【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 → × 关闭
e fortune international corp.
活跃值72
taiwan供应商,最后一笔交易日期是
2019-03-07
地址: 10f-6, no.91, chung shan 2nd road, kaohsiung 806, taiwan, r.o.c.
精准匹配
国际公司
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2019-03-07 共计89 笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是e fortune international corp.公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
2019
10
283910
0 2020
0
0
0
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2019/03/07
提单编号
——
供应商
e fortune international corp.
采购商
công ty tnhh xuất nhập khẩu thép việt nhật
出口港
kaohsiung takao
进口港
tan cang hai phong
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1220.7
HS编码
72091710
产品标签
coil
产品描述
THÉP TẤM CÁN NGUỘI, CÁN PHẲNG, DẠNG CUỘN, KHÔNG HỢP KIM, KHỔ RỘNG > 600MM, CHƯA TRÁNG PHỦ MẠ, SƠN, HÀNG LOẠI 2, MỚI 100%. TC: JIS G31...
展开
交易日期
2019/03/07
提单编号
——
供应商
e fortune international corp.
采购商
công ty tnhh xuất nhập khẩu thép việt nhật
出口港
kaohsiung takao
进口港
tan cang hai phong
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
7597.2
HS编码
72083700
产品标签
coiled
产品描述
THÉP TẤM CÁN NÓNG, CÁN PHẲNG, DẠNG CUỘN, KHÔNG HỢP KIM, KHỔ RỘNG > 600MM, CHƯA TRÁNG PHỦ MẠ, SƠN, HÀNG LOẠI 2, MỚI 100%. TC: JIS G310...
展开
交易日期
2019/03/07
提单编号
——
供应商
e fortune international corp.
采购商
công ty tnhh xuất nhập khẩu thép việt nhật
出口港
kaohsiung takao
进口港
tan cang hai phong
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
12538.5
HS编码
72083800
产品标签
steel,stainless steel,hot rolled steel coils
产品描述
THÉP TẤM CÁN NÓNG, CÁN PHẲNG, DẠNG CUỘN, KHÔNG HỢP KIM, KHỔ RỘNG > 600MM, CHƯA TRÁNG PHỦ MẠ, SƠN, HÀNG LOẠI 2, MỚI 100%. TC: JIS G310...
展开
交易日期
2019/03/07
提单编号
——
供应商
e fortune international corp.
采购商
công ty tnhh xuất nhập khẩu thép việt nhật
出口港
kaohsiung takao
进口港
tan cang hai phong
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
22822.8
HS编码
72083990
产品标签
non-alloy steel coil
产品描述
THÉP TẤM CÁN NÓNG, CÁN PHẲNG, DẠNG CUỘN, KHÔNG HỢP KIM, KHỔ RỘNG > 600MM, CHƯA TRÁNG PHỦ MẠ, SƠN, HÀNG LOẠI 2, MỚI 100%. TC: JIS G310...
展开
交易日期
2019/03/07
提单编号
——
供应商
e fortune international corp.
采购商
công ty tnhh xuất nhập khẩu thép việt nhật
出口港
kaohsiung takao
进口港
tan cang hai phong
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1201.2
HS编码
72091610
产品标签
steel coil
产品描述
THÉP TẤM CÁN NGUỘI, CÁN PHẲNG, DẠNG CUỘN, KHÔNG HỢP KIM, KHỔ RỘNG > 600MM, CHƯA TRÁNG PHỦ MẠ, SƠN, HÀNG LOẠI 2, MỚI 100%. TC: JIS G31...
展开
交易日期
2019/02/01
提单编号
——
供应商
e fortune international corp.
采购商
công ty tnhh xuất nhập khẩu thép việt nhật
出口港
kaohsiung takao
进口港
tan cang hai phong
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2130.3
HS编码
72103019
产品标签
stainless steel,coil
产品描述
THÉP TẤM MẠ KẼM BẰNG PP ĐIỆN PHÂN, CÁN PHẲNG, DẠNG CUỘN, KHÔNG HỢP KIM, CACBON<0.6%, KHỔ RỘNG > 600MM, HÀNG LOẠI 2, MỚI 100%. TC: JIS...
展开
交易日期
2019/02/01
提单编号
——
供应商
e fortune international corp.
采购商
công ty tnhh xuất nhập khẩu thép việt nhật
出口港
kaohsiung takao
进口港
tan cang hai phong
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
29305.8
HS编码
72083990
产品标签
non-alloy steel coil
产品描述
THÉP TẤM CÁN NÓNG, CÁN PHẲNG, DẠNG CUỘN, KHÔNG HỢP KIM, KHỔ RỘNG > 600MM, CHƯA TRÁNG PHỦ MẠ, SƠN, HÀNG LOẠI 2, MỚI 100%. TC: JIS G310...
展开
交易日期
2019/02/01
提单编号
——
供应商
e fortune international corp.
采购商
công ty tnhh xuất nhập khẩu thép việt nhật
出口港
kaohsiung takao
进口港
tan cang hai phong
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
19488.6
HS编码
72083800
产品标签
steel,stainless steel,hot rolled steel coils
产品描述
THÉP TẤM CÁN NÓNG, CÁN PHẲNG, DẠNG CUỘN, KHÔNG HỢP KIM, KHỔ RỘNG > 600MM, CHƯA TRÁNG PHỦ MẠ, SƠN, HÀNG LOẠI 2, MỚI 100%. TC: JIS G310...
展开
交易日期
2019/02/01
提单编号
——
供应商
e fortune international corp.
