TAY GA (SCOOTER) NGUYÊN CHIẾC, NHÃN HIỆU YAMAHA NMAX, SẢN XUẤT NĂM 2019, MÀU ĐEN, MỚI 100% (DUNG TÍCH 155CC) @ ...
展开
-
交易日期
2020/01/15
提单编号
——
-
供应商
mallion huang enterprises co.ltd.
采购商
chi nhanh cong ty co phan dai ly hang hai viet nam - dai ly hang hai quang ninh (vosa quang ninh)
-
出口港
surabaya java id
进口港
tan cang hai phong vn
-
供应区
Indonesia
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
30840
-
HS编码
87112096
产品标签
motorcycle
-
产品描述
XE MÁY TAY GA (SCOOTER) NGUYÊN CHIẾC, NHÃN HIỆU HONDA PCX, SẢN XUẤT NĂM 2019, MÀU TRẮNG, MỚI 100% (DUNG TÍCH 150CC) @ ...
展开
-
交易日期
2020/01/15
提单编号
——
-
供应商
mallion huang enterprises co.ltd.
采购商
chi nhanh cong ty co phan dai ly hang hai viet nam - dai ly hang hai quang ninh (vosa quang ninh)
-
出口港
surabaya java id
进口港
tan cang hai phong vn
-
供应区
Indonesia
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
6210
-
HS编码
87112094
产品标签
motorcycle
-
产品描述
XE MÁY TAY GA (SCOOTER) NGUYÊN CHIẾC, NHÃN HIỆU YAMAHA NMAX, SẢN XUẤT NĂM 2019, MÀU XANH, MỚI 100% (DUNG TÍCH 155CC) @ ...
展开
-
交易日期
2020/01/15
提单编号
——
-
供应商
mallion huang enterprises co.ltd.
采购商
chi nhanh cong ty co phan dai ly hang hai viet nam - dai ly hang hai quang ninh (vosa quang ninh)
-
出口港
surabaya java id
进口港
tan cang hai phong vn
-
供应区
Indonesia
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
26910
-
HS编码
87112094
产品标签
motorcycle
-
产品描述
XE MÁY TAY GA (SCOOTER) NGUYÊN CHIẾC, NHÃN HIỆU YAMAHA NMAX, SẢN XUẤT NĂM 2019, MÀU TRẮNG, MỚI 100% (DUNG TÍCH 155CC) @ ...
展开
-
交易日期
2019/12/18
提单编号
——
-
供应商
mallion huang enterprises co.ltd.
采购商
chi nhanh cong ty co phan dai ly hang hai viet nam - dai ly hang hai quang ninh (vosa quang ninh)
-
出口港
hong kong hk
进口港
cang dinh vu hp vn
-
供应区
Indonesia
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
30000
-
HS编码
87114090
产品标签
motorbike
-
产品描述
XE MÁY TAY GA (SCOOTER) NGUYÊN CHIẾC, NHÃN HIỆU HONDA XADV, SẢN XUẤT NĂM 2019, MÀU XANH RÊU, MỚI 100% (DUNG TÍCH 750CC) @ ...
展开
-
交易日期
2019/12/18
提单编号
——
-
供应商
mallion huang enterprises co.ltd.
采购商
chi nhanh cong ty co phan dai ly hang hai viet nam - dai ly hang hai quang ninh (vosa quang ninh)
-
出口港
hong kong hk
进口港
cang dinh vu hp vn
-
供应区
Indonesia
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
83300
-
HS编码
87112091
产品标签
whole terrain motorcycle
-
产品描述
XE MÁY ĐỊA HÌNH NGUYÊN CHIẾC, NHÃN HIỆU HUSQVARNA TE250I, SẢN XUẤT NĂM 2019, MÀU TRẮNG, MỚI 100% (DUNG TÍCH 250CC) @ ...
展开
-
交易日期
2019/12/18
提单编号
——
-
供应商
mallion huang enterprises co.ltd.
采购商
chi nhanh cong ty co phan dai ly hang hai viet nam - dai ly hang hai quang ninh (vosa quang ninh)
-
出口港
hong kong hk
进口港
cang dinh vu hp vn
-
供应区
Indonesia
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
12000
-
HS编码
87112091
产品标签
whole terrain motorcycle
-
产品描述
XE MÁY ĐỊA HÌNH NGUYÊN CHIẾC, NHÃN HIỆU KTM 250EXC TPI, SẢN XUẤT NĂM 2019, MÀU CAM, MỚI 100% (DUNG TÍCH 250CC) @ ...
展开
-
交易日期
2019/12/18
提单编号
——
-
供应商
mallion huang enterprises co.ltd.
采购商
chi nhanh cong ty co phan dai ly hang hai viet nam - dai ly hang hai quang ninh (vosa quang ninh)
-
出口港
hong kong hk
进口港
cang dinh vu hp vn
-
供应区
Indonesia
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
15000
-
HS编码
87114090
产品标签
motorbike
-
产品描述
XE MÁY TAY GA (SCOOTER) NGUYÊN CHIẾC, NHÃN HIỆU HONDA XADV, SẢN XUẤT NĂM 2019, MÀU ĐỎ, MỚI 100% (DUNG TÍCH 750CC) @ ...
