【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 →× 关闭
shanghai gangcheng industrial
活跃值62
china采供商,最后一笔交易日期是
2018-08-16
地址: no.33 zhongshan roadshanghai, sh 200073 cn
精准匹配
国际公司
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2018-08-16共计122笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是shanghai gangcheng industrial公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
- 2018
35
62605
0
- 2019
0
0
0
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
-
交易日期
2018/08/16
提单编号
——
-
供应商
shanghai gangcheng industrial
采购商
công ty tnhh sản xuất thương mại inox đoàn
-
出口港
wenzhou
进口港
cang cat lai hcm
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
3689.7
-
HS编码
73044900
产品标签
stainless steel tube,air tube
-
产品描述
ỐNG ĐÚC BẰNG THÉP KHÔNG GỈ, KHÔNG GIA CÔNG QUÁ MỨC CÁN NÓNG, CÓ MẶT CẮT NGANG HÌNH TRÒN, QUY CÁCH 60.5 X10 X 6000 (MM). HÀNG MỚI 100%...
展开
-
交易日期
2018/08/16
提单编号
——
-
供应商
shanghai gangcheng industrial
采购商
công ty tnhh sản xuất thương mại inox đoàn
-
出口港
wenzhou
进口港
cang cat lai hcm
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
7155.4
-
HS编码
73044900
产品标签
stainless steel tube,air tube
-
产品描述
ỐNG ĐÚC BẰNG THÉP KHÔNG GỈ, KHÔNG GIA CÔNG QUÁ MỨC CÁN NÓNG, CÓ MẶT CẮT NGANG HÌNH TRÒN, QUY CÁCH 73 X 8 X 6000 (MM). HÀNG MỚI 100%. ...
展开
-
交易日期
2018/08/16
提单编号
——
-
供应商
shanghai gangcheng industrial
采购商
công ty tnhh sản xuất thương mại inox đoàn
-
出口港
wenzhou
进口港
cang cat lai hcm
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
3670.8
-
HS编码
73044900
产品标签
stainless steel tube,air tube
-
产品描述
ỐNG ĐÚC BẰNG THÉP KHÔNG GỈ, KHÔNG GIA CÔNG QUÁ MỨC CÁN NÓNG, CÓ MẶT CẮT NGANG HÌNH TRÒN, QUY CÁCH 76.2 X 8 X 6000(MM). HÀNG MỚI 100%....
展开
-
交易日期
2018/08/16
提单编号
——
-
供应商
shanghai gangcheng industrial
采购商
công ty tnhh sản xuất thương mại inox đoàn
-
出口港
wenzhou
进口港
cang cat lai hcm
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
798.192
-
HS编码
73044900
产品标签
stainless steel tube,air tube
-
产品描述
ỐNG ĐÚC BẰNG THÉP KHÔNG GỈ, KHÔNG GIA CÔNG QUÁ MỨC CÁN NÓNG, CÓ MẶT CẮT NGANG HÌNH TRÒN, QUY CÁCH 200 X 10 X 5000(MM). HÀNG MỚI 100%....
展开
-
交易日期
2018/08/16
提单编号
——
-
供应商
shanghai gangcheng industrial
采购商
công ty tnhh sản xuất thương mại inox đoàn
-
出口港
wenzhou
进口港
cang cat lai hcm
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
4265.856
-
HS编码
73044900
产品标签
stainless steel tube,air tube
-
产品描述
ỐNG ĐÚC BẰNG THÉP KHÔNG GỈ, KHÔNG GIA CÔNG QUÁ MỨC CÁN NÓNG, CÓ MẶT CẮT NGANG HÌNH TRÒN, QUY CÁCH 33.4 X2.77 X 6000 (MM). HÀNG MỚI 10...
