产品描述
LOS DEMAS. CARGADOS. EXTINTORES, INCLUSO CARGADOS. APARATOS MECANICOS (INCLUSO MANUALES) PARA PROYECTAR, DISPERSAR O PULVERIZAR MATERIAS LIQUIDAS O EN POLVO; EXTINTORES, INCLUSO CARGADOS; PISTOLAS AEROGRAFICAS Y APARATOS SIMILARES; MAQUINAS Y APARATOS DE
交易日期
2021/10/13
提单编号
——
供应商
dce inc.
采购商
——
出口港
——
进口港
——
供应区
Argentina
采购区
Nicaragua
重量
89.55
金额
7250
HS编码
84241000199
产品标签
fire extinguisher
产品描述
LOS DEMAS. CARGADOS. EXTINTORES, INCLUSO CARGADOS. APARATOS MECANICOS (INCLUSO MANUALES) PARA PROYECTAR, DISPERSAR O PUL
产品描述
LAS DEMAS. LAS DEMAS. CONSTRUCCIONES PREFABRICADAS. MUEBLES; MOBILIARIO MEDICOQUIRURGICO; ARTICULOS DE CAMA Y SIMILARES; APARATOS DE ALUMBRADO NO EXPRESADOS NI COMPRENDIDOS EN OTRA PARTE; ANUNCIOS, LETREROS Y PLACAS INDICADORAS LUMINOSOS Y ARTICULOS SIMIL
交易日期
2021/08/17
提单编号
——
供应商
dce inc.
采购商
ооо родонит
出口港
——
进口港
——
供应区
England
采购区
Russia
重量
235.5kg
金额
7429.49
HS编码
7311009100
产品标签
black metal welding tank,compressed air tank
产品描述
СОСУДЫ, РАБОТАЮЩИЕ ПОД ИЗБЫТОЧНЫМ ДАВЛЕНИЕМ: СТАЛЬНЫЕ РЕСИВЕРЫ СЖАТОГО ВОЗДУХА, ПРЕДНАЗНАЧЕННЫЕ ДЛЯ ГАЗОВ И ПАРОВ СРЕД 2 ГРУППЫ, КАТЕГОРИЯ ОБОРУДОВАНИЯ 2, ДАВЛЕНИЕ 0,8 МПА
交易日期
2021/02/17
提单编号
hdmuselm68108200
供应商
dce inc.
采购商
dong chuel america inc.
出口港
——
进口港
los angeles
供应区
South Korea
采购区
United States
重量
17486kg
金额
——
HS编码
790120
产品标签
aluminium alloy
产品描述
7 PKGS OF ALUMINIUM ALLOYS
交易日期
2021/01/20
提单编号
——
供应商
dce inc.
采购商
công ty tnhh dce ss vina
出口港
busan kr
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
62289
HS编码
72259190
产品标签
electrical steel,alloy steel
产品描述
THÉP HỢP KIM CÁN PHẲNG, CHIỀU RỘNG TRÊN 600MM, CHIỀU DÀY 0,8MM, DẠNG CUỘN, MẠ KẼM BẰNG PHƯƠNG PHÁP ĐIỆN PHÂN, ALLOY STEEL-COIL (0.8 X 1480 X COIL). HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/01/05
提单编号
——
供应商
dce inc.
采购商
công ty tnhh dce ss vina
出口港
busan kr
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
28056.78
HS编码
72259190
产品标签
electrical steel,alloy steel
产品描述
THÉP HỢP KIM CÁN PHẲNG, CHIỀU RỘNG TRÊN 600MM, CHIỀU DÀY 0,8MM, DẠNG CUỘN, MẠ KẼM BẰNG PHƯƠNG PHÁP ĐIỆN PHÂN, ALLOY STEEL-COIL (0.8 X 1480 X COIL). HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/12/22
提单编号
——
供应商
dce inc.
