产品描述
TROLLEY W ITH 2 GLASS SHELVES AND 1 DRAW ER.RAL.9003 HS CODE 90184990
交易日期
2021/03/01
提单编号
oneygoab02036900
供应商
tekno services
采购商
practicon inc.
出口港
genoa
进口港
savannah ga
供应区
Italy
采购区
United States
重量
2700kg
金额
——
HS编码
901849
产品标签
trolley,glass,cod,shelves
产品描述
TROLLEY WITH GLASS & SHELVES HS CODE 90184990
交易日期
2020/11/22
提单编号
oneygoaa45509600
供应商
tekno services
采购商
practicon inc.
出口港
genoa
进口港
——
供应区
Italy
采购区
United States
重量
2080kg
金额
——
HS编码
901849
产品标签
trolley,shelves
产品描述
TROLLEY WITH 3 SHELVES HS 90184990
交易日期
2019/11/20
提单编号
——
供应商
tekno services
采购商
công ty tnhh thương mại thiết bị kỹ thuật công nghệ kính nhật thông
出口港
la spezia it
进口港
dinh vu nam hai vn
供应区
Italy
采购区
Vietnam
重量
——
金额
110471.485
HS编码
84649010
产品标签
carving machine,cutterbar
产品描述
MÁY CẮT KÍNH CÔNG NGHIỆP (GỒM: BÀN CẮT, TỦ ĐIỆN PHỤ KIỆN ĐỒNG BỘ) HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN 380V, CÔNG SUẤT: 10KW, MODEL: SL90-33. NSX: VETROMAC, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/08/16
提单编号
——
供应商
tekno services
采购商
công ty tnhh thiết bị gia công kính nhất thông
出口港
venezia it
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Italy
采购区
Vietnam
重量
——
金额
34653.206
HS编码
84649010
产品标签
carving machine,cutterbar
产品描述
MÁY CẮT KÍNH CÔNG NGHIỆP, 380V, MODEL: SL42-28,HIỆU VETROMAC HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/07/04
提单编号
——
供应商
tekno services
采购商
công ty tnhh thiết bị gia công kính nhất thông
出口港
venezia
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Italy
采购区
Vietnam
重量
——
金额
35217.802
HS编码
84649010
产品标签
carving machine,cutterbar
产品描述
MÁY CẮT KÍNH CNC CÔNG NGHIỆP, 380V, HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN, MODEL: SL42-28,HIỆU VETROMAC, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/07/03
提单编号
——
供应商
tekno services
采购商
công ty tnhh thiết bị gia công kính nhất thông
出口港
venezia
进口港
cang cat lai hcm
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
36020.783
HS编码
84649010
产品标签
carving machine,cutterbar
产品描述
MÁY CẮT KÍNH CNC CÔNG NGHIỆP, 380V, HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN, MODEL: SL42-28 ,HIỆU VETROMAC , HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2018/08/22
提单编号
uymvd mvdcaa18p02955
供应商
tekno services
采购商
benitez rojas rolando javier