展开
-
交易日期
2018/08/16
提单编号
——
-
供应商
shanghai gangcheng industrial
采购商
công ty tnhh sản xuất thương mại inox đoàn
-
出口港
wenzhou
进口港
cang cat lai hcm
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
909.745
-
HS编码
73044900
产品标签
stainless steel tube,air tube
-
产品描述
ỐNG ĐÚC BẰNG THÉP KHÔNG GỈ, KHÔNG GIA CÔNG QUÁ MỨC CÁN NÓNG, CÓ MẶT CẮT NGANG HÌNH TRÒN, QUY CÁCH 219 X 10 X 5000(MM). HÀNG MỚI 100%....
展开
-
交易日期
2018/08/16
提单编号
——
-
供应商
shanghai gangcheng industrial
采购商
công ty tnhh sản xuất thương mại inox đoàn
-
出口港
wenzhou
进口港
cang cat lai hcm
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
2026.944
-
HS编码
73044900
产品标签
stainless steel tube,air tube
-
产品描述
ỐNG ĐÚC BẰNG THÉP KHÔNG GỈ, KHÔNG GIA CÔNG QUÁ MỨC CÁN NÓNG, CÓ MẶT CẮT NGANG HÌNH TRÒN, QUY CÁCH 141 X 10 X 6000(MM). HÀNG MỚI 100%....
展开
-
交易日期
2018/08/16
提单编号
——
-
供应商
shanghai gangcheng industrial
采购商
công ty tnhh sản xuất thương mại inox đoàn
-
出口港
wenzhou
进口港
cang cat lai hcm
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
6776.352
-
HS编码
73044900
产品标签
stainless steel tube,air tube
-
产品描述
ỐNG ĐÚC BẰNG THÉP KHÔNG GỈ, KHÔNG GIA CÔNG QUÁ MỨC CÁN NÓNG, CÓ MẶT CẮT NGANG HÌNH TRÒN, QUY CÁCH 114.3 X 10 X 6000(MM). HÀNG MỚI 100...
展开
-
交易日期
2018/08/16
提单编号
——
-
供应商
shanghai gangcheng industrial
采购商
công ty tnhh sản xuất thương mại inox đoàn
-
出口港
wenzhou
进口港
cang cat lai hcm
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
3879.456
-
HS编码
73044900
产品标签
stainless steel tube,air tube
-
产品描述
ỐNG ĐÚC BẰNG THÉP KHÔNG GỈ, KHÔNG GIA CÔNG QUÁ MỨC CÁN NÓNG, CÓ MẶT CẮT NGANG HÌNH TRÒN, QUY CÁCH 42.3 X8 X6000 (MM). HÀNG MỚI 100%. ...
展开
-
交易日期
2018/08/16
提单编号
——
-
供应商
shanghai gangcheng industrial
采购商
công ty tnhh sản xuất thương mại inox đoàn
-
出口港
wenzhou
进口港
cang cat lai hcm
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
3728.238
-
HS编码
73044900
产品标签
stainless steel tube,air tube
-
产品描述
ỐNG ĐÚC BẰNG THÉP KHÔNG GỈ, KHÔNG GIA CÔNG QUÁ MỨC CÁN NÓNG, CÓ MẶT CẮT NGANG HÌNH TRÒN, QUY CÁCH 76.2 X 10 X 6000(MM). HÀNG MỚI 100%...
展开
-
交易日期
2018/08/16
提单编号
——
-
供应商
shanghai gangcheng industrial
采购商
công ty tnhh sản xuất thương mại inox đoàn
-
出口港
wenzhou
进口港
cang cat lai hcm
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
7480.709
-
HS编码
73044900
产品标签
stainless steel tube,air tube
-
产品描述
ỐNG ĐÚC BẰNG THÉP KHÔNG GỈ, KHÔNG GIA CÔNG QUÁ MỨC CÁN NÓNG, CÓ MẶT CẮT NGANG HÌNH TRÒN, QUY CÁCH 21.3 X2.77 X 6000 (MM). HÀNG MỚI 10...
