供应商
anne co
采购商
cá nhân - tổ chức không có mã số thuế
出口港
guangzhou
进口港
cua khau chi ma lang son
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
1.8other
金额
5.781
HS编码
95030091
产品标签
toys,lego,assembly toys
产品描述
BỘ ĐỒ CHƠI XẾP HÌNH CON CUA CHO BÉ TRÊN 3 TUỔI, NHÀ CUNG CẤP ANNE, CHẤT LIỆU NHỰA ABS, KÍCH THƯỚC 15X12CM, MỚI 100%(HÀNG SỬ DỤNG CÁ NHÂN)
交易日期
2021/10/02
提单编号
spxvn010563171899
供应商
anne co
采购商
cá nhân - tổ chức không có mã số thuế
出口港
guangzhou
进口港
cua khau chi ma lang son
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
1.8other
金额
14.319
HS编码
95030091
产品标签
toys,lego,assembly toys
产品描述
BỘ ĐỒ CHƠI XẾP HÌNH CỬA HÀNG MÌ RAMEN CHO BÉ TRÊN 3 TUỔI, NHÀ CUNG CẤP ANNE, CHẤT LIỆU NHỰA ABS, KÍCH THƯỚC 15X20CM, MỚI 100%(HÀNG SỬ DỤNG CÁ NHÂN)
交易日期
2021/10/02
提单编号
spxvn010563171899
供应商
anne co
采购商
cá nhân - tổ chức không có mã số thuế
出口港
guangzhou
进口港
cua khau chi ma lang son
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
1.8other
金额
24.589
HS编码
95030091
产品标签
toys,lego,assembly toys
产品描述
BỘ ĐỒ CHƠI XẾP HÌNH KHỦNG LONG CHO BÉ TRÊN 6 TUỔI, NHÀ CUNG CẤP ANNE, CHẤT LIỆU NHỰA ABS, KÍCH THƯỚC 24X12.5X8.5CM, MỚI 100%(HÀNG SỬ DỤNG CÁ NHÂN)
交易日期
2021/01/30
提单编号
——
供应商
anne co
采购商
viet thuan apparel co.ltd.
出口港
seoul kr
进口港
noi bai airport vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
39
HS编码
60041010
产品标签
fabrics of cotton
产品描述
VẢI DỆT KIM 95%COTTON 5%SPANDEX, 400G/M2, KHỔ 42 @
anne co是一家墨西哥供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于墨西哥原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2021-10-02,anne co共有74笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。