产品描述
ONE 40 X 8 X 9'6 HIGH CUBE SLAC 35 BALE COMPRESSED E MAIL: MUAYBP@HOTMAIL COM WSTR 0011@GMAIL COM PE PLASTIC HLXU 8015652(45G1) SEAL NO 1: 00247521 TARE WEIGHT: 3 950 KGM FCL/FCL
交易日期
2019/06/06
提单编号
——
供应商
fugler ltd.
采购商
công ty cổ phần đầu tư thương mại và dịch vụ xuất nhập khẩu thủy anh
出口港
hong kong
进口港
cang dinh vu hp
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
15313.986
HS编码
39159000
产品标签
plastic scraper,plastic waste
产品描述
NHỰA PHẾ LIỆU MẨU VỤN ĐƯỢC BĂM, XAY NHỎ TỪ PMMA ĐQSD, ĐƯỢC LÀM SẠCH VÀ LOẠI BỎ TẠP CHẤT, PHÙ HỢP QĐ73/2014/QĐ-TTG, QCVN 32: 2018/BTNMT, HÀNG NHẬP LÀM NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT. @
交易日期
2019/06/06
提单编号
——
供应商
fugler ltd.
采购商
công ty cổ phần đầu tư thương mại và dịch vụ xuất nhập khẩu thủy anh
出口港
hong kong
进口港
cang dinh vu hp
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
75381.932
HS编码
39159000
产品标签
plastic scraper,plastic waste
产品描述
NHỰA PHẾ LIỆU MẨU VỤN ĐƯỢC BĂM, XAY NHỎ TỪ PMMA ĐQSD, ĐƯỢC LÀM SẠCH VÀ LOẠI BỎ TẠP CHẤT, PHÙ HỢP QĐ73/2014/QĐ-TTG, QCVN 32: 2018/BTNMT, HÀNG NHẬP LÀM NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT. @
交易日期
2019/05/31
提单编号
——
供应商
fugler ltd.
采购商
cong ty co phan dau tu thuong mai va dich vu xuat nhap khau thuy anh
出口港
hong kong
进口港
cang dinh vu hp
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
15594
HS编码
39159000
产品标签
plastic scraper,plastic waste
产品描述
NHỰA PHẾ LIỆU MẨU VỤN ĐƯỢC BĂM, XAY NHỎ TỪ PMMA ĐÃ QUA SỬ DỤNG, PHÙ HỢP VỚI QĐ73/2014/QĐ-TTG, QCVN 32: 2018/BTNMT, HÀNG NHẬP LÀM NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT. @
交易日期
2019/04/13
提单编号
——
供应商
fugler ltd.
采购商
công ty tnhh vinatic hải phòng
出口港
hong kong
进口港
cang dinh vu hp
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
——
金额
11283
HS编码
39159000
产品标签
plastic scraper,plastic waste
产品描述
NHỰA PHẾ LIỆU POLY (METHYL METHACRYLATE) (PMMA) LOẠI TỪ QUÁ TRÌNH SẢN XUẤT CÓ HÌNH DẠNG KHÁC NHAU, CHƯA QUA SỬ DỤNG, PHÙ HỢP VỚI QD73/2014/QD-TTG, QCVN 32:2018/BTNMT, HÀNG NHẬP LÀM NLSX @
交易日期
2018/02/23
提单编号
——
供应商
fugler ltd.
采购商
công ty tnhh kỳ phú gia
出口港
valencia
进口港
cang xanh vip
供应区
Spain
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2464
HS编码
39211920
产品标签
eva foam
产品描述
MÀNG NHỰA ĐÃ QUA SỬ DỤNG VẪN CÒN GIÁ TRỊ SỬ DỤNG (DÙNG TRONG NÔNG NGHIỆP) @
产品描述
6 CTNS TUNIC SWEATER COLOR BLUE GREY MATERIAL 100 PERCENT ACRYLIC 10 CTNS BUTTON UP SWEATER COLOR GREEN MATERIAL 100 PERCENT ACRYLIC 4 CTNS OPEN KNIT CARDIGAN COLOR OLIVE GREEN MATERIAL 100 PERCENT COTTON 8 CTNS ZIP FRONT SWEATER COLOR ORANGE MATERIAL 100 PECENT COTTON 1 CTNS SCARF COLOR RED BROWN MATERIAL 100 PERCENT ACRYLIC LINING 100 PERCENT POLYESTER 1 CTN SCARF COLOR GREY CREAM MATERIAL 100 PERCENT ACRYLIC LINING 100 PERCENT POLYESTER 1 CTN SCARF COLOR CREAM MATERIAL 100 PERCENT COTTON