【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 →× 关闭
coilcraft industries singapore
活跃值77
singapore采供商,最后一笔交易日期是
2025-02-26
地址: blk 512 chai chee lane 03-15bedok industrial estatesingaporesingapore
精准匹配
国际公司
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2025-02-26共计92579笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是coilcraft industries singapore公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
- 2024
6346
531571449.45
23773.46
- 2025
596
51963543.75
0
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
-
交易日期
2025/02/26
提单编号
106970282200
-
供应商
coilcraft industries singapore
采购商
công ty tnhh cedo việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
53156
-
HS编码
85049090
产品标签
ballasts,static converters
-
产品描述
1RD0754#&Lõi của linh kiện điện tử, 11-4174
-
交易日期
2025/02/26
提单编号
106971337430
-
供应商
coilcraft industries singapore
采购商
công ty tnhh cedo việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
9903
-
HS编码
85049090
产品标签
ballasts,static converters
-
产品描述
1RD0753#&Lõi của linh kiện điện tử, 11-4057
-
交易日期
2025/02/26
提单编号
106971337430
-
供应商
coilcraft industries singapore
采购商
công ty tnhh cedo việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
7228.428
-
HS编码
85049090
产品标签
ballasts,static converters
-
产品描述
1RD0827#&Lõi của linh kiện điện tử, 11-3946
-
交易日期
2025/02/22
提单编号
106962006100
-
供应商
coilcraft industries singapore
采购商
công ty tnhh cedo việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
3494.17007
-
HS编码
85049090
产品标签
ballasts,static converters
-
产品描述
1RC0565#&Lõi của linh kiện điện tử, 10-519
-
交易日期
2025/02/22
提单编号
106962006100
-
供应商
coilcraft industries singapore
采购商
công ty tnhh cedo việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
7872.53758
-
HS编码
85049090
产品标签
ballasts,static converters
-
产品描述
1RD0253#&Lõi của linh kiện điện tử, 56-1572-3-524
-
交易日期
2025/02/22
提单编号
106962006100
-
供应商
coilcraft industries singapore
采购商
công ty tnhh cedo việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
95.445
-
HS编码
85049090
产品标签
ballasts,static converters
-
产品描述
RM11-4775#&Lõi của linh kiện điện tử, 11-4775
-
交易日期
2025/02/22
提单编号
106962006100
-
供应商
coilcraft industries singapore
采购商
công ty tnhh cedo việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
2071.34231
-
HS编码
85049090
产品标签
ballasts,static converters
-
产品描述
1RC0367#&Lõi của linh kiện điện tử, 52-192-052
-
交易日期
2025/02/22
提单编号
106962006100
-
供应商
coilcraft industries singapore
采购商
công ty tnhh cedo việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
13230.29706
-
HS编码
85049090
产品标签
ballasts,static converters
-
产品描述
1RL0115#&Vỏ (bộ phận của cuộn cảm) dùng để bọc sản phẩm linh kiện điện tử, 11-1753-011-524 ...
展开
-
交易日期
2025/02/22
提单编号
106962315130
-
供应商
coilcraft industries singapore
采购商
công ty tnhh cedo việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
9.32421
-
HS编码
85365099
产品标签
tact switch
-
产品描述
Công tắc nhỏ dùng trong sản xuất linh kiện điện tử,V3 16A,6.3 X 0.8MM, RS515-739 ...
展开
-
交易日期
2025/02/22
提单编号
106962006100
-
供应商
coilcraft industries singapore
采购商
công ty tnhh cedo việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
117.665
-
HS编码
85049090
产品标签
ballasts,static converters
-
产品描述
RM11-4774#&Lõi của linh kiện điện tử, 11-4774
-
交易日期
2025/02/22
提单编号
106962315130
-
供应商
coilcraft industries singapore
采购商
công ty tnhh cedo việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
177.3226
-
HS编码
85044019
产品标签
voltage stabilized suppliers
-
产品描述
Bộ nguồn cung cấp điện dùng trong sản xuất linh kiện điện tử,hiệu Omron, 1 O/P, 10A, 240W,24V S8VK-C24024 ...
展开
-
交易日期
2025/02/21
提单编号
106960378930
-
供应商
coilcraft industries singapore
采购商
công ty tnhh ccipy việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
3487.32
-
HS编码
85049090
产品标签
ballasts,static converters
-
产品描述
1RC0199#&Lõi linh kiện cảm ứng vi mạch 10-400, hàng mới 100%, xuất xứ Malaysia. ...
展开
-
交易日期
2025/02/21
提单编号
106960378930
-
供应商
coilcraft industries singapore
采购商
công ty tnhh ccipy việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
10360.84576
-
HS编码
85049090
产品标签
ballasts,static converters
-
产品描述
1RL0072#&Đế để gắn lõi linh kiện điện tử 11-854-060-524, hàng mới 100%, xuất xứ Malaysia. ...
展开
-
交易日期
2025/02/21
提单编号
106960378930
-
供应商
coilcraft industries singapore
采购商
công ty tnhh ccipy việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
7274.33525
-
HS编码
85049090
产品标签
ballasts,static converters
-
产品描述
1RC0398#&Lõi linh kiện cảm ứng vi mạch 52-192-057, hàng mới 100%, xuất xứ Malaysia. ...
展开
-
交易日期
2025/02/21
提单编号
106960415000
-
供应商
coilcraft industries singapore
采购商
công ty tnhh ccipy việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
68.41694
-
HS编码
85365099
产品标签
tact switch
-
产品描述
Công tắc điện MS500CB, hàng mới 100% , xuất xứ Nhật Bản.
+查阅全部
采供产品
-
industrial steel material
3997
20.13%
>
-
ballasts
2297
11.57%
>
-
static converters
2297
11.57%
>
-
screws
1012
5.1%
>
-
bolts
1010
5.09%
>
+查阅全部
HS编码统计
-
73269099
3997
20.13%
>
-
85049090
2297
11.57%
>
-
39239090
948
4.78%
>
-
85441190
929
4.68%
>
-
73181510
554
2.79%
>
+查阅全部
贸易区域
-
vietnam
83727
92.49%
>
-
indonesia
6727
7.43%
>
-
united states
35
0.04%
>
-
philippines
4
0%
>
港口统计
-
singapore
27283
30.31%
>
-
singapore sg
22394
24.88%
>
-
jurong singapore
6694
7.44%
>
-
hong kong hk
4812
5.35%
>
-
singapore containert
3557
3.95%
>
+查阅全部
coilcraft industries singapore是一家
中国供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于中国原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2025-02-26,coilcraft industries singapore共有92579笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从coilcraft industries singapore的92579笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出coilcraft industries singapore在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻PRO功能
[示例]源自于印度出口数据
2023/02/27至2024/02/27出口贸易报告。
当前公司在此报告采供商列表排名第6
交易数
342,352
采购商
987
HS编码
56
出口港
70
贸易地区
12
完整报告
免费体验公司所在行业排名
头像 |
职位 |
邮箱 |
 |
Marketing supervisor |
shan@maxzone.com |
 |
Mis analyst |
wan-ting.chiu@maxzone.com |
 |
System Specialist |
david.prado@maxzone.com |
 |
Production Planner |
ana_richardson-nova@southwire.com |
体验查询公司雇员职位、邮箱