供应商
truwood ltd.
采购商
cá nhân - tổ chức không có mã số thuế
出口港
miami fla
进口港
ho chi minh city
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
0.4other
金额
89
HS编码
91021100
产品标签
electric wrist-watches
产品描述
ĐỒNG HỒ ĐEO TAY MẶT KIM, HIỆU: TRUWOOD (CÓ KÈM THƯ CẢM ƠN). HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/01/24
提单编号
3824065523
供应商
truwood ltd.
采购商
——
出口港
miami fla
进口港
ha noi
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
1other
金额
0.1
HS编码
49119990
产品标签
printed matter
产品描述
THƯ CÁM ƠN TỪ NHÀ SẢN XUẤT.TRUWOOD, MỚI 100%,(HÀNG SỬ DỤNG CÁ NHÂN)
交易日期
2021/01/24
提单编号
3824065523
供应商
truwood ltd.
采购商
——
出口港
miami fla
进口港
ha noi
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
1other
金额
244
HS编码
91021100
产品标签
electric wrist-watches
产品描述
ĐỒNG HỒ ĐEO TAY CÓ MẶT HIỂN THỊ CƠ HỌC HIỆU TRUWOOD, MODEL: PILOT, CHẤT LIỆU VỎ GỖ, MỚI 100%,(HÀNG SỬ DỤNG CÁ NHÂN, GIÁ GỒM GIÁ KHẮC CHỮ TẶNG BỐ LÊN ĐỒNG HỒ)
交易日期
2021/01/07
提单编号
4244469062
供应商
truwood ltd.
采购商
——
出口港
miami fla
进口港
ha noi
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
3.8other
金额
89
HS编码
91021100
产品标签
electric wrist-watches
产品描述
ĐỒNG HỒ ĐEO TAY NỮ,CÓ MẶT HIỂN THỊ CƠ HỌC ,DÂY ĐEO CHẤT LIỆU GỖ CÔNG NGHIỆP,MÃ HÀNG:LEAF GREEN ,NSX:TRUEWOOD,HÀNG SỬ DỤNG CÁ NHÂN.MỚI 100%
交易日期
2021/01/07
提单编号
4244469062
供应商
truwood ltd.
采购商
——
出口港
miami fla
进口港
ha noi
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
3.8other
金额
99.5
HS编码
91021100
产品标签
electric wrist-watches
产品描述
ĐỒNG HỒ ĐEO TAY ,CÓ MẶT HIỂN THỊ CƠ HỌC ,DÂY ĐEO CHẤT LIỆU GỖ CÔNG NGHIỆP,MÃ HÀNG: SPHINX ,,NSX:TRUEWOOD,HÀNG SỬ DỤNG CÁ NHÂN.MỚI 100%
交易日期
2021/01/07
提单编号
4244469062
供应商
truwood ltd.
采购商
——
出口港
miami fla
进口港
ha noi
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
3.8other
金额
89
HS编码
91021100
产品标签
electric wrist-watches
产品描述
ĐỒNG HỒ ĐEO TAY NAM,CÓ MẶT HIỂN THỊ CƠ HỌC ,DÂY ĐEO CHẤT LIỆU GỖ CÔNG NGHIỆP,MÃ HÀNG: EXECUTIVE ,NSX:TRUEWOOD,HÀNG SỬ DỤNG CÁ NHÂN.MỚI 100%
交易日期
2021/01/07
提单编号
4244469062
供应商
truwood ltd.
采购商
——
出口港
miami fla
进口港
ha noi
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
3.8other
金额
229
HS编码
91021100
产品标签
electric wrist-watches
产品描述
ĐỒNG HỒ ĐEO TAY NỮ,CÓ MẶT HIỂN THỊ CƠ HỌC ,DÂY ĐEO CHẤT LIỆU DA TỔNG HỢP,MÃ HÀNG:COLUMBUS ,NSX:TRUEWOOD,HÀNG SỬ DỤNG CÁ NHÂN.MỚI 100%
交易日期
2021/01/07
提单编号
4244469062
供应商
truwood ltd.
采购商
——
出口港
miami fla
进口港
ha noi
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
3.8other
金额
0.1
HS编码
49119990
产品标签
printed matter
产品描述
THƯ CẢM ƠN MUA SẢN PHẨM , KHỔ GIẤY A4, 1 CÁI , CHẤT LIỆU : GIẤY. MỚI 100%
交易日期
2021/01/07
提单编号
4244469062
供应商
truwood ltd.
采购商
——
出口港
miami fla
进口港
ha noi
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
3.8other
金额
99
HS编码
91021100
产品标签
electric wrist-watches
产品描述
ĐỒNG HỒ ĐEO TAY NAM,CÓ MẶT HIỂN THỊ CƠ HỌC ,DÂY ĐEO CHẤT LIỆU GỖ CÔNG NGHIỆP,MÃ HÀNG:HAWK ,NSX:TRUEWOOD,HÀNG SỬ DỤNG CÁ NHÂN.MỚI 100%
交易日期
2021/01/07
提单编号
4244469062
供应商
truwood ltd.
采购商
——
出口港
miami fla
进口港
ha noi
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
3.8other
金额
99
HS编码
91021100
产品标签
electric wrist-watches
产品描述
ĐỒNG HỒ ĐEO TAY NỮ,CÓ MẶT HIỂN THỊ CƠ HỌC ,DÂY ĐEO CHẤT LIỆU GỖ CÔNG NGHIỆP,MÃ HÀNG:STARK ,NSX:TRUEWOOD,HÀNG SỬ DỤNG CÁ NHÂN.MỚI 100%