产品描述
GỐI ĐỠ VÒNG BI CÔNG NGHIỆP BẰNG GANG HIỆU GLH, MODEL :SNG518-615 DÙNG TRONG CÁC MÁY MÓC CÔNG NGHIỆP(HÀNG KHÔNG DÙNG CHO LĨNH VỰC THUỘC MỤC VII PHỤ LỤC II TT41/2018/TT-BGTVT) . HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2023/02/21
提单编号
——
供应商
kirin co.ltd.
采购商
duy thuc trading co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
3620
金额
107.8
HS编码
84832090
产品标签
integrated drive
产品描述
GỐI ĐỠ VÒNG BI CÔNG NGHIỆP BẰNG GANG HIỆU GLH, MODEL :SNG509 DÙNG TRONG CÁC MÁY MÓC CÔNG NGHIỆP(HÀNG KHÔNG DÙNG CHO LĨNH VỰC THUỘC MỤC VII PHỤ LỤC II TT41/2018/TT-BGTVT) . HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2023/02/21
提单编号
——
供应商
kirin co.ltd.
采购商
duy thuc trading co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
3620
金额
447.6
HS编码
84832090
产品标签
integrated drive
产品描述
GỐI ĐỠ VÒNG BI CÔNG NGHIỆP BẰNG GANG HIỆU GLH, MODEL :SNG510-608 DÙNG TRONG CÁC MÁY MÓC CÔNG NGHIỆP(HÀNG KHÔNG DÙNG CHO LĨNH VỰC THUỘC MỤC VII PHỤ LỤC II TT41/2018/TT-BGTVT) . HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2023/02/21
提单编号
——
供应商
kirin co.ltd.
采购商
duy thuc trading co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
3620
金额
362.8
HS编码
84832090
产品标签
integrated drive
产品描述
GỐI ĐỠ VÒNG BI CÔNG NGHIỆP BẰNG GANG HIỆU GLH, MODEL :SNG517 DÙNG TRONG CÁC MÁY MÓC CÔNG NGHIỆP(HÀNG KHÔNG DÙNG CHO LĨNH VỰC THUỘC MỤC VII PHỤ LỤC II TT41/2018/TT-BGTVT) . HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2023/02/21
提单编号
——
供应商
kirin co.ltd.
采购商
duy thuc trading co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
3620
金额
1912.8
HS编码
84832090
产品标签
integrated drive
产品描述
GỐI ĐỠ VÒNG BI CÔNG NGHIỆP BẰNG GANG HIỆU GLH, MODEL :SNG520-617 DÙNG TRONG CÁC MÁY MÓC CÔNG NGHIỆP(HÀNG KHÔNG DÙNG CHO LĨNH VỰC THUỘC MỤC VII PHỤ LỤC II TT41/2018/TT-BGTVT) . HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2023/02/21
提单编号
——
供应商
kirin co.ltd.
采购商
duy thuc trading co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
3620
金额
548.4
HS编码
84832090
产品标签
integrated drive
产品描述
GỐI ĐỠ VÒNG BI CÔNG NGHIỆP BẰNG GANG HIỆU GLH, MODEL :SNG512-610 DÙNG TRONG CÁC MÁY MÓC CÔNG NGHIỆP(HÀNG KHÔNG DÙNG CHO LĨNH VỰC THUỘC MỤC VII PHỤ LỤC II TT41/2018/TT-BGTVT) . HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2023/02/21
提单编号
——
供应商
kirin co.ltd.
采购商
duy thuc trading co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
3620
金额
1526.6
HS编码
84832090
产品标签
integrated drive
产品描述
GỐI ĐỠ VÒNG BI CÔNG NGHIỆP BẰNG GANG HIỆU GLH, MODEL :SNG522-619 DÙNG TRONG CÁC MÁY MÓC CÔNG NGHIỆP(HÀNG KHÔNG DÙNG CHO LĨNH VỰC THUỘC MỤC VII PHỤ LỤC II TT41/2018/TT-BGTVT) . HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2023/02/21
提单编号
——
供应商
kirin co.ltd.
采购商
duy thuc trading co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
3620
金额
4755
HS编码
84832090
产品标签
integrated drive
产品描述
GỐI ĐỠ VÒNG BI CÔNG NGHIỆP BẰNG GANG HIỆU GLH, MODEL :SNG528 DÙNG TRONG CÁC MÁY MÓC CÔNG NGHIỆP(HÀNG KHÔNG DÙNG CHO LĨNH VỰC THUỘC MỤC VII PHỤ LỤC II TT41/2018/TT-BGTVT) . HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2023/02/21
提单编号
——
供应商
kirin co.ltd.
