【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 →× 关闭
活跃值77
国际采供商,最后一笔交易日期是
2025-03-18
精准匹配
国际公司
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2025-03-18共计26789笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是samjin ldn co.ltd.公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
- 2024
7348
67450504
477574
- 2025
1485
15432008
70797
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
-
交易日期
2025/03/18
提单编号
kmgm8760306
-
供应商
samjin ldn co.ltd.
采购商
konica minola business solutions
-
出口港
55201, haiphong
进口港
2709, long beach, ca
-
供应区
Vietnam
采购区
United States
-
重量
12868kg
金额
——
-
HS编码
481610
产品标签
ng machine,finisher
-
产品描述
FINISHER FOR COPYING MACHINEFINISHER FOR COPYING MACHINEFINISHER FOR COPYING MACHINEFINISHER FOR COPYING MACHINE ...
展开
-
交易日期
2025/03/18
提单编号
kmgm8760306
-
供应商
samjin ldn co.ltd.
采购商
konica minola business solutions
-
出口港
55201, haiphong
进口港
2709, long beach, ca
-
供应区
Vietnam
采购区
United States
-
重量
12868kg
金额
——
-
HS编码
481610
产品标签
ng machine,finisher
-
产品描述
FINISHER FOR COPYING MACHINEFINISHER FOR COPYING MACHINEFINISHER FOR COPYING MACHINEFINISHER FOR COPYING MACHINE ...
展开
-
交易日期
2025/03/14
提单编号
croizhhk2502078
-
供应商
samjin ldn co.ltd.
采购商
elemekinc
-
出口港
58201, hong kong
进口港
2709, long beach, ca
-
供应区
Hong Kong
采购区
United States
-
重量
383kg
金额
——
-
HS编码
721400
产品标签
count,tsco,contac,ppe,shaft,lock,nut,r8,box,slide sheet,a1,ion,edge,cod,bushing,paper feed,x7
-
产品描述
SHIPPER S LOAD AND COUNT S.T.C74PKGS=4PALLETSCODE NO. HS NO&GOODS DESCRIPTION HSCODE QTY/BOX QTYACVX721400 SLIDE SHEET 8443999090 1 1...
展开
-
交易日期
2025/03/12
提单编号
eurfzhsz2502022
-
供应商
samjin ldn co.ltd.
采购商
elemekinc
-
出口港
57078, yantian
进口港
2704, los angeles, ca
-
供应区
China
采购区
United States
-
重量
68kg
金额
——
-
HS编码
848250
产品标签
fusing belt,x7,roller
-
产品描述
A0P0500802 LDLER ROLLER 8443999090 21 A0P05 00802 LDLER ROLLER 8443999090 15 ACVX721000 FUSING BELT 843999090 36 ...
展开
-
交易日期
2025/03/11
提单编号
kmgm8708495
-
供应商
samjin ldn co.ltd.
采购商
konica minola business solutions
-
出口港
57078, yantian
进口港
2709, long beach, ca
-
供应区
Vietnam
采购区
United States
-
重量
7896kg
金额
——
-
HS编码
481610
产品标签
ng machine,finisher
-
产品描述
FINISHER FOR COPYING MACHINE
FINISHER FOR COPYING MACHINE
-
交易日期
2025/02/28
提单编号
106978113060
-
供应商
samjin ldn co.ltd.
采购商
công ty tnhh samjin lnd vina
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1680
-
HS编码
85365096
产品标签
——
-
产品描述
9J06M60102#&Công tắc,code:9J06M60102,Điện áp 36V, dòng điện 10A,mới 100% ...
展开
-
交易日期
2025/02/28
提单编号
106978554430
-
供应商
samjin ldn co.ltd.
采购商
công ty tnhh samjin lnd vina
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1582.2
-
HS编码
85369019
产品标签
connectors
-
产品描述
4037010602#&Bản mạch,code:4037010602,mạch tích hợp đã gắn linh kiện của máy photocopy, điện áp 24V,hàng mới 100% ...
展开
-
交易日期
2025/02/28
提单编号
106978113060
-
供应商
samjin ldn co.ltd.
采购商
công ty tnhh samjin lnd vina
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
8635
-
HS编码
85011049
产品标签
electrical machinery
-
产品描述
4611610602#&Động cơ 1 chiều,code:4611610602,model: RS-385PH ,công suất 18W,điện áp 22V,nhãn hiệu:Mabuchi,năm sản xuất:2023,mới 100% ...
展开
-
交易日期
2025/02/28
提单编号
106978113060
-
供应商
samjin ldn co.ltd.
