产品描述
1 PCE EMBOSSED IRON ROLLER FURE SHUEN R80-195 PASSIVE ROLLER OF PLASTIC PELLETIZER
交易日期
2022/02/10
提单编号
1031520000
供应商
fushun
采购商
công ty tnhh dệt may rise sun hồng kông việt nam
出口港
phnompenh
进口港
ho chi minh city
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
47.4other
金额
90
HS编码
60063290
产品标签
polyester,rayon,spandex
产品描述
NF078#&VẢI DỆT TỪ XƠ SỢI TỔNG HỢP ĐÃ NHUỘM MÀU ,HÀNG MẪU MỚI 100%
交易日期
2022/02/09
提单编号
1031530000
供应商
fushun
采购商
công ty tnhh dệt may rise sun hồng kông việt nam
出口港
phnompenh
进口港
ho chi minh city
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
22.3other
金额
90
HS编码
60063290
产品标签
polyester,rayon,spandex
产品描述
NF078#&VẢI DỆT TỪ XƠ SỢI TỔNG HỢP ĐÃ NHUỘM MÀU ,HÀNG MẪU MỚI 100%
交易日期
2021/12/29
提单编号
122100017874777
供应商
fushun
采购商
dragon right enterprises ltd.
出口港
cang icd phuoclong
进口港
——
供应区
China
采购区
Hong Kong
重量
49158other
金额
24995.25
HS编码
84254920
产品标签
jack
产品描述
KÍCH TĂNG CHIỀU DÀI LÀM BẰNG THÉP KHÔNG HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN - FJB-150 BASEMENT JACK-VESTIL#FJB-150,CHIỀU CAO LỚN NHẤT 150",P/N:C030300001 FJB-150,MỚI 100%, PO:4100027548#&VN
交易日期
2021/12/29
提单编号
122100017874777
供应商
fushun
采购商
dragon right enterprises ltd.
出口港
cang icd phuoclong
进口港
——
供应区
China
采购区
Hong Kong
重量
49158other
金额
18423.06
HS编码
84254920
产品标签
jack
产品描述
KÍCH TĂNG CHIỀU DÀI LÀM BẰNG THÉP KHÔNG HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN - FJB-100 BASEMENT JACK-VESTIL#FJB-100,CHIỀU CAO LỚN NHẤT 100",P/N:C030300002 FJB-100,MỚI 100%, PO:4100027110 & 4100027548#&VN
交易日期
2021/12/29
提单编号
122100017874777
供应商
fushun
采购商
dragon right enterprises ltd.
出口港
cang icd phuoclong
进口港
——
供应区
China
采购区
Other
重量
49158other
金额
18423.06
HS编码
84254920
产品标签
jack
产品描述
KÍCH TĂNG CHIỀU DÀI LÀM BẰNG THÉP KHÔNG HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN - FJB-100 BASEMENT JACK-VESTIL#FJB-100,CHIỀU CAO LỚN NHẤT 100",P/N:C030300002 FJB-100,MỚI 100%, PO:4100027110 & 4100027548#&VN
交易日期
2021/12/29
提单编号
122100017874777
供应商
fushun
采购商
dragon right enterprises ltd.
出口港
cang icd phuoclong
进口港
——
供应区
China
采购区
Other
重量
49158other
金额
21691.01
HS编码
84254920
产品标签
jack
产品描述
KÍCH TĂNG CHIỀU DÀI LÀM BẰNG THÉP KHÔNG HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN - FJB-16 BASEMENT JACK-VESTIL#FJB-16,CHIỀU CAO LỚN NHẤT 16",P/N:C030300003 FJB-16,MỚI 100%, PO:4100027110#&VN
交易日期
2021/12/29
提单编号
122100017874777
供应商
fushun
采购商
dragon right enterprises ltd.
出口港
cang icd phuoclong
进口港
——
供应区
China
采购区
Other
重量
49158other
金额
8967.47
HS编码
84254920
产品标签
jack
产品描述
KÍCH TĂNG CHIỀU DÀI LÀM BẰNG THÉP KHÔNG HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN - FJB-36 BASEMENT JACK-VESTIL#FJB-36,CHIỀU CAO LỚN NHẤT 36",P/N:C030300004 FJB-36,MỚI 100%, PO:4100027110 & 4100027548#&VN
交易日期
2021/12/29
提单编号
122100017874777
供应商
fushun
采购商
dragon right enterprises ltd.
