产品描述
ULTRASONIC CLEANING MACHINE USED TO REMOVE RUST, DIRT, AND SOLDER PASTE ON PRODUCT SURFACES, MODEL K&C-C-A001, SERIAL K&C20240101, AC380V, 60HZ, 160KW, MANUFACTURER: K&C, 100% NEW
交易日期
2024/05/10
提单编号
020524hpushph24040043
供应商
sntech
采购商
cong ty tnhh s&n vina
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
2100
HS编码
85371099
产品标签
controller,cutterbar
产品描述
CONTROL CABINET OF ULTRASONIC WASHING MACHINE, MODEL K&C-C-A001-P, SERIAL K&C20240101-P, AC220V DC24V, MANUFACTURER: K&C, 100% NEW
交易日期
2023/06/02
提单编号
hicn2312326
供应商
sntech
采购商
cong ty tnhh s&n vina
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
40000
HS编码
90318090
产品标签
checking instruments
产品描述
ROUGHNESS AND PROFILE MEASURING MACHINE (MEASURING MACHINE),240 VAC,50/60 HZ, 0.6 KW,MANUFACTURER:MITUTOYO.MODEL:SV-C3200S4, SERIAL: 000011203, YEAR OF MANUFACTURE: 2023, 100% NEW (NOT INCLUDE COMPUTER SET)
交易日期
2022/09/21
提单编号
——
供应商
sntech
采购商
cong ty tnhh s&n vina
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
12317
金额
183000
HS编码
84581190
产品标签
lathe
产品描述
MÁY TIỆN NGANG, LOẠI ĐIỀU KHIỂN SỐ, MODEL: SE2200, SERIAL: G1745-0309, G17450-0307, G1745-0315, ĐIỆN ÁP: 220V/50HZ, CÔNG SUẤT TRỤC 15/11KW, HSX: HUYNDAI WIA, NSX: 2022, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/01/14
提单编号
——
供应商
sntech
采购商
cong ty tnhh s&n vina
出口港
busan kr
进口港
tan cang hai phong vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
5234other
金额
58066.572
HS编码
84629100
产品标签
hydraulic machine,tank machine
产品描述
MÁY ÉP THỦY LỰC DÙNG ĐỂ ÉP LINH KIỆN KIM LOẠI CỦA ĐIỆN THOẠI,HIỆU:HYUNDAI, MODEL HHP-10,CÔNG SUẤT: 2.2KW,LỰC ÉP: 103KGF/CM2,NSX: HYUNDAE MECHANIC & ELECTRIC (CÓ PHỤ KIỆN CỦA MÁY ĐI KÈM). HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/12/23
提单编号
——
供应商
sntech
采购商
công ty cổ phần stec logistics
出口港
busan kr
进口港
green port hp vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
230
HS编码
84592910
产品标签
drilling machine
产品描述
MÁY KHOAN REN KIM LOẠI HIỆU DASOM, MODEL: DS21, CÔNG SUẤT: 0.4KW, ĐIỆN ÁP: 220V, NHÀ SẢN XUẤT: DASOM MACHINE CO. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/05/11
提单编号
——
供应商
sntech
采购商
cong ty tnhh s&n vina
出口港
hakata fukuoka jp
进口港
tan cang hai phong vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
6785.711
HS编码
84592910
产品标签
drilling machine
产品描述
MÁY KHOAN LỖ REN KIM LOẠI TỰ ĐỘNG, MODEL TADM-13A, ĐIỆN ÁP 200V-50/60HZ, NHÀ SẢN XUẤT: TAC GIKEN INDUSTRIES.CO.,LTD,HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/05/11
提单编号
——
供应商
sntech
采购商
cong ty tnhh s&n vina
出口港
hakata fukuoka jp
进口港
tan cang hai phong vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
173.993
HS编码
85365099
产品标签
tact switch
产品描述
CÔNG TẮC DÙNG CHO BÀN DẬP CHÂN (SF-1W), DÙNG CHO ĐIỆN ÁP 24V, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/05/07
提单编号
——
供应商
sntech
采购商
cong ty tnhh s&n vina
出口港
busan kr
进口港
green port hp vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
66000
HS编码
84581190
产品标签
lathe
产品描述
TRUNG TÂM GIA CÔNG TIỆN NGANG, LOẠI ĐIỀU KHIỂN SỐ, MODEL: E200A, ĐIỆN ÁP 220V-60HZ, CÔNG SUẤT TRỤC 15/11KW, NĂM SẢN XUẤT 2013, HÃNG SẢN XUẤT: HYUNDAI VIA CORPORATION. HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG @
交易日期
2021/05/07
提单编号
——
供应商
sntech
采购商
cong ty tnhh s&n vina
出口港
busan kr
进口港
green port hp vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
55000
HS编码
84581190
产品标签
lathe
产品描述
TRUNG TÂM GIA CÔNG TIỆN NGANG, LOẠI ĐIỀU KHIỂN SỐ, MODEL: SE2200, ĐIỆN ÁP 220V-50HZ, CÔNG SUẤT TRỤC 15/11KW, NĂM SẢN XUẤT 2021, HÃNG SẢN XUẤT: HYUNDAI VIA CORPORATION. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/05/07
提单编号
——
供应商
sntech
采购商
cong ty tnhh s&n vina
出口港
busan kr
进口港
green port hp vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
12000
HS编码
84601900
产品标签
grindg mach
产品描述
MÁY MÀI PHẲNG, MODEL: JSG-520MB, ĐIỆN ÁP 220V-60HZ(50HZ), NĂM SẢN XUẤT 2014, NHÀ SẢN XUẤT: JIN SAN T&G. HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG @
交易日期
2020/12/18
提单编号
——
供应商
sntech
采购商
công ty tnhh s&n vina
出口港
busan kr
进口港
green port hp vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
700
HS编码
84834090
产品标签
gearing
产品描述
TRỤC VÍT ME BI DÙNG CHO MÁY CNC,HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/12/18
提单编号
——
供应商
sntech
采购商
công ty tnhh s&n vina
出口港
busan kr
进口港
green port hp vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
140000
HS编码
84571090
产品标签
machining centres
产品描述
TRUNG TÂM GIA CÔNG CƠ DÙNG ĐỂ GIA CÔNG KIM LOẠI, MODEL: I-CUT 400M, ĐIỆN ÁP 380V-60HZ, CÔNG SUẤT TRỤC 22.6/3.5KW, NHÀ SẢN XUẤT: HUYNDAI WIA CORPORATION, NĂM SẢN XUẤT 2019. HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG @
交易日期
2020/12/18
提单编号
——
供应商
sntech
采购商
công ty tnhh s&n vina
出口港
busan kr
进口港
green port hp vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
90000
HS编码
84571010
产品标签
vertical machining centres
产品描述
TRUNG TÂM GIA CÔNG CƠ DÙNG ĐỂ GIA CÔNG KIM LOẠI,MODEL:T 4000, ĐIỆN ÁP 380V-50/60HZ, CÔNG SUẤT TRỤC 3.7/1.1KW, NHÀ SẢN XUẤT: DOOSAN, SẢN XUẤT NĂM 2015 .HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG @
交易日期
2020/10/04
提单编号
——
供应商
sntech
采购商
công ty tnhh s&n vina
出口港
busan kr
进口港
green port hp vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
50.44
HS编码
85365099
产品标签
tact switch
产品描述
CÔNG TẮC ĐẢO CHIỀU DÙNG CHO ĐỘNG CƠ, HÀNG MỚI 100% @