产品描述
MÁY TĂM NƯỚC MINI HF- 2 CHO GIA ĐÌNH, NHÃN HIỆU H2OFLOSS, CÔNG SUẤT 5W, PIN 2500MAH, DUNG TÍCH BÌNH CHỨA 300ML, KÍCH THƯỚC 25X12.5X7.8CM, MỚI 100%(HÀNG SỬ DỤNG CÁ NHÂN) @
交易日期
2020/09/01
提单编号
——
供应商
h2ofloss ltd.
采购商
công ty tnhh trang thiết bị nha khoa
出口港
shenzhen cn
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
24048
HS编码
84248950
产品标签
spray robort
产品描述
THIẾT BỊ PHUN TIA NƯỚC HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN DÙNG ĐỂ VỆ SINH RĂNG MIỆNG- WATERJET CLASSIC- ORAL IRRIGATOR. MODEL: CLASSIC WJ-700. ĐÓNG GÓI: 6 HỘP (1CÁI/HỘP)/THÙNG. MỚI 100% @
交易日期
2020/09/01
提单编号
——
供应商
h2ofloss ltd.
采购商
công ty tnhh trang thiết bị nha khoa
出口港
shenzhen cn
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
28557
HS编码
84248950
产品标签
spray robort
产品描述
THIẾT BỊ PHUN TIA NƯỚC HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN DÙNG ĐỂ VỆ SINH RĂNG MIỆNG- WATERJET ULTRA- ORAL IRRIGATOR. MODEL: ULTRA WJ-100. ĐÓNG GÓI: 3 HỘP (1 CÁI/HỘP)/THÙNG. MỚI 100% @
交易日期
2020/09/01
提单编号
——
供应商
h2ofloss ltd.
采购商
công ty tnhh trang thiết bị nha khoa
出口港
——
进口港
——
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
28557
HS编码
84248950
产品标签
spray robort
产品描述
WATERJET ULTRA- ORAL IRRIGATOR THAT IS POWERED BY ELECTRICITY FOR ORAL HYGIENE. MODEL: ULTRA WJ-100. PACKING: 3 BOXES (1 PC/ BOX)/ CARTON. 100% NEW
交易日期
2020/09/01
提单编号
——
供应商
h2ofloss ltd.
采购商
công ty tnhh trang thiết bị nha khoa
出口港
——
进口港
——
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
24048
HS编码
84248950
产品标签
spray robort
产品描述
WATERJET CLASSIC- ORAL IRRIGATOR POWERED BY ELECTRIC SPRAY DEVICE FOR ORAL HYGIENE. MODEL: CLASSIC WJ-700. PACKING: 6 BOXES (1 PIECE/ BOX)/ CARTON. 100% NEW
交易日期
2019/10/29
提单编号
——
供应商
h2ofloss ltd.
采购商
công ty tnhh trang thiết bị nha khoa
出口港
other sg
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2.5
HS编码
84249099
产品标签
single-orifice nozzle
产品描述
TAY CẦM CÓ DÂY CỦA THIẾT BỊ PHUN TIA NƯỚC HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN, HF-8 HANDLE&HOSE SET, KÈM CV ĐIỀU CHỈNH MANIFEST OPI-CDN19-4550/25.SEP.2019 @
交易日期
2019/10/29
提单编号
——
供应商
h2ofloss ltd.
采购商
công ty tnhh trang thiết bị nha khoa
出口港
other sg
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
——
金额
72
HS编码
84249099
产品标签
single-orifice nozzle
产品描述
ĐẦU TIP CHO THIẾT BỊ PHUN TIA NƯỚC HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN OT-8 ORTHODONTIC TIP 02PCS/ VĨ, KÈM CV ĐIỀU CHỈNH MANIFEST OPI-CDN19-4550/25.SEP.2019 @
交易日期
2019/10/29
提单编号
——
供应商
h2ofloss ltd.