出口港
cang icd phuoclong
进口港
——
供应区
China
采购区
Hong Kong
重量
49158other
金额
21691.01
HS编码
84254920
产品标签
jack
产品描述
KÍCH TĂNG CHIỀU DÀI LÀM BẰNG THÉP KHÔNG HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN - FJB-16 BASEMENT JACK-VESTIL#FJB-16,CHIỀU CAO LỚN NHẤT 16",P/N:C030300003 FJB-16,MỚI 100%, PO:4100027110#&VN
交易日期
2021/12/29
提单编号
122100017874777
供应商
fushun
采购商
dragon right enterprises ltd.
出口港
cang icd phuoclong
进口港
——
供应区
China
采购区
Hong Kong
重量
49158other
金额
8967.47
HS编码
84254920
产品标签
jack
产品描述
KÍCH TĂNG CHIỀU DÀI LÀM BẰNG THÉP KHÔNG HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN - FJB-36 BASEMENT JACK-VESTIL#FJB-36,CHIỀU CAO LỚN NHẤT 36",P/N:C030300004 FJB-36,MỚI 100%, PO:4100027110 & 4100027548#&VN
交易日期
2021/12/29
提单编号
122100017874777
供应商
fushun
采购商
dragon right enterprises ltd.
出口港
cang icd phuoclong
进口港
——
供应区
China
采购区
Other
重量
49158other
金额
24995.25
HS编码
84254920
产品标签
jack
产品描述
KÍCH TĂNG CHIỀU DÀI LÀM BẰNG THÉP KHÔNG HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN - FJB-150 BASEMENT JACK-VESTIL#FJB-150,CHIỀU CAO LỚN NHẤT 150",P/N:C030300001 FJB-150,MỚI 100%, PO:4100027548#&VN
交易日期
2021/11/19
提单编号
132100016719189
供应商
fushun
采购商
cocreation grass corp.viet nam co.ltd.
出口港
fu shun co ltd
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Costa Rica
重量
6000other
金额
9240.111
HS编码
87168010
产品标签
truck
产品描述
XE VẬN CHUYỂN ỐNG GIẤY (ĐẨY BẰNG TAY, KHÔNG CÓ ĐỘNG CƠ). CHẤT LIỆU: SẮT. KÍCH THƯỚC: RỘNG: 1.6M, DÀI: 4.5M, CAO: 1.6M. KHÔNG NHÃN HIỆU. HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/11/04
提单编号
122100016313130
供应商
fushun
采购商
dragon right enterprises ltd.
出口港
tnhh xnk tay nam
进口港
——
供应区
China
采购区
Hong Kong
重量
32583other
金额
4487.48
HS编码
84254920
产品标签
jack
产品描述
KÍCH TĂNG CHIỀU DÀI LÀM BẰNG THÉP KHÔNG HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN - FJB-36 BASEMENT JACK-VESTIL#FJB-36,CHIỀU CAO LỚN NHẤT 36",P/N:C030300004(FJB-36),MỚI 100%, PO:4100026016#&VN
交易日期
2021/11/04
提单编号
122100016313130
供应商
fushun
采购商
dragon right enterprises ltd.
出口港
tnhh xnk tay nam
进口港
——
供应区
China
采购区
Hong Kong
重量
32583other
金额
21853
HS编码
84254920
产品标签
jack
产品描述
KÍCH TĂNG CHIỀU DÀI LÀM BẰNG THÉP KHÔNG HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN - FJB-100 BASEMENT JACK-VESTIL#FJB-100,CHIỀU CAO LỚN NHẤT 100",P/N:C030300002 FJB-100,MỚI 100%, PO:4100026016#&VN
交易日期
2021/11/04
提单编号
122100016313130
供应商
fushun
采购商
dragon right enterprises ltd.
出口港
tnhh xnk tay nam
进口港
——
供应区
China
采购区
Hong Kong
重量
32583other
金额
20174.32
HS编码
84254920
产品标签
jack
产品描述
KÍCH TĂNG CHIỀU DÀI LÀM BẰNG THÉP KHÔNG HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN - FJB-150 BASEMENT JACK-VESTIL#FJB-150,CHIỀU CAO LỚN NHẤT 150",P/N:C030300001FJB-150,MỚI 100%, PO:4100026016#&VN