展开
-
交易日期
2018/08/16
提单编号
——
-
供应商
shanghai gangcheng industrial
采购商
công ty tnhh sản xuất thương mại inox đoàn
-
出口港
wenzhou
进口港
cang cat lai hcm
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
7357.64
-
HS编码
73044900
产品标签
stainless steel tube,air tube
-
产品描述
ỐNG ĐÚC BẰNG THÉP KHÔNG GỈ, KHÔNG GIA CÔNG QUÁ MỨC CÁN NÓNG, CÓ MẶT CẮT NGANG HÌNH TRÒN, QUY CÁCH 190 X 10 X 6000(MM). HÀNG MỚI 100%....
展开
-
交易日期
2018/08/16
提单编号
——
-
供应商
shanghai gangcheng industrial
采购商
công ty tnhh sản xuất thương mại inox đoàn
-
出口港
wenzhou
进口港
cang cat lai hcm
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1638.774
-
HS编码
73044900
产品标签
stainless steel tube,air tube
-
产品描述
ỐNG ĐÚC BẰNG THÉP KHÔNG GỈ, KHÔNG GIA CÔNG QUÁ MỨC CÁN NÓNG, CÓ MẶT CẮT NGANG HÌNH TRÒN, QUY CÁCH 42.3 X2.77 X 6000 (MM). HÀNG MỚI 10...
展开
-
交易日期
2018/08/16
提单编号
——
-
供应商
shanghai gangcheng industrial
采购商
công ty tnhh sản xuất thương mại inox đoàn
-
出口港
wenzhou
进口港
cang cat lai hcm
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
6077.176
-
HS编码
73044900
产品标签
stainless steel tube,air tube
-
产品描述
ỐNG ĐÚC BẰNG THÉP KHÔNG GỈ, KHÔNG GIA CÔNG QUÁ MỨC CÁN NÓNG, CÓ MẶT CẮT NGANG HÌNH TRÒN, QUY CÁCH 180 X 10 X 6000(MM). HÀNG MỚI 100%....
展开
-
交易日期
2018/07/16
提单编号
——
-
供应商
shanghai gangcheng industrial
采购商
công ty tnhh sản xuất thương mại inox đoàn
-
出口港
wenzhou
进口港
cang cat lai hcm
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
10123.917
-
HS编码
73044900
产品标签
stainless steel tube,air tube
-
产品描述
ỐNG ĐÚC BẰNG THÉP KHÔNG GỈ, KHÔNG GIA CÔNG QUÁ MỨC CÁN NÓNG, CÓ MẶT CẮT NGANG HÌNH TRÒN, QUY CÁCH 219 X10 X 5000 (MM). HÀNG MỚI 100%....
展开
+查阅全部
采供产品
-
air tube
55
55.56%
>
-
stainless steel tube
55
55.56%
>
-
check valve
28
28.28%
>
-
filter pipe
28
28.28%
>
-
stainless steel
28
28.28%
>
+查阅全部
HS编码统计
-
73044900
55
55.56%
>
-
73044100
28
28.28%
>
-
72191300
6
6.06%
>
-
72191400
4
4.04%
>
-
72193500
4
4.04%
>
+查阅全部
贸易区域
-
vietnam
118
96.72%
>
-
russia
3
2.46%
>
-
united states
1
0.82%
>
港口统计
-
wenzhou
83
68.03%
>
-
huangpu
12
9.84%
>
-
foshan
4
3.28%
>
-
shanghai
1
0.82%
>
shanghai gangcheng industrial是一家
中国供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于中国原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2018-08-16,shanghai gangcheng industrial共有122笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从shanghai gangcheng industrial的122笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出shanghai gangcheng industrial在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻Pro特色功能
公司上下游采供链分析
了解当前公司上下游3级的供应商及采购商,通过供应链帮助用户找到终端目标客户,拓展业务渠道。
查阅公司上下游采供连链 →
黄钻Pro特色功能
自助深挖公司雇员,关键人邮箱
可查看当前公司雇员,关键人的头像,姓名,职位,邮箱,社媒地址等信息;支持搜索雇员职位,寻找公司关键人(KP),支持邮箱及联系方式导出。
采集公司雇员、关键人邮箱 →