出口港
cty tnhh sinh phat vn
进口港
cty tnhh sinh phat vn
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
0.8
HS编码
83089090
产品标签
button
产品描述
PL-MTTKL#&Miếng trang trí kim loại dùng cho quần áo, dùng trong may mặc, hàng mới 100%
交易日期
2024/10/25
提单编号
106674860500
供应商
stylux co.ltd.
采购商
công ty tnhh sinh phát v n
出口港
cty tnhh sinh phat vn
进口港
cty tnhh sinh phat vn
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1.008
HS编码
73194010
产品标签
pins
产品描述
PL-KB#&Ghim băng các loại được làm bằng sắt, dùng trong may mặc, hàng mới 100%
交易日期
2024/10/25
提单编号
106674860500
供应商
stylux co.ltd.
采购商
công ty tnhh sinh phát v n
出口港
cty tnhh sinh phat vn
进口港
cty tnhh sinh phat vn
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
0.142
HS编码
39232199
产品标签
nylon bag,pe bag
产品描述
PL-BAO#&Bao nylon dùng để đựng sản phẩm xuất khẩu gia công, dùng trong may mặc, hàng mới 100%
交易日期
2024/10/25
提单编号
106674860500
供应商
stylux co.ltd.
采购商
công ty tnhh sinh phát v n
出口港
cty tnhh sinh phat vn
进口港
cty tnhh sinh phat vn
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
0.8866
HS编码
60063290
产品标签
polyester,rayon,spandex
产品描述
VAI71#&Vải dệt kim từ xơ sợi tổng hợp 98%polyester 2%spandex, đã nhuộm K:54'', đàn hồi không kết hợp sợi cao su, dùng trong may mặc, hàng mới 100%
交易日期
2024/10/25
提单编号
106674860500
供应商
stylux co.ltd.
采购商
công ty tnhh sinh phát v n
出口港
cty tnhh sinh phat vn
进口港
cty tnhh sinh phat vn
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3.6114
HS编码
60063290
产品标签
polyester,rayon,spandex
产品描述
VAI69#&Vải dệt kim từ xơ sợi tổng hợp 54%nylon 46%polyester, đã nhuộm K:58/59'', không đàn hồi, dùng trong may mặc, hàng mới 100%
交易日期
2024/10/25
提单编号
106674860500
供应商
stylux co.ltd.
采购商
công ty tnhh sinh phát v n
出口港
cty tnhh sinh phat vn
进口港
cty tnhh sinh phat vn
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
164.2624
HS编码
60063290
产品标签
polyester,rayon,spandex
产品描述
VAI68#&Vải dệt kim từ xơ sợi tổng hợp 85%polyester 15%spandex, đã nhuộm K:60'', đàn hồi không kết hợp sợi cao su, dùng trong may mặc, hàng mới 100%
交易日期
2024/10/25
提单编号
106674860500
供应商
stylux co.ltd.
采购商
công ty tnhh sinh phát v n
出口港
cty tnhh sinh phat vn
进口港
cty tnhh sinh phat vn
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1.8983
HS编码
60063490
产品标签
polyester,spandex
产品描述
VAI51#&Vải dệt kim từ xơ sợi tổng hợp 93%nylon 7%spandex, đã in K:59.5''/61.5'', đàn hồi không kết hợp sợi cao su, dùng trong may mặc, hàng mới 100%
交易日期
2024/10/25
提单编号
106674860500
供应商
stylux co.ltd.
采购商
công ty tnhh sinh phát v n
出口港
cty tnhh sinh phat vn
进口港
cty tnhh sinh phat vn
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
14.2065
HS编码
60063490
产品标签
polyester,spandex
产品描述
VAI47#&Vải dệt kim từ xơ sợi tổng hợp 91%nylon 9%spandex, đã in K 59", đàn hồi không kết hợp sợi cao su, dùng trong may mặc, hàng mới 100%
交易日期
2024/10/25
提单编号
106674860500
供应商
stylux co.ltd.
采购商
công ty tnhh sinh phát v n
出口港
cty tnhh sinh phat vn
进口港
cty tnhh sinh phat vn
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
11.5737
HS编码
60063490
产品标签
polyester,spandex
产品描述
VAI50#&Vải dệt kim từ xơ sợi tổng hợp 91%nylon 9%spandex, đã in K:59.5''/61.5'', đàn hồi không kết hợp sợi cao su, dùng trong may mặc, hàng mới 100%
交易日期
2024/10/25
提单编号
106674860500
供应商
stylux co.ltd.
采购商
công ty tnhh sinh phát v n
出口港
cty tnhh sinh phat vn
进口港
cty tnhh sinh phat vn
产品描述
VAI41#&Vải dệt kim từ xơ sợi tổng hợp 90%polyester 10%spandex K:58/60'', chưa tẩy trắng, đàn hồi không kết hợp sợi cao su, dùng trong may mặc, hàng mới 100%
交易日期
2024/10/25
提单编号
106674860500
供应商
stylux co.ltd.
采购商
công ty tnhh sinh phát v n
出口港
cty tnhh sinh phat vn
进口港
cty tnhh sinh phat vn
产品描述
VAI44#&Vải dệt kim từ xơ sợi tổng hợp 85%polyester 15%spandex K:60'', chưa tẩy trắng, đàn hồi không kết hợp sợi cao su, dùng trong may mặc, hàng mới 100%
交易日期
2024/10/25
提单编号
106674860500
供应商
stylux co.ltd.
采购商
công ty tnhh sinh phát v n
出口港
cty tnhh sinh phat vn
进口港
cty tnhh sinh phat vn
产品描述
VAI46#&Vải dệt kim từ xơ sợi tổng hợp 84%polyester 16%spandex K:60'', chưa tẩy trắng, đàn hồi không kết hợp sợi cao su, dùng trong may mặc, hàng mới 100%
交易日期
2024/10/25
提单编号
106674860500
供应商
stylux co.ltd.
采购商
công ty tnhh sinh phát v n
出口港
cty tnhh sinh phat vn
进口港
cty tnhh sinh phat vn
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
27.69
HS编码
39262090
产品标签
accessories of plastics
产品描述
PL-NHANNHUA#&Nhãn bằng nhựa các loại, dùng trong may mặc, hàng mới 100%
交易日期
2024/10/25
提单编号
106674860500
供应商
stylux co.ltd.
采购商
công ty tnhh sinh phát v n
出口港
cty tnhh sinh phat vn
进口港
cty tnhh sinh phat vn