供应商
vampa s.r.l.
采购商
cty tnhh hàng hải wallem việt nam
出口港
milano malpensa
进口港
da nang airport
供应区
Italy
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1071.125
HS编码
84818099
产品标签
van,valve
产品描述
VAN NẠP CHÉO, ĐIỀU CHỈNH CẤP GIÓ, FILLING VALVE CROSS COMPLETE (AIR REGULATOR) 6842 (1X200 + 1X300), MỚI 100% @
交易日期
2018/01/13
提单编号
——
供应商
vampa s.r.l.
采购商
cty tnhh hàng hải wallem việt nam
出口港
milano malpensa
进口港
da nang airport
供应区
Italy
采购区
Vietnam
重量
——
金额
253.372
HS编码
40094290
产品标签
rubber tube
产品描述
ỐNG DẪN ÁP LỰC CAO CÓ ĐỒNG HỒ ĐO BẰNG CAO SU LƯU HÓA, KẾT HỢP VỚI VẬT LIỆU KHÁC, KÈM PHỤ KIỆN GHÉP NỐI, FENZY B.A. HP HOSE WITH GAUGE (BOLT INCLUDE), MỚI 100% @
交易日期
2018/01/13
提单编号
——
供应商
vampa s.r.l.
采购商
cty tnhh hàng hải wallem việt nam
出口港
milano malpensa
进口港
da nang airport
供应区
Italy
采购区
Vietnam
重量
——
金额
254.572
HS编码
40094290
产品标签
rubber tube
产品描述
ỐNG DẪN ÁP LỰC CAO BẰNG CAO SU LƯU HÓA, KẾT HỢP VỚI VẬT LIỆU KHÁC, KÈM PHỤ KIỆN GHÉP NỐI, DÙNG CHO MÁY NÉN KHÍ, HP HOSE FOR COMPRESSOR FILLING 2811, MỚI 100% @
交易日期
2017/03/28
提单编号
itgb7267974p4866
供应商
vampa s.r.l.
采购商
carnival cruise line inc
出口港
la spezia
进口港
port everglades fl
供应区
Other
采购区
United States
重量
560other
金额
——
HS编码
852610
产品标签
n tr,mast,ship spare,carnival,breeze
产品描述
SHIP SPARES IN TRANSIT TO THE MASTER M V CARNIVAL BREEZE