采购商
công ty tnhh xuất nhập khẩu thép việt nhật
出口港
kaohsiung takao
进口港
tan cang hai phong
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
14353.2
HS编码
72083700
产品标签
coiled
产品描述
THÉP TẤM CÁN NÓNG, CÁN PHẲNG, DẠNG CUỘN, KHÔNG HỢP KIM, KHỔ RỘNG > 600MM, CHƯA TRÁNG PHỦ MẠ, SƠN, HÀNG LOẠI 2, MỚI 100%. TC: JIS G310...
展开
交易日期
2019/02/01
提单编号
——
供应商
e fortune international corp.
采购商
công ty tnhh xuất nhập khẩu thép việt nhật
出口港
kaohsiung takao
进口港
tan cang hai phong
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2579.85
HS编码
72091710
产品标签
coil
产品描述
THÉP TẤM CÁN NGUỘI, CÁN PHẲNG, DẠNG CUỘN, KHÔNG HỢP KIM, KHỔ RỘNG > 600MM, CHƯA TRÁNG PHỦ MẠ, SƠN, HÀNG LOẠI 2, MỚI 100%. TC: JIS G31...
展开
交易日期
2018/11/21
提单编号
——
供应商
e fortune international corp.
采购商
công ty tnhh xuất nhập khẩu thép việt nhật
出口港
kaohsiung takao
进口港
vndvn
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
11338.25
HS编码
72083700
产品标签
coiled
产品描述
THÉP TẤM CÁN NÓNG, CÁN PHẲNG, DẠNG CUỘN, KHÔNG HỢP KIM, KHỔ RỘNG > 600MM, CHƯA TRÁNG PHỦ MẠ, SƠN, HÀNG LOẠI 2, MỚI 100%. TC: JIS G313...
展开
交易日期
2018/11/21
提单编号
——
供应商
e fortune international corp.
采购商
công ty tnhh xuất nhập khẩu thép việt nhật
出口港
kaohsiung takao
进口港
vndvn
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
78645.75
HS编码
72083990
产品标签
non-alloy steel coil
产品描述
THÉP TẤM CÁN NÓNG, CÁN PHẲNG, DẠNG CUỘN, KHÔNG HỢP KIM, KHỔ RỘNG > 600MM, CHƯA TRÁNG PHỦ MẠ, SƠN, HÀNG LOẠI 2, MỚI 100%. TC: JIS G313...
展开
交易日期
2018/11/21
提单编号
——
供应商
e fortune international corp.
采购商
công ty tnhh xuất nhập khẩu thép việt nhật
出口港
kaohsiung takao
进口港
vndvn
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
17769.75
HS编码
72083800
产品标签
steel,stainless steel,hot rolled steel coils
产品描述
THÉP TẤM CÁN NÓNG, CÁN PHẲNG, DẠNG CUỘN, KHÔNG HỢP KIM, KHỔ RỘNG > 600MM, CHƯA TRÁNG PHỦ MẠ, SƠN, HÀNG LOẠI 2, MỚI 100%. TC: JIS G313...
展开
交易日期
2018/11/01
提单编号
——
供应商
e fortune international corp.
采购商
công ty tnhh xuất nhập khẩu thép việt nhật
出口港
kaohsiung takao
进口港
tan cang hai phong
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
64120.25
HS编码
72083990
产品标签
non-alloy steel coil
产品描述
THÉP TẤM CÁN NÓNG, CÁN PHẲNG, DẠNG CUỘN, KHÔNG HỢP KIM, KHỔ RỘNG > 600MM, CHƯA TRÁNG PHỦ MẠ, SƠN, HÀNG LOẠI 2, MỚI 100%. TC: JIS G313...
展开
交易日期
2018/11/01
提单编号
——
供应商
e fortune international corp.
采购商
công ty tnhh xuất nhập khẩu thép việt nhật
出口港
kaohsiung takao
进口港
tan cang hai phong
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
9286.25
HS编码
72083700
产品标签
coiled
产品描述
THÉP TẤM CÁN NÓNG, CÁN PHẲNG, DẠNG CUỘN, KHÔNG HỢP KIM, KHỔ RỘNG > 600MM, CHƯA TRÁNG PHỦ MẠ, SƠN, HÀNG LOẠI 2, MỚI 100%. TC: JIS G313...
展开
+ 查阅全部
采供产品
stainless steel
24
29.27%
>
steel
24
29.27%
>
hot rolled steel coils
23
28.05%
>
coiled
21
25.61%
>
non-alloy steel coil
14
17.07%
>
+ 查阅全部
HS编码统计
72083800
23
28.05%
>
72083700
21
25.61%
>
72083990
14
17.07%
>
72083900
7
8.54%
>
72091710
6
7.32%
>
+ 查阅全部
贸易区域
vietnam
85
95.51%
>
united states
3
3.37%
>
港口统计
kaohsiung takao
82
92.13%
>
other
3
3.37%
>
colon
1
1.12%
>
hong kong
1
1.12%
>
kao hsiung
1
1.12%
>
e fortune international corp.是一家
中国台湾供应商 。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于中国台湾原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2019-03-07,e fortune international corp.共有89笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从e fortune international corp.的89笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出e fortune international corp.在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻Pro特色功能
公司上下游采供链分析
了解当前公司上下游3级的供应商及采购商,通过供应链帮助用户找到终端目标客户,拓展业务渠道。
查阅公司上下游采供连链 →
黄钻Pro特色功能
自助深挖公司雇员,关键人邮箱
可查看当前公司雇员,关键人的头像,姓名,职位,邮箱,社媒地址等信息;支持搜索雇员职位,寻找公司关键人(KP),支持邮箱及联系方式导出。
采集公司雇员、关键人邮箱 →