采购商
công ty tnhh dce ss vina
出口港
busan kr
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
27303.78
HS编码
72259190
产品标签
electrical steel,alloy steel
产品描述
THÉP HỢP KIM CÁN PHẲNG, CHIỀU RỘNG TRÊN 600MM, CHIỀU DÀY 0,8MM, DẠNG CUỘN, MẠ KẼM BẰNG PHƯƠNG PHÁP ĐIỆN PHÂN, ALLOY STEEL-COIL (0.8 X 1480 X COIL). HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/12/11
提单编号
——
供应商
dce inc.
采购商
công ty tnhh dce ss vina
出口港
busan kr
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
44896.8
HS编码
72259190
产品标签
electrical steel,alloy steel
产品描述
THÉP HỢP KIM CÁN PHẲNG, CHIỀU RỘNG TRÊN 600MM, CHIỀU DÀY 0,8MM, DẠNG CUỘN, MẠ KẼM BẰNG PHƯƠNG PHÁP ĐIỆN PHÂN, ALLOY STEEL-COIL (0.8 X 1480 X COIL). HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/11/13
提单编号
——
供应商
dce inc.
采购商
công ty tnhh dce ss vina
出口港
busan kr
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
79903.4
HS编码
72259190
产品标签
electrical steel,alloy steel
产品描述
THÉP HỢP KIM CÁN PHẲNG, CHIỀU RỘNG TRÊN 600MM, CHIỀU DÀY 0,8MM, DẠNG CUỘN, MẠ KẼM BẰNG PHƯƠNG PHÁP ĐIỆN PHÂN, ALLOY STEEL-COIL (0.8 X 1480 X COIL). HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/11/03
提单编号
——
供应商
dce inc.
采购商
công ty tnhh dce ss vina
出口港
busan kr
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
81025.2
HS编码
72259190
产品标签
electrical steel,alloy steel
产品描述
THÉP HỢP KIM CÁN PHẲNG, CHIỀU RỘNG TRÊN 600MM, CHIỀU DÀY 0,8MM, DẠNG CUỘN, MẠ KẼM BẰNG PHƯƠNG PHÁP ĐIỆN PHÂN, ALLOY STEEL-COIL (0.8 X 1480 X COIL). HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/10/13
提单编号
——
供应商
dce inc.
采购商
công ty tnhh dce ss vina
出口港
busan kr
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
125481.6
HS编码
72259190
产品标签
electrical steel,alloy steel
产品描述
THÉP HỢP KIM CÁN PHẲNG, CHIỀU RỘNG TRÊN 600MM, CHIỀU DÀY 0,8MM, DẠNG CUỘN, MẠ KẼM BẰNG PHƯƠNG PHÁP ĐIỆN PHÂN, ALLOY STEEL-COIL (0.8 X 884 X COIL). HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/10/10
提单编号
——
供应商
dce inc.
采购商
công ty tnhh dce ss vina
出口港
busan kr
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
59628.8
HS编码
72122020
产品标签
carbon fiber
产品描述
THÉP KHÔNG HỢP KIM, HÀM LƯỢNG CARBON<0.6%,CÁN PHẲNG, Ở DẠNG TẤM, CHIỀU DÀY 0.5MM, CHIỀU RỘNG DƯỚI 600MM, ĐƯỢC MÃ KẼM BẰNG P/P ĐIỆN PHÂN- EGI SHEET (0.5 X 595 X 980)MM;(TSKT:KSD3528 SECC CRZN-CR-FEE) @
交易日期
2020/10/03
提单编号
——
供应商
dce inc.
采购商
công ty tnhh dce ss vina
出口港
busan kr
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
44721.6
HS编码
72122020
产品标签
carbon fiber
产品描述
THÉP KHÔNG HỢP KIM, HÀM LƯỢNG CARBON<0.6%,CÁN PHẲNG, Ở DẠNG TẤM, CHIỀU DÀY 0.5MM, CHIỀU RỘNG DƯỚI 600MM, ĐƯỢC MÃ KẼM BẰNG P/P ĐIỆN PHÂN- EGI SHEET (0.5 X 595 X 980)MM;(TSKT:KSD3528 SECC CRZN-CR-FEE) @