采购商
duy thuc trading co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
3620
金额
680.7
HS编码
84832090
产品标签
integrated drive
产品描述
GỐI ĐỠ VÒNG BI CÔNG NGHIỆP BẰNG GANG HIỆU GLH, MODEL :SNG515-612 DÙNG TRONG CÁC MÁY MÓC CÔNG NGHIỆP(HÀNG KHÔNG DÙNG CHO LĨNH VỰC THUỘC MỤC VII PHỤ LỤC II TT41/2018/TT-BGTVT) . HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2023/02/21
提单编号
——
供应商
kirin co.ltd.
采购商
duy thuc trading co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
3620
金额
795.92
HS编码
84832090
产品标签
integrated drive
产品描述
GỐI ĐỠ VÒNG BI CÔNG NGHIỆP BẰNG GANG HIỆU GLH, MODEL :SNG524-620 DÙNG TRONG CÁC MÁY MÓC CÔNG NGHIỆP(HÀNG KHÔNG DÙNG CHO LĨNH VỰC THUỘC MỤC VII PHỤ LỤC II TT41/2018/TT-BGTVT) . HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/12/19
提单编号
——
供应商
kirin co.ltd.
采购商
duy thuc trading co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
3595
金额
1703.2
HS编码
84832090
产品标签
integrated drive
产品描述
GỐI ĐỠ VÒNG BI CÔNG NGHIỆP BẰNG GANG HIỆU GLH, MODEL :SNG513-611 DÙNG TRONG CÁC MÁY MÓC CÔNG NGHIỆP(HÀNG KHÔNG DÙNG CHO LĨNH VỰC THUỘC MỤC VII PHỤ LỤC II TT41/2018/TT-BGTVT) . HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/12/19
提单编号
——
供应商
kirin co.ltd.
采购商
duy thuc trading co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
3595
金额
980.6
HS编码
84832090
产品标签
integrated drive
产品描述
GỐI ĐỠ VÒNG BI CÔNG NGHIỆP BẰNG GANG HIỆU GLH, MODEL :SNG519-616 DÙNG TRONG CÁC MÁY MÓC CÔNG NGHIỆP(HÀNG KHÔNG DÙNG CHO LĨNH VỰC THUỘC MỤC VII PHỤ LỤC II TT41/2018/TT-BGTVT) . HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/12/19
提单编号
——
供应商
kirin co.ltd.
采购商
duy thuc trading co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
3595
金额
3726.9
HS编码
84832090
产品标签
integrated drive
产品描述
GỐI ĐỠ VÒNG BI CÔNG NGHIỆP BẰNG GANG HIỆU GLH, MODEL :SNG526 DÙNG TRONG CÁC MÁY MÓC CÔNG NGHIỆP(HÀNG KHÔNG DÙNG CHO LĨNH VỰC THUỘC MỤC VII PHỤ LỤC II TT41/2018/TT-BGTVT) . HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/12/19
提单编号
——
供应商
kirin co.ltd.
采购商
duy thuc trading co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
3595
金额
2569.6
HS编码
84832090
产品标签
integrated drive
产品描述
GỐI ĐỠ VÒNG BI CÔNG NGHIỆP BẰNG GANG HIỆU GLH, MODEL :SNG516-613 DÙNG TRONG CÁC MÁY MÓC CÔNG NGHIỆP(HÀNG KHÔNG DÙNG CHO LĨNH VỰC THUỘC MỤC VII PHỤ LỤC II TT41/2018/TT-BGTVT) . HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/12/19
提单编号
——
供应商
kirin co.ltd.
采购商
duy thuc trading co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
3595
金额
802.5
HS编码
84832090
产品标签
integrated drive
产品描述
GỐI ĐỠ VÒNG BI CÔNG NGHIỆP BẰNG GANG HIỆU GLH, MODEL :SNG511-609 DÙNG TRONG CÁC MÁY MÓC CÔNG NGHIỆP(HÀNG KHÔNG DÙNG CHO LĨNH VỰC THUỘC MỤC VII PHỤ LỤC II TT41/2018/TT-BGTVT) . HÀNG MỚI 100% @
kirin co.ltd.是一家韩国供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于韩国原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2023-02-21,kirin co.ltd.共有2112笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。