采购商
công ty tnhh trang thiết bị nha khoa
出口港
other sg
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
——
金额
180
HS编码
84249099
产品标签
single-orifice nozzle
产品描述
ĐẦU TIP CHO THIẾT BỊ PHUN TIA NƯỚC HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN PT-8 PERIODONTAL TIP 02PCS/ VĨ, KÈM CV ĐIỀU CHỈNH MANIFEST OPI-CDN19-4550/25.SEP.2019 @
交易日期
2019/10/29
提单编号
——
供应商
h2ofloss ltd.
采购商
công ty tnhh trang thiết bị nha khoa
出口港
other sg
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
——
金额
90
HS编码
84249099
产品标签
single-orifice nozzle
产品描述
ỐNG BƠM DẪN NƯỚC CỦA THIẾT BỊ PHUN TIA NƯỚC HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN, KÈM CV ĐIỀU CHỈNH MANIFEST OPI-CDN19-4550/25.SEP.2019 @
交易日期
2019/10/29
提单编号
——
供应商
h2ofloss ltd.
采购商
công ty tnhh trang thiết bị nha khoa
出口港
other sg
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
——
金额
120
HS编码
84249099
产品标签
single-orifice nozzle
产品描述
ĐẦU TIP CHO THIẾT BỊ PHUN TIA NƯỚC HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN JT-8 STANDARD JET TIP 02PCS/ VĨ, KÈM CV ĐIỀU CHỈNH MANIFEST OPI-CDN19-4550/25.SEP.2019 @
交易日期
2019/10/29
提单编号
——
供应商
h2ofloss ltd.
采购商
công ty tnhh trang thiết bị nha khoa
出口港
other sg
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1
HS编码
84249099
产品标签
single-orifice nozzle
产品描述
TAY CẦM CÓ DÂY CỦA THIẾT BỊ PHUN TIA NƯỚC HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN, HF-7 HANDLE&HOSE SET, KÈM CV ĐIỀU CHỈNH MANIFEST OPI-CDN19-4550/25.SEP.2019 @
交易日期
2019/10/29
提单编号
——
供应商
h2ofloss ltd.
采购商
công ty tnhh trang thiết bị nha khoa
出口港
other sg
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1.5
HS编码
84249099
产品标签
single-orifice nozzle
产品描述
TAY CẦM CÓ DÂY CỦA THIẾT BỊ PHUN TIA NƯỚC HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN, HF-3 HANDLE&HOSE SET, KÈM CV ĐIỀU CHỈNH MANIFEST OPI-CDN19-4550/25.SEP.2019 @
交易日期
2019/08/26
提单编号
——
供应商
h2ofloss ltd.
采购商
công ty tnhh thiết bị y tế medent
出口港
shenzhen
进口港
cang cat lai hcm
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
6309.06
HS编码
84243000
产品标签
jet projecting machines
产品描述
MÁY TĂM NƯỚC NHA KHOA H2OFLOSS DENTAL WATER JET .MODEL: HF -8(BỘ/CÁI).HÃNG SX: SHENZHEN BAOFENGTONG ELECTRICAL MANUFACTURING CO. , LTD.HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/07/10
提单编号
——
供应商
h2ofloss ltd.
采购商
công ty tnhh trang thiết bị nha khoa
出口港
shenzhen
进口港
cang cat lai hcm
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
24549
HS编码
84248950
产品标签
spray robort
产品描述
THIẾT BỊ PHUN TIA NƯỚC HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN DÙNG ĐỂ VỆ SINH RĂNG MIỆNG - WATERJET FLOSSER - ORAL IRRIGATOR. MODEL: CLASSIC WJ.700. ĐÓNG GÓI: 6 HỘP (1CÁI/HỘP)/THÙNG. MỚI 100% @
交易日期
2018/07/03
提单编号
——
供应商
h2ofloss ltd.
采购商
công ty tnhh thiết bị y tế medent
出口港
shenzhen
进口港
cang cat lai hcm
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
6309.06
HS编码
84243000
产品标签
jet projecting machines
产品描述
MÁY TĂM NƯỚC NHA KHOA DENTAL WATER JET H2OFLOSS.MODEL:HF-8P.HÃNG SX:SHENZHEN BAOFENGTONG ELECTRICAL MANUFACTURING CO.,LTD.HÀNG MỚI 100% @