采购商
công ty tnhh samjin lnd vina
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
19028.352
-
HS编码
85011049
产品标签
electrical machinery
-
产品描述
F534502704#&Động cơ 1 chiều,code:F534502704,model:17PM-K140CP01CN,điện áp 22V,công suất 36W, nhãn hiệu Minebea,năm sx: 2023,mới 100% ...
展开
-
交易日期
2025/02/28
提单编号
106978554430
-
供应商
samjin ldn co.ltd.
采购商
công ty tnhh samjin lnd vina
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
260.8752
-
HS编码
85011049
产品标签
electrical machinery
-
产品描述
A9JTM10200#&Bán thành phẩm động cơ nâng hạ của máy photocopy(Động cơ nâng hạ 1 chiều đã lắp bản mạch điều khiển),code:A9JTM10200,điện...
展开
-
交易日期
2025/02/28
提单编号
106978554430
-
供应商
samjin ldn co.ltd.
采购商
công ty tnhh samjin lnd vina
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
308.56
-
HS编码
85011049
产品标签
electrical machinery
-
产品描述
A0HRM10000#&Động cơ một chiều,code:A0HRM10000,điện áp 22V,công suất 18W, nhãn hiệu Shinano Kenshi sản xuất năm 2023,mới 100% ...
展开
-
交易日期
2025/02/28
提单编号
106978554430
-
供应商
samjin ldn co.ltd.
采购商
công ty tnhh samjin lnd vina
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
42889.84
-
HS编码
85011049
产品标签
electrical machinery
-
产品描述
A0HRM10000#&Động cơ một chiều,code:A0HRM10000,điện áp 22V,công suất 18W, nhãn hiệu Shinano Kenshi sản xuất năm 2023,mới 100% ...
展开
-
交易日期
2025/02/28
提单编号
106978113060
-
供应商
samjin ldn co.ltd.
采购商
công ty tnhh samjin lnd vina
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
18588
-
HS编码
85414200
产品标签
——
-
产品描述
A0EDM50100#&Linh kiện cảm biến quang điện (tế bào quang điện chưa lắp ráp thành bảng),code:A0EDM50100,Điện áp 3.3V,công suất 1.6W,dùn...
展开
-
交易日期
2025/02/28
提单编号
106978113060
-
供应商
samjin ldn co.ltd.
采购商
công ty tnhh samjin lnd vina
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
64
-
HS编码
73182200
产品标签
washers
-
产品描述
V217040003#&Vòng E,code:V217040003, Chất liệu bằng sắt ,không ren,kt:4*4*0.1mm,mới 100% ...
展开
-
交易日期
2025/02/28
提单编号
106978113060
-
供应商
samjin ldn co.ltd.
采购商
công ty tnhh samjin lnd vina
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
171
-
HS编码
73181910
产品标签
thread product
-
产品描述
V153030804#&Ốc,code:V153030804, Chất liệu bằng sắt,có ren ,kt:3*8mm,mới 100% ...
展开
+查阅全部
采供产品
-
industrial steel material
3198
23.89%
>
-
hardened plastic
2760
20.62%
>
-
stainless steel
2760
20.62%
>
-
die-casting mould
988
7.38%
>
-
male die
988
7.38%
>
+查阅全部
HS编码统计
-
73269099
3198
23.89%
>
-
39269099
2760
20.62%
>
-
84807990
988
7.38%
>
-
85444294
730
5.45%
>
-
73202090
708
5.29%
>
+查阅全部
贸易区域
-
vietnam
19793
79.56%
>
-
united states
2726
10.96%
>
-
sri lanka
6
0.02%
>
-
russia
3
0.01%
>
-
other
2
0.01%
>
港口统计
-
shekou
11279
42.1%
>
-
yantian
2844
10.62%
>
-
dongguan
1708
6.38%
>
-
hong kong
1544
5.76%
>
-
vnzzz
1446
5.4%
>
+查阅全部
samjin ldn co.ltd.是一家
韩国供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于韩国原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2025-03-18,samjin ldn co.ltd.共有26789笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从samjin ldn co.ltd.的26789笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出samjin ldn co.ltd.在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻Pro特色功能
公司上下游采供链分析
了解当前公司上下游3级的供应商及采购商,通过供应链帮助用户找到终端目标客户,拓展业务渠道。
查阅公司上下游采供连链 →
黄钻Pro特色功能
自助深挖公司雇员,关键人邮箱
可查看当前公司雇员,关键人的头像,姓名,职位,邮箱,社媒地址等信息;支持搜索雇员职位,寻找公司关键人(KP),支持邮箱及联系方式导出。
采集公司雇员、关键人邮箱 →