产品描述
NON WOVEN FILTER MEDIA CF-430R 550MM WIDTH X 80MTR LENGTH X192 ROLLS (CAPTIVE CONSUMPTION)NON WOVEN FILTER MEDIA CF-430R 550MM WIDTH X 80MTR LENGTH X
产品描述
NON WOVEN FILTER MEDIA CF-300 700MM WIDTH X 80MTR LENGTH X 72 ROLLS (CAPTIVE CONSUMPTION)NON WOVEN FILTER MEDIA CF-300 700MM WIDTH X 80MTR LENGTH X 7
产品描述
NON WOVEN FILTER MEDIA CF-430R 550MM WIDTH X 80MTR LENGTH X192 ROLLS (CAPTIVE CONSUMPTION)NON WOVEN FILTER MEDIA CF-430R 550MM WIDTH X 80MTR LENGTH X
交易日期
2024/10/14
提单编号
1336827
供应商
genplus corp.
采购商
indica industries pvt ltd.
出口港
——
进口港
dadri icd
供应区
Korea
采购区
India
重量
——
金额
4981.76
HS编码
56039490
产品标签
non woven filter,rolls,gh
产品描述
NON WOVEN FILTER MEDIA- MPAF4300 700MM WIDTH X 80MTR LENGTHX 16 ROLLS(NET WEIGHT - 269 KGS)
交易日期
2024/10/14
提单编号
5525868
供应商
genplus corp.
采购商
indica industries pvt ltd.
出口港
——
进口港
dadri icd
供应区
Korea
采购区
India
重量
——
金额
18744
HS编码
56039490
产品标签
non woven filter,rolls,gh
产品描述
NON WOVEN FILTER MEDIA- MPAF4550 550MM WIDTH X 80MTR LENGTHX 71 ROLLS(NET WEIGHT - 1343 KGS)
交易日期
2024/09/30
提单编号
smlmsel4m4214600
供应商
genplus corp.
采购商
h s t synthetic ltd.
出口港
busan
进口港
seattle, wa
供应区
Other
采购区
United States
重量
18910kg
金额
——
HS编码
产品标签
pvc,rim
产品描述
PVC SCRIM
交易日期
2024/09/06
提单编号
106555174240
供应商
genplus corp.
采购商
công ty tnhh sentec hà nội
出口港
——
进口港
——
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
21331.2
HS编码
59119090
产品标签
filter bag,polishing pad
产品描述
MPAF4550#&Vải không dệt (CF-430R) bề mặt không tráng phủ,thành phần 100% xơ staple polyyeste,màu trắng,trọng lượng 327g/m2,dạng cuộn,khổ 0.55m,dùng sản xuất lọc khí của bộ lọc hơi xăng xe máy, mới 100
交易日期
2024/09/06
提单编号
106555174240
供应商
genplus corp.
采购商
công ty tnhh sentec hà nội
出口港
——
进口港
——
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
18547.2
HS编码
59119090
产品标签
filter bag,polishing pad
产品描述
MPAF4300#&Vải không dệt (CF-300) bề mặt không tráng phủ,thành phần 100% xơ staple polyyeste,màu trắng,trọng lượng 430g/m2,dạng cuộn,khổ 0.7m,dùng sản xuất lọc khí của bộ lọc hơi xăng xe máy,mới 100%