展开
-
交易日期
2019/12/18
提单编号
——
-
供应商
mallion huang enterprises co.ltd.
采购商
chi nhanh cong ty co phan dai ly hang hai viet nam - dai ly hang hai quang ninh (vosa quang ninh)
-
出口港
hong kong hk
进口港
cang dinh vu hp vn
-
供应区
Indonesia
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
15000
-
HS编码
87114090
产品标签
motorbike
-
产品描述
XE MÁY TAY GA (SCOOTER) NGUYÊN CHIẾC, NHÃN HIỆU HONDA XADV, SẢN XUẤT NĂM 2019, MÀU TRẮNG, MỚI 100% (DUNG TÍCH 750CC) @ ...
展开
-
交易日期
2019/12/18
提单编号
——
-
供应商
mallion huang enterprises co.ltd.
采购商
chi nhanh cong ty co phan dai ly hang hai viet nam - dai ly hang hai quang ninh (vosa quang ninh)
-
出口港
hong kong hk
进口港
cang dinh vu hp vn
-
供应区
Indonesia
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
82800
-
HS编码
87113019
产品标签
scrambling motorcycle,all-terrain motorcycle
-
产品描述
XE MÁY ĐỊA HÌNH NGUYÊN CHIẾC, NHÃN HIỆU HUSQVARNA TE300I, SẢN XUẤT NĂM 2019, MÀU TRẮNG, MỚI 100% (DUNG TÍCH 300CC) @ ...
展开
-
交易日期
2019/10/25
提单编号
——
-
供应商
mallion huang enterprises co.ltd.
采购商
chi nhanh cong ty co phan dai ly hang hai viet nam - dai ly hang hai quang ninh (vosa quang ninh)
-
出口港
jakarta java id
进口港
tan cang hai phong vn
-
供应区
Indonesia
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
49920
-
HS编码
87112096
产品标签
motorcycle
-
产品描述
XE MÁY TAY GA (SCOOTER) NGUYÊN CHIẾC, NHÃN HIỆU HONDA ADV150, SẢN XUẤT NĂM 2019, MÀU ĐỎ, MỚI 100% (DUNG TÍCH 150CC) @ ...
展开
-
交易日期
2019/10/25
提单编号
——
-
供应商
mallion huang enterprises co.ltd.
采购商
chi nhanh cong ty co phan dai ly hang hai viet nam - dai ly hang hai quang ninh (vosa quang ninh)
-
出口港
jakarta java id
进口港
tan cang hai phong vn
-
供应区
Indonesia
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
49920
-
HS编码
87112096
产品标签
motorcycle
-
产品描述
XE MÁY TAY GA (SCOOTER) NGUYÊN CHIẾC, NHÃN HIỆU HONDA ADV150, SẢN XUẤT NĂM 2019, MÀU TRẮNG, MỚI 100% (DUNG TÍCH 150CC) @ ...
展开
-
交易日期
2019/10/09
提单编号
——
-
供应商
mallion huang enterprises co.ltd.
采购商
chi nhanh cong ty co phan dai ly hang hai viet nam - dai ly hang hai quang ninh (vosa quang ninh)
-
出口港
surabaya java id
进口港
tan cang hai phong vn
-
供应区
Indonesia
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
2380
-
HS编码
87112099
产品标签
motorcycle
-
产品描述
XE MÁY TAY GA (SCOOTER) NGUYÊN CHIẾC, NHÃN HIỆU YAMAHA MIO, SẢN XUẤT NĂM 2019, MÀU XANH/TRẮNG, MỚI 100% (DUNG TÍCH 125CC) @ ...
展开
+查阅全部
采供产品
-
motorcycle
13
37.14%
>
-
motorbike
10
28.57%
>
-
whole terrain motorcycle
2
5.71%
>
-
all-terrain motorcycle
1
2.86%
>
-
foam pad
1
2.86%
>
+查阅全部
HS编码统计
-
87113090
7
20%
>
-
87112099
5
14.29%
>
-
87112094
4
11.43%
>
-
87112096
4
11.43%
>
-
87114090
3
8.57%
>
+查阅全部
贸易区域
-
vietnam
31
64.58%
>
-
united states
1
2.08%
>
港口统计
-
surabaya java id
14
29.17%
>
-
hong kong hk
6
12.5%
>
-
taichung
5
10.42%
>
-
surabaya java
4
8.33%
>
-
jakarta java id
2
4.17%
>
+查阅全部
mallion huang enterprises co.ltd.是一家
中国台湾供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于中国台湾原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2020-01-15,mallion huang enterprises co.ltd.共有48笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从mallion huang enterprises co.ltd.的48笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出mallion huang enterprises co.ltd.在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻PRO功能
[示例]源自于印度出口数据
2023/02/27至2024/02/27出口贸易报告。
当前公司在此报告采供商列表排名第6
交易数
342,352
采购商
987
HS编码
56
出口港
70
贸易地区
12
完整报告
免费体验公司所在行业排名
头像 |
职位 |
邮箱 |
 |
Marketing supervisor |
shan@maxzone.com |
 |
Mis analyst |
wan-ting.chiu@maxzone.com |
 |
System Specialist |
david.prado@maxzone.com |
 |
Production Planner |
ana_richardson-nova@southwire.com |
体验查询公司雇员职位、邮箱